Van cổng ty chìm nắp chụp AUT DN65 (2-1/2″, Phi 76)
Van cổng ty chìm nắp chụp AUT DN65 (non‑rising stem, square cap) là dòng van đóng/mở kiểu cổng (gate) dùng cho nước sạch, nước thô và hệ PCCC. Thiết kế ty chìm giúp tối ưu chiều cao lắp đặt (không đội ty lên khi mở), còn nắp chụp bảo vệ cụm truyền động khỏi bùn đất/nước mưa, rất phù hợp đường ống chôn ngầm, hố ga, ngoài trời.
Bánh cổng bọc đàn hồi (EPDM/NBR) cho độ kín cao, tổn thất áp nhỏ (gần “full bore”), thân gang cầu phủ epoxy chống ăn mòn. AUT (Malaysia) nổi tiếng ở phân khúc van công nghiệp bền/ổn định, giá hợp lý, sẵn CO/CQ theo lô hàng.
Xem thêm các sản phẩm khác: Van cổng AUT | Van cổng ty chìm nắp chụp AUT

Kích cỡ DN65 nghĩa là gì?
-
DN65 = đường kính danh nghĩa 65 mm.
-
Quy đổi: 2‑1/2″ ~ Phi 76 (ống Ø ngoài khoảng 76 mm).
-
Lưu lượng thực tế cao hơn DN50 ~30–40% (tham khảo), phù hợp nhánh cấp chính của tòa nhà, PCCC, khu công nghiệp.
-
Kết nối mặt bích tương thích các chuẩn EN/DIN (PN10/PN16), JIS 10K, BS — cần chọn đúng chuẩn để khớp bích đối.
Kích thước thực tế (tham khảo)
-
Face‑to‑face (L): 165–170 mm (EN 558 S14/F4 thường 170 mm)
-
Chiều cao tổng (H, nắp chụp): 210–260 mm
-
Đường kính bích ngoài (OD): ~185 mm
-
P.C.D & số lỗ: PN10 (EN): PCD ~145 mm, 4 lỗ PN16 (EN): PCD ~145 mm, 8 lỗ JIS 10K: PCD ~140 mm, 4 lỗ
-
Trọng lượng: ~8–11 kg
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Giá trị |
|---|---|
| Model | Van cổng ty chìm nắp chụp AUT DN65 |
| Thương hiệu/xuất xứ | AUT – Malaysia |
| Kích cỡ | DN65 – 2‑1/2″ – Phi 76 |
| Kết nối | Mặt bích: EN 1092‑1 PN10/PN16 hoặc JIS 10K |
| Face‑to‑face | EN 558 Series 14 (F4) (tham khảo) |
| Áp lực làm việc | PN10 – PN16 (tùy phiên bản) |
| Nhiệt độ | 0…80 °C cho nước; ngắn hạn đến ~110–120 °C (theo gioăng/đệm) |
| Thân van | Gang cầu (ductile iron) phủ epoxy ≥ 250 µm (tối thiểu/tham khảo) |
| Bánh cổng | Gang cầu bọc EPDM/NBR (resilient seated) |
| Ty van (stem) | Inox 304/420 (tùy lô), chống gỉ |
| Gioăng làm kín | EPDM tiếp xúc nước; O‑ring NBR tại nắp chụp (phổ biến) |
| Kiểu vận hành | Nắp chụp vuông (square cap) dùng T‑key/extension |
| Môi trường | Nước sạch, nước thô, nước PCCC, nước thải đã lọc rác thô |
| Tiêu chuẩn thử kín | EN 12266‑1 / API 598 (tương đương – theo CO/CQ) |
| Phủ sơn | Epoxy xanh/đen, dùng cho nước uống (tùy chứng nhận lô hàng) |
Ưu điểm nổi bật
1) Do thiết kế “ty chìm + nắp chụp”
-
Chiều cao lắp đặt thấp → dễ đặt trong hầm/hố ga.
-
An toàn & kín bẩn: nắp chụp che bụi/bùn/nước; hạn chế kẹt/oxy hóa.
-
Hỗ trợ T‑key/extension rod thao tác từ mặt đất, phù hợp đường ống chôn ngầm.
2) Do kết cấu van cổng bọc đàn hồi
-
Độ kín cao: bánh cổng bọc EPDM/NBR ép sát seat.
-
Tổn thất áp thấp: tiết diện lớn, lưu lượng tốt.
-
Bảo trì đơn giản: ít chi tiết quay ma sát, tuổi thọ gioăng cao.
3) Do vật liệu & thương hiệu AUT
-
Gang cầu + epoxy dày: bền cơ học, chống ăn mòn.
-
Ty inox: chống gỉ, vận hành mượt.
-
AUT kiểm soát chất lượng ổn định, tài liệu CO/CQ, test pressure rõ ràng; hệ sản phẩm phủ size DN50…DN300 giúp chuẩn hóa vật tư.
Ứng dụng
-
Cấp nước đô thị, khu công nghiệp, PCCC (trụ, vòng, sprinkler).
-
Nhà máy xử lý nước/nước thải (đầu vào/ra bể, khu tiền xử lý).
-
Hạ tầng ngầm (hố van, hộp van, mương kỹ thuật).
-
Hệ HVAC, phòng bơm, trạm tăng áp.
Lưu ý lắp đặt & bảo trì (chi tiết)
-
Xác định chuẩn bích (EN PN10/PN16, JIS 10K…) ngay từ giai đoạn đặt hàng.
-
Vệ sinh mặt bích/đệm, căn đồng tâm; siết bulông đối xứng – từng bước để tránh lệch seat.
-
Lắp hộp bảo vệ/nắp hố cao hơn cốt nền, chống ngập.
-
Nếu cần thao tác từ xa, đặt extension rod đúng chiều dài; kiểm tra đầu vuông ăn khớp nắp chụp.
-
Đóng/mở từ từ để tránh water hammer; không dùng van cổng để tiết lưu lâu dài.
-
Vận hành định kỳ (1–3 tháng/lần) mở–đóng 1–2 chu kỳ để tránh kẹt.
-
Bảo trì: kiểm tra O‑ring nắp chụp, bôi trơn nhẹ trục (nếu thiết kế cho phép), dặm epoxy trầy xước.
-
Không dùng cho hóa chất/axit/kiềm mạnh vượt phạm vi khuyến cáo seat/lining.
Thông tin bắt buộc khi đặt hàng
-
Chuẩn bích & áp lực: EN PN10/PN16 hay JIS 10K?
-
Môi chất & nhiệt độ: nước sạch/nước thải/PCCC, dải °C.
-
Môi trường lắp đặt: chôn ngầm/hố ga/ngoài trời; cần extension rod & T‑key hay không (chiều dài bao nhiêu).
-
Yêu cầu chứng từ: CO, CQ, test report (EN 12266‑1), chứng nhận nước uống (nếu cần).
-
Số lượng & tiến độ: thời gian giao hàng, địa điểm.



