Giới thiệu | Catalogue | 0983 95 83 87 | 0963 83 87 95 | 0945 87 99 66
Van cổng AUT còn được gọi là van cửa, van chặn, van 2 chiều và có tên tiếng anh là Gate valve. Là 1 trong những sản phẩm thông dụng được nhiều công trình, dự án ưu tiên sử dụng, van có sẵn nhiều loại, đa dạng kích cỡ, tồn kho số lượng lớn tại Hà Nội và HCM.
1. Giới thiệu van cổng AUT
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu sử dụng van cổng cho công trình, dự án của mình thì nhất định không nên bỏ qua dòng van cổng AUT. Một trong những thương hiệu van đến từ Malaysia rất uy tín. Thương hiệu AUT valve không chỉ cung cấp sản phẩm cho đất nước Malaysia mà toàn bộ khu vực Đông Nam Á và thế giới trong đó có Việt Nam.
Sản phẩm van cửa AUT có mặt tại thị trường Việt Nam hơn 15 năm nay và được chúng tôi nhập khẩu phân phối toàn quốc, đặc biệt luôn có sẵn hàng ở 2 kho Hà Nội và HCM để tiện lợi phục vụ khách hàng.
2. Thông số kỹ thuật
-
- Kích cỡ van cổng: DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN500, DN600
- Thương hiệu: AUT
- Xuất xứ: MALAYSIA
- Vật liệu chế tạo: Gang dẻo
- Gioăng làm kín: Cao su EPDM
- Phương pháp sơn: sơn epoxy rất bền khi sử dụng
- Áp lực làm việc: PN10, PN16
- Nhiệt độ làm việc hiệu quả: 0 – 80 độ C
- Kiểu lắp đặt với ống: lắp mặt bích
- Tiêu chuẩn kết nối mặt bích: BS4504 – PN10 – PN16
- Đa dạng chủng loại: tay quay, nắp chụp, tín hiệu, ty chìm, ty nổi
- Giấy tờ kèm theo: Chứng chỉ CO – CQ
- Hoá đơn: đầy đủ
- Tình trạng hàng: có sẵn
- Kho hàng: Hà Nội – HCM
- Bảo hành: 12 – 24 tháng
3. Phân loại
Hiện nay trên thị trường Việt Nam có rất nhiều thương hiệu van cổng, tuy nhiên sự đa dạng về chủng loại thì van cổng AUT có sự đa dạng đáng kể, giúp cho khách hàng có nhiều lựa chọn khi sử dụng và có thể phù hợp với nhiều nhu cầu hơn. Hiện nay chúng tôi có sẵn 4 loại van cổng như dưới đây:
3.1 Van cổng ty chìm tay quay
Là loại van có ty chìm, giúp giá thành tiết kiệm hơn đáng kể so với các loại khác hiện nay, đồng thời với ty chìm ở bên trong thân van cũng giúp cho van không chiếm nhiều không gian khi sử dụng. Ngoài ra loại tay xoay cũng giúp việc đóng mở tiện lợi hơn, nhanh chóng hơn.
3.2 Van cổng ty chìm nắp chụp
Cũng là loại van cổng ty chìm nên có thể nói van này tiết kiệm không gian tốt, cộng với việc không sử dụng tay quay mà sử dụng nắp chụp giúp van tiết kiệm không gian gần như tuyệt đối. Vì thế người ta thường sử dụng van này để chôn ngầm đưới đất, ở những đường ống bên dưới lòng đất. Khi cần đóng mở thì mới lắp tay quay vào, và 1 tay quay có thể sử dụng cho nhiều van khác nhau.
3.3 Van cổng ty nổi
Như các bạn biết ty chìm giúp cho van tiết kiệm không gian thì ty nổi lại mang có độ bền tốt hơn, chịu được áp lực tốt hơn. Vì thế trong 1 số trường hợp rất nhiều khách hàng lựa chọn sử dụng van ty nổi.
3.4 Van cổng tín hiệu điện
Van cổng thông thường chỉ có tác dụng đóng mở van thôi, tuy nhiên không báo được van đang ở vị trí đóng hay mở. Tuy vậy, AUT cũng sản xuất loại tín hiệu điện nữa nên khách hàng hoàn toàn yên tâm có thể lựa chọn loại van này để đóng mở đồng thời cũng báo được vị trí van đang đóng hay đang mở để cài đặt thêm vào tủ điện, tủ báo.
4. Cấu tạo
Để khách hàng nắm rõ kỹ thuật, các thành phần để chế tạo ra sản phẩm thì dưới đây là các thành phần cơ bản cấu tạo thành sản phẩm van cổng AUT:
a. Thân van
Thân van là toàn bộ phần thân bên ngoài bảo vệ các linh kiện và thiết bị bên trong đồng thời cũng là nơi để lưu chất lưu thông qua. Thân của van cổng được làm bằng gang dẻo và được sơn phủ bởi lớp sơn Epoxy.
b. Trục van
Là bộ phân bên trong thân van để liên kết với tay van và đĩa van, trục van của van cửa AUT được chế tạo từ inox có độ bền cao, có thể chịu được lực momen xoắn tốt trong mỗi quá trình đóng mở, kể cả lưu lượng chất có áp lực lớn.
c. Đĩa van
Có thể nói đĩa van là phần quan trọng nhất trong van cổng nó ngăn chặn dòng chảy khi van đóng và là thành phần quyết định lớn đến chất lượng van. Van bền hay không, độ kín cao hay không phụ thuộc vào bộ phận đĩa van này. Đĩa van thường được bọc bằng lớp cao su.
d. Nắp van
Nắp là bộ phận kết nối với thân van nằm ở phía trên cùng của van, nắp van giúp bảo vệ đĩa van – cánh van.
e. Tay van
Tay van là bộ phận đóng mở van, có thể là nắp chụp hoặc tay quay, vô lăng. Tay van thường được làm bằng thép và sơn phủ Epoxy, có hình dáng giống như chiếc vô lăng của oto.
5. Ưu điểm
Nếu bạn đang băn khoăn không biết có nên lựa chọn van cổng AUT để sử dụng không thì hãy cân nhắc những ưu điểm không thể bỏ qua dưới đây:
-
- Vận hành đơn giản – dễ dàng: Việc đóng mở và vận hành van cổng AUT là rất đơn giản, nhất là dòng van cổng tay xoay
- Thiết kế nhỏ gọn: AUT trải qua nhiều năm lịch sử chế tạo vì vậy van được đội ngũ thiết kế chế tạo có hình dáng gọn, không chiếm không gian.
- Vật liệu chế tạo tốt: Các bạn có thể dễ dàng nhận ra, van được sản xuất và chế tạo từ các vật liệu cao cấp đắt tiền, nên van có chất lượng tốt, độ bền cao.
- Tiêu chuẩn lắp đặt thông dụng: Van được làm theo tiểu chuẩn BS4504 – tiêu chuẩn Anh, Mỹ là loại tiêu chuẩn thông dụng nhất thế giới nên dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.
- Đa dạng về chủng loại: như chúng tôi đã phân loại ở trên van có 4 loại nên có thể sử dụng đa dạng cho các loại nhu cầu khác nhau
- Kích cỡ đa dạng: Van theo tiêu chuẩn được thiết kế đến DN1200 và hiện nay được chúng tôi nhập khẩu có sẵn đến DN600, rất đa dạng.
- Tay xoay dạng vô lăng tiện lợi: Van được thiết kế với dạng tay quay dạng vô lăng của xe oto nên đóng mở vô cùng tiện lợi và dễ dàng thao tác.
- Áp lực làm việc lớn: Áp lực làm việc của van 2 chiều AUT có thể đáp ứng được 16bar có thể phù hợp với nhiều loại nhu cầu sử dụng khác nhau.
6. So sánh van cổng AUT với các loại van cổng khác tương đương trên thị trường
-
So với ARV (Malaysia):
- Tương đồng: AUT và ARV là hai đối thủ trực tiếp và rất mạnh trong phân khúc van nhập khẩu từ Malaysia tại Việt Nam. Cả hai đều có chất lượng tương đương, giá thành cạnh tranh và rất phổ biến trong các dự án cấp thoát nước, PCCC. Họ đều sử dụng vật liệu gang dẻo, đĩa bọc cao su và được sơn Epoxy.
- Khác biệt: Rất ít sự khác biệt đáng kể về mặt kỹ thuật hay ưu nhược điểm. Việc lựa chọn giữa AUT và ARV thường phụ thuộc vào sở thích của nhà thầu, nhà cung cấp cụ thể hoặc yếu tố giá ở thời điểm đó.
-
So với ShinYi (Đài Loan):
- Ưu điểm của ShinYi: ShinYi thường được đánh giá cao hơn một bậc về chất lượng và độ bền. ShinYi sử dụng gang cầu (ductile iron) với quy trình sản xuất tiên tiến, có thể mang lại độ bền cơ học và khả năng chịu va đập tốt hơn một chút so với gang dẻo thông thường. Van ShinYi cũng thường được sơn lớp Epoxy dày và đều hơn. Đặc biệt, ShinYi có lợi thế là có nhà máy sản xuất tại Việt Nam, điều này giúp giảm chi phí vận chuyển và có thể linh hoạt hơn về chứng từ (CO form E hoặc CO sản xuất tại VN).
- Ưu điểm của AUT: Giá thành của AUT thường mềm hơn ShinYi một chút, tạo lợi thế cạnh tranh về chi phí cho các dự án có ngân sách eo hẹp. Đối với các ứng dụng tiêu chuẩn như cấp thoát nước sinh hoạt, PCCC, van AUT vẫn đáp ứng rất tốt yêu cầu kỹ thuật và độ bền.
-
So với van cổng Trung Quốc:
- Ưu điểm của AUT: Vượt trội hơn hẳn về chất lượng, độ bền, độ tin cậy và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Van AUT có đầy đủ CO/CQ, đảm bảo cho các dự án yêu cầu chất lượng và giấy tờ.
- Ưu điểm của van Trung Quốc: Giá thành cực kỳ rẻ là ưu điểm duy nhất. Tuy nhiên, rủi ro về chất lượng kém, hàng giả, hàng nhái, hoặc vật liệu không đạt chuẩn là rất cao. Tuổi thọ thường ngắn hơn, dễ xảy ra sự cố.
Bảng so sánh van cổng AUT với các loại van cổng khác:
Đặc điểm | Van cổng AUT (Malaysia) | Van cổng ARV (Malaysia) | Van cổng ShinYi (Đài Loan/Việt Nam) | Van cổng Trung Quốc (Phổ biến) |
---|---|---|---|---|
Xuất xứ | Malaysia | Malaysia | Đài Loan (có nhà máy tại Việt Nam) | Trung Quốc |
Chất lượng | Tốt, ổn định, đạt tiêu chuẩn quốc tế (ISO). Chất lượng vật liệu gang dẻo, lớp sơn Epoxy tốt. | Tốt, ổn định, tương đương AUT. Cũng đạt các chứng chỉ quốc tế. | Tốt, đạt tiêu chuẩn Đài Loan và quốc tế. Chất lượng vật liệu và gia công được đánh giá cao. | Đa dạng, từ kém đến khá tốt. Cần lựa chọn kỹ nhà cung cấp uy tín. |
Vật liệu chính | Gang dẻo (Ductile Iron), đĩa bọc cao su EPDM/NBR, trục inox. | Gang dẻo, đĩa bọc cao su EPDM/NBR, trục inox. | Gang cầu (Ductile Iron) nhẹ hơn, đĩa bọc cao su, trục inox. | Gang xám/gang dẻo, đĩa cao su/kim loại, trục inox/thép. |
Độ bền/Tuổi thọ | Cao, ít hư hỏng vặt, hoạt động ổn định trong thời gian dài. | Cao, tương đương AUT. | Rất cao, thường được đánh giá cao về độ bền và tuổi thọ. | Đa dạng, phụ thuộc vào nhà sản xuất và giá thành. |
Giá thành | Tầm trung, cạnh tranh, hợp lý so với chất lượng mang lại. | Tầm trung, tương đương AUT, cạnh tranh. | Cao hơn AUT/ARV một chút, nhưng vẫn rất cạnh tranh so với chất lượng. | Rẻ nhất thị trường, rất cạnh tranh. |
Đa dạng SP | Van cổng ty nổi/ty chìm, có cả loại tín hiệu điện. Đa dạng kích thước (DN50 - DN1200+). | Van cổng ty nổi/ty chìm, có tín hiệu điện. Đa dạng kích thước. | Van cổng ty nổi/ty chìm, có tín hiệu điện. Rất đa dạng kích thước và chủng loại. | Rất đa dạng về mẫu mã, chủng loại, kích thước. |
Chứng từ | Đầy đủ CO, CQ. | Đầy đủ CO, CQ. | Đầy đủ CO, CQ (đặc biệt CO nếu sản xuất tại VN). | Đa dạng, tùy nhà cung cấp. |
Ứng dụng chính | Cấp thoát nước, PCCC, HVAC, công nghiệp (nước, chất lỏng không ăn mòn). | Cấp thoát nước, PCCC, HVAC, công nghiệp. | Cấp thoát nước, PCCC, HVAC, công nghiệp, dầu khí (rộng rãi hơn). | Cấp thoát nước, PCCC (phân khúc giá rẻ). |
Ưu điểm | - Chất lượng ổn định, tin cậy. - Giá thành cạnh tranh, phù hợp nhiều dự án - Hoạt động nhẹ nhàng, độ kín tốt - Phổ biến, dễ tìm kiếm, thay thế. | - Chất lượng tương đương AUT - Giá cạnh tranh. - Phổ biến, dễ tìm kiếm. | - Chất lượng vượt trội trong phân khúc, độ bền cao. - Giá thành hợp lý với chất lượng. - Chịu va đập tốt hơn (do gang cầu). - Thương hiệu uy tín lâu năm tại VN. | - Giá siêu rẻ. - Dễ dàng mua sắm - Đa dạng mẫu mã. |
Nhược điểm | - Ít đa dạng về chất liệu van (chủ yếu gang dẻo). - Không có nhiều sản phẩm cho các môi trường đặc biệt (hóa chất ăn mòn mạnh, nhiệt độ cực cao). | - Ít đa dạng về chất liệu van (chủ yếu gang dẻo). - Hạn chế về chủng loại chất liệu (chủ yếu gang). | - Giá cao hơn một chút so với AUT/ARV. - Một số sản phẩm có thể chưa cạnh tranh bằng về giá so với hàng Malaysia. | - Chất lượng không đồng đều, rủi ro hàng kém chất lượng cao. - Tuổi thọ thấp hơn, dễ hư hỏng. - Ít chứng chỉ, nguồn gốc không rõ ràng. |
7. So sánh ưu điểm của van cổng so với các loại van khác
Khi nào nên ưu tiên chọn Van cổng?
Dựa trên các ưu điểm trên, van cổng là lựa chọn tối ưu trong các trường hợp sau:
- Chức năng chính là đóng hoặc mở hoàn toàn dòng chảy: Đây là vai trò cốt lõi của van cổng.
- Yêu cầu tổn thất áp suất thấp nhất: Cần duy trì áp suất và lưu lượng tối đa trong đường ống.
- Hệ thống đường ống lớn và áp suất cao: Như trong các nhà máy cấp nước, thủy điện, hệ thống PCCC chính.
- Môi trường chất lỏng có cặn, bùn, hoặc độ nhớt: Nơi các loại van khác dễ bị tắc nghẽn.
- Khi yêu cầu chi phí ban đầu hợp lý cho các van kích thước lớn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng van cổng không được thiết kế để điều tiết dòng chảy. Nếu bạn cố gắng điều tiết, đĩa van sẽ bị mòn nhanh chóng do dòng chảy tốc độ cao đi qua một khe hở nhỏ, gây rò rỉ và hỏng van. Trong trường hợp cần điều tiết lưu lượng, van cầu hoặc van bướm (loại điều khiển) sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Đặc điểm so sánh | Van cổng (Gate Valve) | Van bi (Ball Valve) | Van bướm | Van cầu (Globe Valve) |
---|---|---|---|---|
Chức năng chính | Đóng/mở hoàn toàn (cô lập dòng chảy). Không dùng điều tiết. | Đóng/mở hoàn toàn (cô lập dòng chảy) và có thể điều tiết nhanh. | Đóng/mở nhanh và có thể điều tiết (tùy loại). | Điều tiết dòng chảy là chính, cũng có thể đóng/mở. |
Tổn thất áp suất (khi mở hoàn toàn) | Cực thấp, gần như không có vật cản. Đường đi thông suốt. | Rất thấp, do lỗ bi thẳng hàng với đường ống. | Trung bình đến cao, do đĩa van luôn nằm trong dòng chảy. | Cao, do dòng chảy phải đổi hướng nhiều lần. |
Độ kín khít (khi đóng hoàn toàn) | Rất tốt, đặc biệt các loại đĩa bọc cao su. | Rất tốt, kín tuyệt đối. | Tốt đến rất tốt (tùy loại và chất liệu gioăng). | Tốt. |
Phù hợp cho | - Đường ống lớn (DN50 - DN1200 - Hệ thống cấp thoát nước, PCCC. - Chất lỏng có cặn. | - Ứng dụng cần đóng/mở nhanh và kín. - Khí, dầu, nước, hóa chất. - Kích thước vừa và nhỏ. | - Ứng dụng cần đóng/mở nhanh. - Kích thước lớn, không gian hẹp. - Hệ thống nước, khí, hóa chất. | - Ứng dụng cần điều tiết chính xác. - Hơi nước, nước nóng, khí, hóa chất. |
Giá thành (tương đối) | Hợp lý, đặc biệt kinh tế cho kích thước lớn. | Cao hơn van bướm, tương đương hoặc cao hơn van cổng. | Thường rẻ nhất trong các loại van cho cùng kích thước. | Cao nhất, do cấu tạo phức tạp để điều tiết. |
Ưu điểm nổi bật | - Tổn thất áp suất cực thấp. - Tuổi thọ cao khi sử dụng đúng chức năng. - Phù hợp cho đường ống lớn và chất lỏng có cặn. - Đáng tin cậy cho việc cô lập. | - Đóng/mở nhanh chóng (1/4 vòng quay). - Kín khít tuyệt đối. - Dễ vận hành. | - Thiết kế gọn nhẹ, tiết kiệm không gian. - Đóng/mở nhanh. - Giá thành cạnh tranh. | - Khả năng điều tiết dòng chảy tuyệt vời. - Ngăn chặn chảy ngược tốt - Kiểm soát lưu lượng chính xác. |
Hạn chế | - Không dùng để điều tiết (sẽ gây mòn và hỏng). - Đóng/mở chậm hơn. | - Không phù hợp cho chất lỏng có cặn lớn. - Chi phí cao hơn ở kích thước lớn. | - Không hoàn toàn kín tuyệt đối như van bi/cổng. - Độ chính xác điều tiết thấp hơn van cầu. | - Tổn thất áp suất cao. - Cồng kềnh, nặng hơn. - Chỉ dùng 1 chiều. |
8. Hướng dẫn lựa chọn van cổng AUT phù hợp
Dưới đây là các bước và yếu tố bạn cần cân nhắc khi lựa chọn van cổng AUT:
1. Xác định môi trường và loại chất lỏng/khí
- Loại chất lỏng/khí: Van cổng AUT chủ yếu được thiết kế cho môi trường nước sạch, nước thải đã qua xử lý, và các chất lỏng không ăn mòn. Nếu môi trường là hóa chất, dầu, khí gas hoặc chất lỏng có độ ăn mòn cao, bạn cần xem xét kỹ vật liệu của van có phù hợp không (thông thường van AUT ít được dùng cho hóa chất mạnh).
- Nhiệt độ làm việc: Xác định nhiệt độ tối đa và tối thiểu của chất lỏng/khí trong hệ thống. Van cổng AUT thường hoạt động tốt trong dải nhiệt độ phổ biến của nước (từ 0°C đến khoảng 80°C). Cao su EPDM hoặc NBR bọc đĩa van có giới hạn nhiệt độ riêng, nên cần đảm bảo van đáp ứng được nhiệt độ này.
2. Xác định áp suất làm việc
- Áp suất danh định (PN): Van cổng AUT thường có các mức áp suất danh định như PN10 (chịu được áp suất tối đa 10 bar) hoặc PN16 (chịu được áp suất tối đa 16 bar). Bạn cần chọn van có PN lớn hơn hoặc bằng áp suất làm việc tối đa của hệ thống để đảm bảo an toàn và độ bền.
- Áp suất thử nghiệm: Nếu có yêu cầu về áp suất thử nghiệm hệ thống, hãy đảm bảo van cũng đáp ứng được mức áp suất này.
3. Kích thước đường ống (Đường kính danh nghĩa – DN)
- Kích thước: Đây là yếu tố cơ bản nhất. Bạn cần biết chính xác đường kính danh nghĩa (DN) của đường ống mà van sẽ được lắp vào. Van cổng AUT có dải kích thước rất rộng, từ DN50 đến DN1200 hoặc lớn hơn, phù hợp với hầu hết các dự án cấp thoát nước và PCCC.
4. Kiểu kết nối với đường ống
Van cổng AUT chủ yếu sử dụng kiểu kết nối mặt bích:
- Kết nối mặt bích (Flange End): Đây là kiểu kết nối phổ biến nhất cho van cổng có kích thước lớn.
- Tiêu chuẩn mặt bích: Đảm bảo tiêu chuẩn mặt bích của van (ví dụ: BS EN 1092-2, PN10/PN16) khớp với tiêu chuẩn mặt bích của đường ống để đảm bảo lắp đặt dễ dàng và kín khít.
- Số lượng lỗ bu lông và khoảng cách: Kiểm tra các thông số này để đảm bảo khớp nối hoàn hảo.
5. Lựa chọn loại ty van
Van cổng AUT có hai loại ty van chính:
- Van cổng ty nổi (Rising Stem):
- Ưu điểm: Dễ dàng quan sát trạng thái đóng/mở của van (ty van nhô lên khi mở).
- Nhược điểm: Cần không gian phía trên đủ lớn để ty van nhô lên.
- Phù hợp cho: Các hệ thống yêu cầu kiểm soát trực quan, hoặc khi không gian lắp đặt cho phép.
- Van cổng ty chìm (Non-Rising Stem):
- Ưu điểm: Tiết kiệm không gian theo chiều cao, ty van không bị tác động từ bên ngoài.
- Nhược điểm: Khó nhận biết trạng thái đóng/mở trực tiếp từ bên ngoài.
- Phù hợp cho: Các không gian hạn chế về chiều cao (ví dụ: hầm van, trong các khu vực ít không gian), hoặc khi không cần quan sát trực quan trạng thái van.
6. Yêu cầu về tín hiệu và điều khiển (nếu có)
- Van có tín hiệu điện (OS&Y): Một số dự án PCCC hoặc hệ thống giám sát tự động yêu cầu van có khả năng gửi tín hiệu về tủ điều khiển để báo trạng thái đóng/mở. Van cổng AUT cũng có dòng sản phẩm với hộp số có tích hợp công tắc giám sát (tín hiệu điện) để đáp ứng nhu cầu này.
- Nếu hệ thống của bạn cần giám sát trạng thái van từ xa, hãy chọn loại van cổng AUT có tín hiệu điện.
7. Yêu cầu về chứng từ
- Để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc, đặc biệt cho các dự án lớn hoặc dự án đấu thầu, hãy yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ các chứng từ sau:
- CO (Certificate of Origin): Chứng nhận xuất xứ (Malaysia).
- CQ (Certificate of Quality): Chứng nhận chất lượng sản phẩm.
- Catalogue/Bản vẽ kỹ thuật: Cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết.
8. Đánh giá nhà cung cấp
- Chọn nhà cung cấp uy tín, có kinh nghiệm phân phối van AUT tại Việt Nam.
- Đảm bảo họ có sẵn hàng và có thể cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành.
9. Ứng dụng
Là 1 trong những dòng thương hiệu có lịch sử lâu đời cùng với việc có mặt ở Việt Nam từ khá lâu nên có thể nói van được ứng dụng rất rộng rãi hiện nay trong thực tế:
- Hệ thống cấp thoát nước sạch: Đây là ứng dụng chính và phổ biến nhất. Van cổng AUT được dùng để đóng/mở dòng nước trong đường ống dẫn nước chính, mạng lưới phân phối nước đến các khu dân cư, khu công nghiệp, và trong các nhà máy xử lý nước sạch.
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC): Van cổng AUT là thành phần thiết yếu trong các hệ thống PCCC của tòa nhà, nhà xưởng, trung tâm thương mại. Chúng được dùng để kiểm soát dòng nước đến các họng nước, vòi phun chữa cháy, hoặc để cô lập một phần hệ thống khi cần bảo trì.
- Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp: Kiểm soát dòng nước trong các kênh, mương tưới tiêu.
- Hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning): Dùng trong hệ thống đường ống nước lạnh, nước nóng của các hệ thống điều hòa không khí lớn.
- Hệ thống xử lý nước thải: Kiểm soát dòng chảy trong các bể lắng, bể điều hòa, và các đường ống dẫn bùn, nước thải đã qua xử lý.
- Các ứng dụng công nghiệp khác: Trong một số nhà máy sản xuất (như dệt may, thực phẩm, đồ uống) để kiểm soát dòng chất lỏng không ăn mòn.
10. Vì sao nên chọn mua van cổng AUT từ AUTVN ( Công ty AZ)
-
Đảm bảo sản phẩm chính hãng, chất lượng:
- Nguồn gốc rõ ràng: Các nhà cung cấp uy tín như autvn.com thường là đại diện hoặc nhà phân phối được ủy quyền của thương hiệu AUT tại Việt Nam. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm bạn mua là van cổng AUT chính hãng, được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng của hãng tại Malaysia.
- Tránh hàng giả, hàng nhái: Thị trường có thể xuất hiện hàng giả, hàng nhái hoặc hàng kém chất lượng. Mua từ nhà cung cấp có tiếng giúp bạn tránh được rủi ro này, đảm bảo van có vật liệu, độ bền và hiệu suất đúng như cam kết của nhà sản xuất.
-
Đầy đủ chứng từ CO/CQ:
- Chứng nhận xuất xứ (CO): Xác nhận van được sản xuất tại Malaysia.
- Chứng nhận chất lượng (CQ): Đảm bảo van đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Việc có đầy đủ các chứng từ này là bắt buộc đối với nhiều dự án, đặc biệt là các dự án lớn, công trình nhà nước, PCCC, và chỉ có các nhà cung cấp chính thức mới có thể cung cấp đầy đủ và hợp lệ.
-
Chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật tốt:
- Bảo hành chính hãng: Khi mua từ nhà cung cấp uy tín, bạn sẽ được hưởng chính sách bảo hành theo đúng tiêu chuẩn của nhà sản xuất, giúp bạn yên tâm hơn trong quá trình sử dụng.
- Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Các công ty này thường có đội ngũ kỹ sư, chuyên viên có kinh nghiệm, có thể tư vấn chi tiết về sản phẩm, hỗ trợ lắp đặt, khắc phục sự cố và bảo trì van hiệu quả.
-
Kho hàng sẵn có, đa dạng chủng loại và kích thước:
- Để đáp ứng nhu cầu thị trường, các nhà phân phối lớn thường duy trì một lượng tồn kho lớn, đa dạng các loại van cổng AUT về kích thước (DN50 đến DN1200+), áp suất (PN10, PN16) và kiểu ty van (ty nổi, ty chìm, có tín hiệu điện). Điều này giúp bạn dễ dàng tìm được sản phẩm phù hợp và thời gian giao hàng nhanh chóng.
-
Giá cả cạnh tranh và hóa đơn minh bạch:
- Mặc dù không phải lúc nào cũng là rẻ nhất, nhưng các nhà cung cấp uy tín thường đưa ra mức giá cạnh tranh và ổn định, đi kèm với chất lượng và dịch vụ.
- Giao dịch rõ ràng, có hóa đơn VAT đầy đủ, giúp thuận tiện cho việc kê khai tài chính và hợp đồng.
-
Tư vấn chuyên sâu:
- Đội ngũ kinh doanh và kỹ thuật của các công ty phân phối chính hãng có kiến thức sâu rộng về sản phẩm, giúp bạn lựa chọn đúng loại van, kích thước và thông số kỹ thuật phù hợp nhất với yêu cầu hệ thống và ngân sách của bạn.
Tóm lại, việc lựa chọn một nhà cung cấp có uy tín và là đối tác của hãng AUT như autvn.com là một quyết định thông minh, giúp bạn không chỉ sở hữu sản phẩm chất lượng mà còn được đảm bảo về dịch vụ hậu mãi, chứng từ và hỗ trợ kỹ thuật trong suốt vòng đời của sản phẩm.