Giới thiệu Khớp nối mềm AUT DN150
Khớp nối mềm AUT DN150 là phụ kiện đường ống quan trọng cho các công trình công nghiệp vừa và lớn, đặc biệt trong các hệ thống có áp lực trung bình, lưu lượng lớn và yêu cầu chống rung cao. Với kích cỡ danh nghĩa DN150 (phi ngoài ~168 mm, tương đương 6 inch), sản phẩm này thường được sử dụng trong hệ thống PCCC, HVAC trung tâm, xử lý nước thải và các ngành công nghiệp nặng như xi măng, luyện kim, năng lượng.
Sản phẩm được chế tạo từ cao su EPDM chất lượng cao, gia cường bằng lớp vải nylon và vòng thép, kết hợp với mặt bích thép carbon phủ epoxy. Khớp nối mềm DN150 có khả năng chịu áp lực PN10–PN16, làm việc tốt trong dải nhiệt độ -10°C đến +80°C, thích hợp cho nhiều môi trường vận hành khắc nghiệt.
Xem toàn bộ các sản phẩm trong danh mục: khớp nối mềm AUT cao su

Kích cỡ DN150 nghĩa là gì?
-
DN150: đường kính danh nghĩa 150 mm.
-
Tương đương phi ngoài ~168 mm.
-
Quy đổi sang hệ inch: 6 inch.
Trong thực tế, DN150 được coi là kích cỡ chuẩn cho nhiều hệ thống công nghiệp:
-
PCCC: các tuyến ống chính của tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, nhà máy quy mô lớn.
-
HVAC: hệ thống chiller công suất cao, đường ống giải nhiệt cho nhà máy.
-
Cấp thoát nước công nghiệp: trạm bơm cấp nước và nhà máy xử lý nước thải.
-
Ngành công nghiệp nặng: xi măng, luyện kim, nhiệt điện – nơi đường ống chịu rung động mạnh và lưu lượng lớn.
Kích thước thực tế khớp nối mềm AUT DN150
Theo catalogue AUT, khớp nối mềm DN150 có kích thước như sau:
-
Đường kính danh nghĩa (DN): 150 mm
-
Đường kính ngoài mặt bích (OD): ~285 mm
-
Đường kính vòng bulong (PCD): ~240 mm
-
Số lỗ bulong: 8 lỗ
-
Đường kính lỗ bulong: 23 mm
-
Chiều dài khớp nối: 150–165 mm (tùy loại cầu đơn/đôi)
-
Trọng lượng: ~14–15 kg
Thông số kỹ thuật khớp nối mềm AUT DN150
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích cỡ danh nghĩa | DN150 – Phi 168 – 6” |
Chiều dài khớp nối | 150–165 mm |
Vật liệu thân | Cao su EPDM |
Lớp gia cường | Vải nylon chịu lực |
Vòng thép | Thép carbon |
Mặt bích | Thép carbon phủ epoxy |
Tiêu chuẩn mặt bích | BS4504 (PN10–PN16) |
Áp lực làm việc | PN10–PN16 |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +80°C |
Trọng lượng | ~14–15 kg |
Ứng dụng | PCCC, HVAC, nước sạch, xử lý nước thải, công nghiệp nặng |
Cấu tạo
Khớp nối mềm AUT DN150 gồm các bộ phận:
-
Thân cao su EPDM: chịu được môi trường nước, nước thải, hóa chất loãng.
-
Lớp vải nylon gia cường: giúp khớp nối chịu áp lực và lực va đập thủy lực.
-
Vòng thép bên trong: duy trì hình dạng, tăng khả năng chống xẹp.
-
Mặt bích thép carbon phủ epoxy: chống ăn mòn, bền trong môi trường công nghiệp.
Nguyên lý hoạt động
Khớp nối mềm DN150 hoạt động dựa trên độ đàn hồi của cao su:
-
Giảm rung động mạnh từ bơm công suất lớn, máy nghiền, động cơ công nghiệp.
-
Bù giãn nở nhiệt: co giãn theo sự thay đổi nhiệt độ của đường ống.
-
Giảm tiếng ồn: hạn chế truyền âm qua đường ống.
-
Chống búa nước: giảm sốc áp lực khi van đóng/mở nhanh.
Ưu điểm nổi bật của khớp nối mềm AUT DN150
-
Kích thước tiêu chuẩn công nghiệp: dùng nhiều trong nhà máy, khu công nghiệp.
-
Vật liệu chất lượng cao: EPDM bền bỉ, mặt bích phủ epoxy chống gỉ.
-
Khả năng chịu tải lớn: phù hợp với hệ thống công nghiệp nặng.
-
Giảm rung, chống búa nước hiệu quả: bảo vệ đường ống và máy móc.
-
Nguồn hàng sẵn kho: có tại HN & HCM, giao nhanh toàn quốc.
-
Đầy đủ CO, CQ, VAT: đảm bảo tính pháp lý và thuận lợi nghiệm thu.
Ứng dụng thực tế của DN150
Khớp nối mềm AUT DN150 thường được lắp đặt trong:
-
Hệ thống PCCC: tuyến ống chính trong tòa nhà, khu công nghiệp, trạm bơm chữa cháy.
-
HVAC: đường ống chiller, tháp giải nhiệt công suất lớn.
-
Cấp thoát nước công nghiệp: nhà máy, khu chế xuất, trạm xử lý nước.
-
Ngành xi măng: giảm rung cho đường ống dẫn khí, bột, nước làm mát.
-
Ngành luyện kim: lắp tại hệ thống cấp nước làm mát lò, cấp khí nén.
-
Ngành năng lượng: nhà máy nhiệt điện, thủy điện – nơi cần khả năng giảm chấn mạnh.
Lưu ý khi lắp đặt và bảo trì DN150
Khi lắp đặt:
-
Kiểm tra mặt bích, đảm bảo phẳng, sạch.
-
Xiết bulong đều tay theo hình chữ thập.
-
Không lắp sai lệch tâm, tránh căng hoặc nén quá mức.
-
Có gối đỡ đường ống để tránh tải trọng tác động trực tiếp.
Khi sử dụng & bảo trì:
-
Kiểm tra định kỳ tình trạng cao su (nứt, lão hóa, phồng).
-
Siết lại bulong sau 1–2 tháng vận hành.
-
Không để tiếp xúc trực tiếp với dầu khoáng, axit mạnh.
-
Nên thay thế sau 3–5 năm tùy điều kiện vận hành.
Liên hệ tư vấn & báo giá
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP AZ
Địa chỉ: Tầng 2, Số 4, Ngõ 18, Xóm Mới, Thanh Oai, Hữu Hoà – Thanh Trì – Hà Nội – Việt Nam
MST: 0110600874 (Sở KH&ĐT Hà Nội, 12/01/2024)
Chi nhánh
- Hà Nội: Số 46, Tổ 7 khu Ga, Thị Trấn Văn Điển, Thanh Trì, Tp. Hà Nội
- Hồ Chí Minh: Số 96A – HT44 – KP3, Phường Hiệp Thành, Quận 12 – TP. HCM
HOTLINE: