Chi tiết danh mục sản phẩm Van bướm 2 mặt bích AUT

Giới thiệu van bướm 2 mặt bích AUT

Van bướm 2 mặt bích AUT (Flange Butterfly Valve – Model FIG063) là dòng van bướm được thiết kế kết nối bằng mặt bích tiêu chuẩn DIN 2501, phù hợp lắp đặt trên các đường ống có kích thước từ DN50 đến DN1200. Van có cấu tạo thân bằng gang cầu (DI), đĩa van bằng thép không gỉ CF8, trục trên dưới bằng inox SS304/SS410 và vòng làm kín EPDM cao cấp, đảm bảo khả năng đóng kín tuyệt đối, chống rò rỉ hiệu quả.

Ưu điểm nổi bật của van là kết cấu chắc chắn, độ bền cao, dễ lắp đặt và vận hành. Tay gạt hoặc tay quay (worm gear) giúp thao tác nhẹ nhàng, cho phép đóng mở nhanh dòng chảy. Van chịu được áp lực PN10/PN16, nhiệt độ làm việc từ -10°C đến +110°C, phù hợp với môi trường nước sạch, nước thải, hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước, và các ứng dụng công nghiệp.

Nhờ thiết kế hai mặt bích, van bướm AUT đảm bảo độ ổn định cao khi lắp đặt trên đường ống lớn, được sử dụng rộng rãi trong nhà máy, khu công nghiệp và hệ thống PCCC.

Xem thêm toàn bộ các sản phẩm: van bướm AUT

Van bướm 2 mặt bích AUT sẵn hàng

Bảng giá

Dưới đây là bảng giá Kích thước DN50–DN600. Đảm báo van cho phép làm việc dưới Áp lực PN10/PN16

Kích thước (DN) Đơn giá (VNĐ) Chi tiết
DN50 1.200.000 Xem chi tiết
DN65 1.350.000 Xem chi tiết
DN80 1.450.000 Xem chi tiết
DN100 1.800.000 Xem chi tiết
DN125 2.300.000 Xem chi tiết
DN150 2.700.000 Xem chi tiết
DN200 4.400.000 Xem chi tiết
DN250 6.200.000 Xem chi tiết
DN300 9.000.000 Xem chi tiết
DN350 12.000.000
DN400 20.000.000
DN450 25.000.000
DN500 34.000.000
DN600 50.000.000

Cấu tạo – thông số và nguyên lý hoạt động

Cấu tạo

Van bướm 2 mặt bích được thiết kế để điều tiết hoặc đóng dòng chảy trong đường ống, cấu tạo của van bao gồm:

  • Thân van:  được làm từ gang, có 2 mặt bích để kết nối với đường ống.
  • Đĩa van (cánh bướm): Dạng đĩa tròn, xoay quanh trục để mở hoặc đóng van.
  • Trục van: Truyền chuyển động từ bộ phận điều khiển đến đĩa van.
  • Gioăng làm kín: Đảm bảo độ kín khít giữa đĩa van và thân van, ngăn chặn rò rỉ.
  • Bộ phận điều khiển: Có thể là tay quay, bộ truyền động điện hoặc khí nén.

Cấu tạo van bướm 2 mặt bích AUT

Thông số – Cataloge

  • Kích thước danh nghĩa (DN): DN50 đến DN1200 (2 inch đến 48 inch)
  • Áp suất làm việc (PN): PN10, PN16, PN25 (10 bar, 16 bar, 25 bar, 40 bar)
  • Nhiệt độ làm việc: Từ -20°C đến 200°C
  • Vật liệu thân van: Gang xám (GG25), gang dẻo (GGG40, GGG50), thép carbon (A216 WCB), thép không gỉ (AISI 304, 316).
  • Vật liệu đĩa van: Thép không gỉ (AISI 304, 316), gang dẻo, thép carbon.
  • Gioăng làm kín: PTFE (Teflon), Viton.
  • Kết nối kiểu: Mặt bích (flanged ends)
  • Kiểu vận hành: Tay quay (handwheel)

Tham khảo chi tiết cataloge sản phẩm này dưới đây

Cataloge van bướm 2 mặt bích

Cataloge van bướm 2 mặt bích

Cataloge van bướm 2 mặt bích

Cataloge van bướm 2 mặt bích

Cataloge van bướm 2 mặt bích

Nguyên lý hoạt động

Van bướm 2 mặt bích AUT hoạt động theo cơ chế đĩa van quay quanh trục để đóng hoặc mở dòng chảy.

Khi người vận hành xoay tay gạt hoặc tay quay (worm gear), lực sẽ truyền xuống trục trên và trục dưới.

Đĩa van (Disc) gắn cố định vào trục sẽ quay một góc từ 0° đến 90°:

  • Ở vị trí 0° (đóng hoàn toàn): Đĩa van nằm vuông góc với hướng dòng chảy, ép chặt vào vòng đệm (Seat EPDM) → ngăn lưu chất đi qua, đảm bảo độ kín.

  • Ở vị trí 90° (mở hoàn toàn): Đĩa van song song với dòng chảy → lưu chất đi qua dễ dàng với tổn thất áp suất nhỏ.

  • Ở các vị trí trung gian (30°, 45°, 60°): Đĩa van điều chỉnh góc mở, cho phép điều tiết lưu lượng theo nhu cầu.

Nhờ thiết kế 2 mặt bích, van được cố định chắc chắn vào đường ống, đảm bảo độ ổn định cao kể cả khi vận hành trên hệ thống ống lớn. Vòng làm kín EPDM bao quanh thân van giúp chống rò rỉ hiệu quả, trong khi đĩa inox CF8 chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

➡️ Nguyên lý đơn giản, thao tác nhanh gọn, độ kín cao chính là lý do van bướm 2 mặt bích AUT được ứng dụng rộng rãi trong cấp thoát nước, PCCC, xử lý nước và công nghiệp.

Ưu điểm 

Van bướm 2 mặt bích AUT được nhiều công trình lựa chọn nhờ những ưu điểm nổi bật sau:

Kết cấu chắc chắn, độ bền cao:

Thân van bằng gang cầu (DI) phủ sơn epoxy tĩnh điện chống gỉ, đĩa van inox CF8 chống ăn mòn, vòng đệm EPDM kín khít, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

Độ kín tuyệt đối:

Đĩa van ép chặt vào vòng làm kín EPDM, ngăn rò rỉ ngay cả khi làm việc ở áp lực PN10/PN16.

Vận hành linh hoạt:

Có thể lựa chọn tay gạt cho size nhỏ (đóng/mở nhanh) hoặc tay quay/worm gear cho size lớn (đóng/mở nhẹ nhàng, an toàn).

Điều tiết lưu lượng tốt:

Đĩa van có thể mở theo nhiều góc khác nhau (0°–90°), vừa dùng để đóng/mở, vừa điều chỉnh lưu lượng theo nhu cầu.

Tổn thất áp suất thấp:

Khi mở hoàn toàn, đĩa van song song với dòng chảy nên lưu chất đi qua dễ dàng, hiệu quả thủy lực cao.

Dễ dàng lắp đặt và bảo trì:

Kiểu kết nối mặt bích DIN 2501 tiêu chuẩn, tháo lắp nhanh, thuận tiện kiểm tra và thay thế phụ tùng.

Ứng dụng đa dạng:

Thích hợp cho hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước sạch – nước thải, hệ thống PCCC, công nghiệp và khu hạ tầng kỹ thuật.

Ứng dụng của van bướm 2 mặt bích AUT (Model FIG063)

Van bướm 2 mặt bích AUT được nhiều công trình lựa chọn nhờ những ưu điểm nổi bật sau:

  • Kết cấu chắc chắn, độ bền cao: Thân van bằng gang cầu (DI) phủ sơn epoxy tĩnh điện chống gỉ, đĩa van inox CF8 chống ăn mòn, vòng đệm EPDM kín khít, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

  • Độ kín tuyệt đối: Đĩa van ép chặt vào vòng làm kín EPDM, ngăn rò rỉ ngay cả khi làm việc ở áp lực PN10/PN16.

  • Vận hành linh hoạt: Có thể lựa chọn tay gạt cho size nhỏ (đóng/mở nhanh) hoặc tay quay/worm gear cho size lớn (đóng/mở nhẹ nhàng, an toàn).

  • Điều tiết lưu lượng tốt: Đĩa van có thể mở theo nhiều góc khác nhau (0°–90°), vừa dùng để đóng/mở, vừa điều chỉnh lưu lượng theo nhu cầu.

  • Tổn thất áp suất thấp: Khi mở hoàn toàn, đĩa van song song với dòng chảy nên lưu chất đi qua dễ dàng, hiệu quả thủy lực cao.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Kiểu kết nối mặt bích DIN 2501 tiêu chuẩn, tháo lắp nhanh, thuận tiện kiểm tra và thay thế phụ tùng.

  • Ứng dụng đa dạng: Thích hợp cho hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước sạch – nước thải, hệ thống PCCC, công nghiệp và khu hạ tầng kỹ thuật.

Cách lụa chọn van phù hợp

Để lựa chọn được van bướm 2 mặt bích phù hợp, cần xem xét các yếu tố sau:

  • Kích thước đường ống: Chọn van có kích thước phù hợp với đường ống.
  • Áp suất và nhiệt độ làm việc: Đảm bảo van chịu được áp suất và nhiệt độ của môi trường làm việc.
  • Vật liệu van: Lựa chọn vật liệu phù hợp với loại chất lỏng hoặc khí cần vận chuyển.
  • Bộ phận điều khiển: Chọn loại bộ phận điều khiển phù hợp với yêu cầu vận hành.
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đảm bảo van đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.

So sánh van bướm 2 mặt bích hãng AUT với các hãng khác

Để khách hàng dễ lựa chọn, dưới đây là so sánh tổng quan giữa van bướm 2 mặt bích AUT (Malaysia) và một số thương hiệu phổ biến khác:

Tiêu chí AUT (Malaysia) ARV (Malaysia) Shinyi (Đài Loan) ARITA (Malaysia)
Vật liệu thân Gang cầu (Ductile Iron) phủ epoxy dày, bền trong môi trường nước, PCCC Gang cầu, lớp phủ tốt, chất lượng ổn định Gang cầu hoặc gang xám, lớp phủ mỏng, chống gỉ vừa phải Gang cầu, phủ epoxy cơ bản
Đĩa van Inox CF8/CF8M chống ăn mòn cao Inox CF8, chất lượng ổn Thường inox 304, giá rẻ nhưng dễ xỉn màu theo thời gian Inox hoặc gang mạ Ni, độ bền trung bình
Vòng làm kín (Seat) EPDM chất lượng cao, độ kín tuyệt đối EPDM chuẩn, kín tốt EPDM trung bình, độ kín giảm nhanh khi dùng lâu EPDM, kín ổn nhưng kém bền hơn AUT
Tiêu chuẩn DIN 2501, PN10/PN16, chứng chỉ CO/CQ đầy đủ PN10/PN16, chứng chỉ phổ biến PN10/PN16, ít chứng chỉ quốc tế hơn PN10/PN16, cơ bản
Độ bền & tuổi thọ Cao, thích hợp môi trường khắc nghiệt (nước thải, PCCC) Cao, ổn định lâu dài Trung bình, phù hợp công trình nhỏ, dân dụng Trung bình, ít dùng cho hệ thống lớn
Giá thành Cạnh tranh, hợp lý so với chất lượng Cao hơn AUT khoảng 10–15% Thấp hơn, phù hợp công trình tiết kiệm chi phí Trung bình, thường tương đương Shinyi
Độ phổ biến tại VN Được dùng nhiều trong PCCC, cấp thoát nước, nhà máy Rất phổ biến, thương hiệu mạnh trong PCCC Phổ biến ở công trình nhỏ, giá rẻ Ít phổ biến, chủ yếu ở một số dự án cũ

Vì sao nên chọn van bướm 2 mặt bích AUT (Model FIG063)?

Van bướm 2 mặt bích AUT là lựa chọn tối ưu cho các công trình nhờ sự cân bằng giữa chất lượng – độ bền – chi phí. Những lý do nổi bật để khách hàng nên ưu tiên dòng sản phẩm này:

  • Chất lượng đảm bảo: Thân van bằng gang cầu phủ epoxy, đĩa inox CF8 chống ăn mòn, vòng làm kín EPDM cao cấp → tuổi thọ lâu dài, hoạt động ổn định trong môi trường nước sạch, nước thải, PCCC.

  • Thiết kế an toàn & chắc chắn: Kết nối hai mặt bích DIN 2501 giúp van cố định vững vàng trên đường ống lớn, hạn chế rung lắc và rò rỉ.

  • Độ kín tuyệt đối: Đảm bảo ngăn rò rỉ kể cả khi làm việc ở áp lực PN10/PN16, phù hợp với hệ thống yêu cầu an toàn cao.

  • Vận hành linh hoạt: Có thể chọn tay gạt (size nhỏ) hoặc tay quay/worm gear (size lớn), thao tác nhẹ nhàng, dễ điều tiết lưu lượng.

  • Giá thành cạnh tranh: So với các thương hiệu khác (ARV, Shinyi, ARITA), AUT có mức giá hợp lý, chứng chỉ CO/CQ đầy đủ, tối ưu chi phí đầu tư.

  • Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp cho cấp thoát nước, xử lý nước sạch – nước thải, hệ thống PCCC, nhà máy, khu công nghiệp.

➡️ Với những ưu điểm trên, van bướm 2 mặt bích AUT là giải pháp đáng tin cậy, vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các công trình hạ tầng và công nghiệp.

Các lưu ý quan trọng

Để van bướm 2 mặt bích AUT vận hành ổn định, bền bỉ và đảm bảo độ kín, cần chú ý những điểm sau:

1. Lưu ý khi lắp đặt

  • Kiểm tra sản phẩm trước khi lắp: Đảm bảo van, gioăng, bu lông và phụ kiện không bị hư hại, lớp epoxy còn nguyên vẹn.

  • Chọn đúng vị trí lắp: Van nên lắp ở đoạn ống thẳng, tránh gần khúc cua gấp hoặc vị trí rung động mạnh.

  • Hướng lắp đặt: Đĩa van cần nằm đúng trục, trục quay ở vị trí cho phép thao tác dễ dàng.

  • Kết nối mặt bích: Siết bu lông theo hình sao (chéo đối xứng) để tránh lệch trục hoặc rò rỉ.

  • Không lắp ở trạng thái đóng hoàn toàn: Nên để đĩa van mở khoảng 10–15° khi lắp để tránh kẹt hoặc hỏng gioăng.

2. Lưu ý khi sử dụng

  • Đóng/mở từ từ: Tránh xoay quá nhanh hoặc tác động lực lớn gây sốc áp và hỏng vòng làm kín.

  • Không dùng cho lưu chất ăn mòn mạnh: Van phù hợp nước sạch, nước thải, PCCC, không khuyến khích cho axit hoặc hóa chất đặc biệt nếu không có vật liệu chuyên dụng.

  • Theo dõi hiện tượng rò rỉ: Nếu phát hiện rò rỉ nhỏ ở bích, cần siết lại bu lông đúng lực.

3. Lưu ý khi bảo trì

  • Bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra ty, trục và cơ cấu truyền động, bôi trơn hộp số (nếu dùng tay quay) 6–12 tháng/lần.

  • Kiểm tra gioăng EPDM: Thay thế khi phát hiện mòn, rách hoặc chai cứng.

  • Lớp phủ epoxy: Nếu bong tróc, cần xử lý kịp thời để tránh gỉ sét lan rộng.

  • Thử đóng/mở định kỳ: Đảm bảo van vận hành trơn tru, không bị kẹt hoặc cứng.

Câu hỏi thường gặp

Van bướm 2 mặt bích AUT thường dùng trong lĩnh vực nào?
Van được sử dụng rộng rãi trong hệ thống cấp nước, thoát nước, xử lý nước sạch – nước thải, hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), và các khu công nghiệp cần lưu lượng dòng chảy lớn.
Van bướm 2 mặt bích AUT có ưu điểm gì nổi bật?
– Thân gang cầu phủ epoxy chống gỉ.
– Đĩa inox CF8 chống ăn mòn.
– Vòng đệm EPDM kín tuyệt đối.
– Kết nối hai mặt bích chắc chắn, an toàn cho đường ống lớn.
– Dễ lắp đặt, bảo trì và giá thành cạnh tranh.
Nguyên lý hoạt động của van bướm 2 mặt bích như thế nào?
Đĩa van quay quanh trục 0–90°.
– Khi đóng (0°): Đĩa vuông góc dòng chảy, ngăn hoàn toàn lưu chất.
– Khi mở (90°): Đĩa song song dòng chảy, cho lưu lượng tối đa.
– Các góc trung gian: Có thể điều tiết lưu lượng linh hoạt.
Van bướm 2 mặt bích AUT khác gì so với ARV, Shinyi hay ARITA?
AUT có giá thành hợp lý, độ bền cao, lớp phủ epoxy dày và chứng chỉ CO/CQ đầy đủ.
– So với **ARV**: Chất lượng tương đương, giá mềm hơn.
– So với **Shinyi**: Bền hơn, chống gỉ tốt hơn.
– So với **ARITA**: Ổn định hơn, phổ biến hơn tại Việt Nam.
Khi lắp đặt van bướm 2 mặt bích cần chú ý điều gì?
– Kiểm tra sản phẩm trước khi lắp.
– Đặt van ở đoạn ống thẳng, tránh khúc cua gấp.
– Siết bu lông mặt bích đối xứng hình sao.
– Không lắp van ở trạng thái đóng hoàn toàn để tránh kẹt gioăng.
Bảo trì van bướm 2 mặt bích AUT ra sao?
– Kiểm tra định kỳ 6–12 tháng/lần.
– Bôi trơn cơ cấu truyền động (tay quay, worm gear).
– Kiểm tra và thay thế gioăng EPDM nếu mòn hoặc chai cứng.
– Sửa chữa lớp phủ epoxy nếu bong tróc.

Giới thiệu van bướm 2 mặt bích AUT

Van bướm 2 mặt bích AUT (Flange Butterfly Valve – Model FIG063) là dòng van bướm được thiết kế kết nối bằng mặt bích tiêu chuẩn DIN 2501, phù hợp lắp đặt trên các đường ống có kích thước từ DN50 đến DN1200. Van có cấu tạo thân bằng gang cầu (DI), đĩa van bằng thép không gỉ CF8, trục trên dưới bằng inox SS304/SS410 và vòng làm kín EPDM cao cấp, đảm bảo khả năng đóng kín tuyệt đối, chống rò rỉ hiệu quả.

Ưu điểm nổi bật của van là kết cấu chắc chắn, độ bền cao, dễ lắp đặt và vận hành. Tay gạt hoặc tay quay (worm gear) giúp thao tác nhẹ nhàng, cho phép đóng mở nhanh dòng chảy. Van chịu được áp lực PN10/PN16, nhiệt độ làm việc từ -10°C đến +110°C, phù hợp với môi trường nước sạch, nước thải, hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước, và các ứng dụng công nghiệp.

Nhờ thiết kế hai mặt bích, van bướm AUT đảm bảo độ ổn định cao khi lắp đặt trên đường ống lớn, được sử dụng rộng rãi trong nhà máy, khu công nghiệp và hệ thống PCCC.

Xem thêm toàn bộ các sản phẩm: van bướm AUT

Van bướm 2 mặt bích AUT sẵn hàng

Bảng giá

Dưới đây là bảng giá Kích thước DN50–DN600. Đảm báo van cho phép làm việc dưới Áp lực PN10/PN16

Kích thước (DN) Đơn giá (VNĐ) Chi tiết
DN50 1.200.000 Xem chi tiết
DN65 1.350.000 Xem chi tiết
DN80 1.450.000 Xem chi tiết
DN100 1.800.000 Xem chi tiết
DN125 2.300.000 Xem chi tiết
DN150 2.700.000 Xem chi tiết
DN200 4.400.000 Xem chi tiết
DN250 6.200.000 Xem chi tiết
DN300 9.000.000 Xem chi tiết
DN350 12.000.000
DN400 20.000.000
DN450 25.000.000
DN500 34.000.000
DN600 50.000.000

Cấu tạo – thông số và nguyên lý hoạt động

Cấu tạo

Van bướm 2 mặt bích được thiết kế để điều tiết hoặc đóng dòng chảy trong đường ống, cấu tạo của van bao gồm:

  • Thân van:  được làm từ gang, có 2 mặt bích để kết nối với đường ống.
  • Đĩa van (cánh bướm): Dạng đĩa tròn, xoay quanh trục để mở hoặc đóng van.
  • Trục van: Truyền chuyển động từ bộ phận điều khiển đến đĩa van.
  • Gioăng làm kín: Đảm bảo độ kín khít giữa đĩa van và thân van, ngăn chặn rò rỉ.
  • Bộ phận điều khiển: Có thể là tay quay, bộ truyền động điện hoặc khí nén.

Cấu tạo van bướm 2 mặt bích AUT

Thông số – Cataloge

  • Kích thước danh nghĩa (DN): DN50 đến DN1200 (2 inch đến 48 inch)
  • Áp suất làm việc (PN): PN10, PN16, PN25 (10 bar, 16 bar, 25 bar, 40 bar)
  • Nhiệt độ làm việc: Từ -20°C đến 200°C
  • Vật liệu thân van: Gang xám (GG25), gang dẻo (GGG40, GGG50), thép carbon (A216 WCB), thép không gỉ (AISI 304, 316).
  • Vật liệu đĩa van: Thép không gỉ (AISI 304, 316), gang dẻo, thép carbon.
  • Gioăng làm kín: PTFE (Teflon), Viton.
  • Kết nối kiểu: Mặt bích (flanged ends)
  • Kiểu vận hành: Tay quay (handwheel)

Tham khảo chi tiết cataloge sản phẩm này dưới đây

Cataloge van bướm 2 mặt bích

Cataloge van bướm 2 mặt bích

Cataloge van bướm 2 mặt bích

Cataloge van bướm 2 mặt bích

Cataloge van bướm 2 mặt bích

Nguyên lý hoạt động

Van bướm 2 mặt bích AUT hoạt động theo cơ chế đĩa van quay quanh trục để đóng hoặc mở dòng chảy.

Khi người vận hành xoay tay gạt hoặc tay quay (worm gear), lực sẽ truyền xuống trục trên và trục dưới.

Đĩa van (Disc) gắn cố định vào trục sẽ quay một góc từ 0° đến 90°:

  • Ở vị trí 0° (đóng hoàn toàn): Đĩa van nằm vuông góc với hướng dòng chảy, ép chặt vào vòng đệm (Seat EPDM) → ngăn lưu chất đi qua, đảm bảo độ kín.

  • Ở vị trí 90° (mở hoàn toàn): Đĩa van song song với dòng chảy → lưu chất đi qua dễ dàng với tổn thất áp suất nhỏ.

  • Ở các vị trí trung gian (30°, 45°, 60°): Đĩa van điều chỉnh góc mở, cho phép điều tiết lưu lượng theo nhu cầu.

Nhờ thiết kế 2 mặt bích, van được cố định chắc chắn vào đường ống, đảm bảo độ ổn định cao kể cả khi vận hành trên hệ thống ống lớn. Vòng làm kín EPDM bao quanh thân van giúp chống rò rỉ hiệu quả, trong khi đĩa inox CF8 chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

➡️ Nguyên lý đơn giản, thao tác nhanh gọn, độ kín cao chính là lý do van bướm 2 mặt bích AUT được ứng dụng rộng rãi trong cấp thoát nước, PCCC, xử lý nước và công nghiệp.

Ưu điểm 

Van bướm 2 mặt bích AUT được nhiều công trình lựa chọn nhờ những ưu điểm nổi bật sau:

Kết cấu chắc chắn, độ bền cao:

Thân van bằng gang cầu (DI) phủ sơn epoxy tĩnh điện chống gỉ, đĩa van inox CF8 chống ăn mòn, vòng đệm EPDM kín khít, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

Độ kín tuyệt đối:

Đĩa van ép chặt vào vòng làm kín EPDM, ngăn rò rỉ ngay cả khi làm việc ở áp lực PN10/PN16.

Vận hành linh hoạt:

Có thể lựa chọn tay gạt cho size nhỏ (đóng/mở nhanh) hoặc tay quay/worm gear cho size lớn (đóng/mở nhẹ nhàng, an toàn).

Điều tiết lưu lượng tốt:

Đĩa van có thể mở theo nhiều góc khác nhau (0°–90°), vừa dùng để đóng/mở, vừa điều chỉnh lưu lượng theo nhu cầu.

Tổn thất áp suất thấp:

Khi mở hoàn toàn, đĩa van song song với dòng chảy nên lưu chất đi qua dễ dàng, hiệu quả thủy lực cao.

Dễ dàng lắp đặt và bảo trì:

Kiểu kết nối mặt bích DIN 2501 tiêu chuẩn, tháo lắp nhanh, thuận tiện kiểm tra và thay thế phụ tùng.

Ứng dụng đa dạng:

Thích hợp cho hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước sạch – nước thải, hệ thống PCCC, công nghiệp và khu hạ tầng kỹ thuật.

Ứng dụng của van bướm 2 mặt bích AUT (Model FIG063)

Van bướm 2 mặt bích AUT được nhiều công trình lựa chọn nhờ những ưu điểm nổi bật sau:

  • Kết cấu chắc chắn, độ bền cao: Thân van bằng gang cầu (DI) phủ sơn epoxy tĩnh điện chống gỉ, đĩa van inox CF8 chống ăn mòn, vòng đệm EPDM kín khít, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

  • Độ kín tuyệt đối: Đĩa van ép chặt vào vòng làm kín EPDM, ngăn rò rỉ ngay cả khi làm việc ở áp lực PN10/PN16.

  • Vận hành linh hoạt: Có thể lựa chọn tay gạt cho size nhỏ (đóng/mở nhanh) hoặc tay quay/worm gear cho size lớn (đóng/mở nhẹ nhàng, an toàn).

  • Điều tiết lưu lượng tốt: Đĩa van có thể mở theo nhiều góc khác nhau (0°–90°), vừa dùng để đóng/mở, vừa điều chỉnh lưu lượng theo nhu cầu.

  • Tổn thất áp suất thấp: Khi mở hoàn toàn, đĩa van song song với dòng chảy nên lưu chất đi qua dễ dàng, hiệu quả thủy lực cao.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Kiểu kết nối mặt bích DIN 2501 tiêu chuẩn, tháo lắp nhanh, thuận tiện kiểm tra và thay thế phụ tùng.

  • Ứng dụng đa dạng: Thích hợp cho hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước sạch – nước thải, hệ thống PCCC, công nghiệp và khu hạ tầng kỹ thuật.

Cách lụa chọn van phù hợp

Để lựa chọn được van bướm 2 mặt bích phù hợp, cần xem xét các yếu tố sau:

  • Kích thước đường ống: Chọn van có kích thước phù hợp với đường ống.
  • Áp suất và nhiệt độ làm việc: Đảm bảo van chịu được áp suất và nhiệt độ của môi trường làm việc.
  • Vật liệu van: Lựa chọn vật liệu phù hợp với loại chất lỏng hoặc khí cần vận chuyển.
  • Bộ phận điều khiển: Chọn loại bộ phận điều khiển phù hợp với yêu cầu vận hành.
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đảm bảo van đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.

So sánh van bướm 2 mặt bích hãng AUT với các hãng khác

Để khách hàng dễ lựa chọn, dưới đây là so sánh tổng quan giữa van bướm 2 mặt bích AUT (Malaysia) và một số thương hiệu phổ biến khác:

Tiêu chí AUT (Malaysia) ARV (Malaysia) Shinyi (Đài Loan) ARITA (Malaysia)
Vật liệu thân Gang cầu (Ductile Iron) phủ epoxy dày, bền trong môi trường nước, PCCC Gang cầu, lớp phủ tốt, chất lượng ổn định Gang cầu hoặc gang xám, lớp phủ mỏng, chống gỉ vừa phải Gang cầu, phủ epoxy cơ bản
Đĩa van Inox CF8/CF8M chống ăn mòn cao Inox CF8, chất lượng ổn Thường inox 304, giá rẻ nhưng dễ xỉn màu theo thời gian Inox hoặc gang mạ Ni, độ bền trung bình
Vòng làm kín (Seat) EPDM chất lượng cao, độ kín tuyệt đối EPDM chuẩn, kín tốt EPDM trung bình, độ kín giảm nhanh khi dùng lâu EPDM, kín ổn nhưng kém bền hơn AUT
Tiêu chuẩn DIN 2501, PN10/PN16, chứng chỉ CO/CQ đầy đủ PN10/PN16, chứng chỉ phổ biến PN10/PN16, ít chứng chỉ quốc tế hơn PN10/PN16, cơ bản
Độ bền & tuổi thọ Cao, thích hợp môi trường khắc nghiệt (nước thải, PCCC) Cao, ổn định lâu dài Trung bình, phù hợp công trình nhỏ, dân dụng Trung bình, ít dùng cho hệ thống lớn
Giá thành Cạnh tranh, hợp lý so với chất lượng Cao hơn AUT khoảng 10–15% Thấp hơn, phù hợp công trình tiết kiệm chi phí Trung bình, thường tương đương Shinyi
Độ phổ biến tại VN Được dùng nhiều trong PCCC, cấp thoát nước, nhà máy Rất phổ biến, thương hiệu mạnh trong PCCC Phổ biến ở công trình nhỏ, giá rẻ Ít phổ biến, chủ yếu ở một số dự án cũ

Vì sao nên chọn van bướm 2 mặt bích AUT (Model FIG063)?

Van bướm 2 mặt bích AUT là lựa chọn tối ưu cho các công trình nhờ sự cân bằng giữa chất lượng – độ bền – chi phí. Những lý do nổi bật để khách hàng nên ưu tiên dòng sản phẩm này:

  • Chất lượng đảm bảo: Thân van bằng gang cầu phủ epoxy, đĩa inox CF8 chống ăn mòn, vòng làm kín EPDM cao cấp → tuổi thọ lâu dài, hoạt động ổn định trong môi trường nước sạch, nước thải, PCCC.

  • Thiết kế an toàn & chắc chắn: Kết nối hai mặt bích DIN 2501 giúp van cố định vững vàng trên đường ống lớn, hạn chế rung lắc và rò rỉ.

  • Độ kín tuyệt đối: Đảm bảo ngăn rò rỉ kể cả khi làm việc ở áp lực PN10/PN16, phù hợp với hệ thống yêu cầu an toàn cao.

  • Vận hành linh hoạt: Có thể chọn tay gạt (size nhỏ) hoặc tay quay/worm gear (size lớn), thao tác nhẹ nhàng, dễ điều tiết lưu lượng.

  • Giá thành cạnh tranh: So với các thương hiệu khác (ARV, Shinyi, ARITA), AUT có mức giá hợp lý, chứng chỉ CO/CQ đầy đủ, tối ưu chi phí đầu tư.

  • Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp cho cấp thoát nước, xử lý nước sạch – nước thải, hệ thống PCCC, nhà máy, khu công nghiệp.

➡️ Với những ưu điểm trên, van bướm 2 mặt bích AUT là giải pháp đáng tin cậy, vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các công trình hạ tầng và công nghiệp.

Các lưu ý quan trọng

Để van bướm 2 mặt bích AUT vận hành ổn định, bền bỉ và đảm bảo độ kín, cần chú ý những điểm sau:

1. Lưu ý khi lắp đặt

  • Kiểm tra sản phẩm trước khi lắp: Đảm bảo van, gioăng, bu lông và phụ kiện không bị hư hại, lớp epoxy còn nguyên vẹn.

  • Chọn đúng vị trí lắp: Van nên lắp ở đoạn ống thẳng, tránh gần khúc cua gấp hoặc vị trí rung động mạnh.

  • Hướng lắp đặt: Đĩa van cần nằm đúng trục, trục quay ở vị trí cho phép thao tác dễ dàng.

  • Kết nối mặt bích: Siết bu lông theo hình sao (chéo đối xứng) để tránh lệch trục hoặc rò rỉ.

  • Không lắp ở trạng thái đóng hoàn toàn: Nên để đĩa van mở khoảng 10–15° khi lắp để tránh kẹt hoặc hỏng gioăng.

2. Lưu ý khi sử dụng

  • Đóng/mở từ từ: Tránh xoay quá nhanh hoặc tác động lực lớn gây sốc áp và hỏng vòng làm kín.

  • Không dùng cho lưu chất ăn mòn mạnh: Van phù hợp nước sạch, nước thải, PCCC, không khuyến khích cho axit hoặc hóa chất đặc biệt nếu không có vật liệu chuyên dụng.

  • Theo dõi hiện tượng rò rỉ: Nếu phát hiện rò rỉ nhỏ ở bích, cần siết lại bu lông đúng lực.

3. Lưu ý khi bảo trì

  • Bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra ty, trục và cơ cấu truyền động, bôi trơn hộp số (nếu dùng tay quay) 6–12 tháng/lần.

  • Kiểm tra gioăng EPDM: Thay thế khi phát hiện mòn, rách hoặc chai cứng.

  • Lớp phủ epoxy: Nếu bong tróc, cần xử lý kịp thời để tránh gỉ sét lan rộng.

  • Thử đóng/mở định kỳ: Đảm bảo van vận hành trơn tru, không bị kẹt hoặc cứng.

Câu hỏi thường gặp

Van bướm 2 mặt bích AUT thường dùng trong lĩnh vực nào?

Van được sử dụng rộng rãi trong hệ thống cấp nước, thoát nước, xử lý nước sạch – nước thải, hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), và các khu công nghiệp cần lưu lượng dòng chảy lớn.

Van bướm 2 mặt bích AUT có ưu điểm gì nổi bật?

– Thân gang cầu phủ epoxy chống gỉ.
– Đĩa inox CF8 chống ăn mòn.
– Vòng đệm EPDM kín tuyệt đối.
– Kết nối hai mặt bích chắc chắn, an toàn cho đường ống lớn.
– Dễ lắp đặt, bảo trì và giá thành cạnh tranh.

Nguyên lý hoạt động của van bướm 2 mặt bích như thế nào?

Đĩa van quay quanh trục 0–90°.
– Khi đóng (0°): Đĩa vuông góc dòng chảy, ngăn hoàn toàn lưu chất.
– Khi mở (90°): Đĩa song song dòng chảy, cho lưu lượng tối đa.
– Các góc trung gian: Có thể điều tiết lưu lượng linh hoạt.

Van bướm 2 mặt bích AUT khác gì so với ARV, Shinyi hay ARITA?

AUT có giá thành hợp lý, độ bền cao, lớp phủ epoxy dày và chứng chỉ CO/CQ đầy đủ.
– So với **ARV**: Chất lượng tương đương, giá mềm hơn.
– So với **Shinyi**: Bền hơn, chống gỉ tốt hơn.
– So với **ARITA**: Ổn định hơn, phổ biến hơn tại Việt Nam.

Khi lắp đặt van bướm 2 mặt bích cần chú ý điều gì?

– Kiểm tra sản phẩm trước khi lắp.
– Đặt van ở đoạn ống thẳng, tránh khúc cua gấp.
– Siết bu lông mặt bích đối xứng hình sao.
– Không lắp van ở trạng thái đóng hoàn toàn để tránh kẹt gioăng.

Bảo trì van bướm 2 mặt bích AUT ra sao?

– Kiểm tra định kỳ 6–12 tháng/lần.
– Bôi trơn cơ cấu truyền động (tay quay, worm gear).
– Kiểm tra và thay thế gioăng EPDM nếu mòn hoặc chai cứng.
– Sửa chữa lớp phủ epoxy nếu bong tróc.