Van cổng tín hiệu điện AUT DN250 – 10 inch – Phi 273
Van cổng tín hiệu điện AUT DN250 là thiết bị rising stem gate valve tích hợp công tắc tín hiệu điện, được thiết kế để vận hành trong các hệ thống PCCC, cấp thoát nước và công nghiệp nặng. Với khả năng truyền tín hiệu đóng/mở về tủ điều khiển trung tâm, van giúp giám sát chính xác trạng thái vận hành, đảm bảo hệ thống luôn sẵn sàng khi xảy ra sự cố cháy nổ hoặc cần cấp nước gấp.
Model FIG015 – thương hiệu van cổng tín hiệu điện AUT, xuất xứ Malaysia, được chế tạo theo tiêu chuẩn BS 5163, kết nối mặt bích BS 6755, áp lực PN10/PN16. Với kích thước DN250 (10 inch – Phi 273), đây là dòng van cỡ lớn, cho phép lưu lượng nước cực kỳ lớn, thường được ứng dụng trong nhà máy điện, khu công nghiệp, trạm bơm đô thị và các kho xưởng có diện tích hàng chục nghìn mét vuông.
Xem thêm toàn bộ sản phẩm: Van cổng AUT | Van cổng tín hiệu điện AUT

Kích cỡ DN250 nghĩa là gì?
-
DN250 = đường kính danh nghĩa 250 mm, tương đương 10 inch – Phi 273.
-
Kích thước này cho lưu lượng lớn hơn DN200 khoảng 25–30%, đáp ứng các tuyến ống chính trong hệ thống PCCC hoặc trạm cấp nước công nghiệp.
-
DN250 thường được coi là kích cỡ chuyển tiếp giữa công nghiệp nặng và hạ tầng đô thị, đủ mạnh để cấp nước cho nhiều nhánh lớn cùng lúc.
-
Trong thực tế, DN250 là kích cỡ hay được lắp đặt tại trạm bơm trung tâm của khu công nghiệp, nhà máy sản xuất quy mô lớn hoặc hệ thống cấp nước khu dân cư tập trung.
Kích thước thực tế
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Đường kính danh nghĩa (DN) | 250 mm (10 inch) |
| Chiều dài L (BS) | 330 mm |
| Chiều cao H | 780 mm |
| Đường kính mặt bích D | 405 mm |
| Số lỗ bulong | 12 lỗ Ø28 |
| Đường kính vòng bulong (K) | 355 mm |
| Áp lực làm việc | PN10/PN16 |
| Nhiệt độ tối đa | 70°C |
Thông số kỹ thuật
| Thành phần | Vật liệu | Tiêu chuẩn |
|---|---|---|
| Thân van | Gang cầu EN GJS 500-7 | BS |
| Nắp van | Gang cầu EN GJS 500-7 | BS |
| Đĩa van | Gang cầu bọc EPDM | EN GJS 500-7 EPDM |
| Ty van | Inox AISI 420/431 | ASTM |
| Gioăng làm kín | EPDM | EN |
| Bulong, đai ốc | Thép carbon/Đồng thau | Commercial |
| Tay quay | Gang cầu EN GJS 500-7 | BS |
| Lớp phủ | Epoxy tĩnh điện ≥ 300 µm | ISO |
Ưu điểm
-
Lưu lượng cực lớn: DN250 đủ để cấp nước đồng thời cho nhiều nhánh hệ thống hoặc nhiều trụ cứu hỏa.
-
Đảm bảo an toàn tuyệt đối: Công tắc tín hiệu điện truyền dữ liệu đóng/mở về tủ trung tâm, giúp giám sát chính xác 24/7.
-
Vật liệu bền chắc: Thân gang cầu chịu áp lực cao, ty inox không gỉ, đĩa EPDM kín nước tuyệt đối.
-
Tuổi thọ dài lâu: Sơn epoxy dày ≥ 300 µm giúp chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ khi lắp ngoài trời.
-
Phù hợp cho hạ tầng lớn: Thiết kế chuẩn BS, dễ tích hợp vào các hệ thống PCCC và cấp nước công nghiệp nặng.
Ứng dụng
-
Hệ thống PCCC trong khu công nghiệp, nhà máy điện, kho chứa quy mô lớn.
-
Tuyến ống chính trong hệ thống cấp nước đô thị và cấp thoát nước công nghiệp.
-
Trạm bơm trung tâm cấp nước sạch hoặc cấp nước chữa cháy cho nhiều nhánh đường ống.
-
Hệ thống dẫn nước nóng/lạnh công nghiệp trong nhà máy hóa chất, luyện kim.
Lưu ý khi lắp đặt & bảo trì
-
Lắp đặt van ở vị trí thẳng đứng để ty nổi vận hành chuẩn xác.
-
Khi siết bulong mặt bích, cần siết chéo đều tay để tránh lệch khớp nối.
-
Kiểm tra kỹ tín hiệu điện trước khi đưa vào sử dụng.
-
Không vận hành quá áp PN16 để bảo vệ gioăng EPDM.
-
Thực hiện bảo trì định kỳ: kiểm tra ty van, bôi trơn, vệ sinh lớp epoxy, thay gioăng khi cần.
-
Tránh để dị vật rơi vào đường ống, có thể làm kẹt đĩa van khi đóng/mở.
So sánh van cổng tín hiệu điện AUT DN250 với DN200 và DN300
1. So sánh với DN200
-
Lưu lượng: DN250 lớn hơn DN200 khoảng 25%, đáp ứng nhu cầu cấp nước cho nhiều khu vực cùng lúc.
-
Ứng dụng: DN200 phù hợp cho hệ thống PCCC nhà máy lớn; DN250 dành cho trạm bơm khu công nghiệp hoặc cấp nước đô thị.
-
Chi phí: DN250 cao hơn nhưng hiệu suất và độ an toàn cao hơn rõ rệt.
2. So sánh với DN300
-
Lưu lượng: DN300 (12 inch – Phi 325) vượt trội hơn DN250 thêm khoảng 30%, dành cho công trình siêu quy mô.
-
Kích thước & không gian: DN300 đòi hỏi diện tích lắp đặt lớn hơn nhiều so với DN250.
-
Ứng dụng: DN250 đủ cho hầu hết khu công nghiệp; DN300 thường chỉ dùng cho nhà máy điện, nhà máy luyện kim, khu đô thị đặc biệt lớn.
✅ Kết luận so sánh:
-
DN200: bước đệm cho hệ thống lớn.
-
DN250: phổ biến trong khu công nghiệp và hạ tầng đô thị.
-
DN300: giải pháp tối đa cho công trình đặc biệt lớn.
Liên hệ tư vấn – mua hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP AZ
Địa chỉ: Tầng 2, Số 4, Ngõ 18, Xóm Mới, Thanh Oai, Hữu Hoà – Thanh Trì – Hà Nội – Việt Nam
MST: 0110600874 (Sở KH&ĐT Hà Nội, 12/01/2024)
Chi nhánh
- Hà Nội: Số 46, Tổ 7 khu Ga, Thị Trấn Văn Điển, Thanh Trì, Tp. Hà Nội
- Hồ Chí Minh: Số 96A – HT44 – KP3, Phường Hiệp Thành, Quận 12 – TP. HCM
HOTLINE:



