Giới thiệu | Bảng giá | Catalogue | 0963838795 | 0983958387 | 0945879966
Van bướm 2 mặt bích AUT (Flange Butterfly Valve – Model FIG063) là dòng van bướm được thiết kế kết nối bằng mặt bích tiêu chuẩn DIN 2501, phù hợp lắp đặt trên các đường ống có kích thước từ DN50 đến DN1200. Van có cấu tạo thân bằng gang cầu (DI), đĩa van bằng thép không gỉ CF8, trục trên dưới bằng inox SS304/SS410 và vòng làm kín EPDM cao cấp, đảm bảo khả năng đóng kín tuyệt đối, chống rò rỉ hiệu quả.
Ưu điểm nổi bật của van là kết cấu chắc chắn, độ bền cao, dễ lắp đặt và vận hành. Tay gạt hoặc tay quay (worm gear) giúp thao tác nhẹ nhàng, cho phép đóng mở nhanh dòng chảy. Van chịu được áp lực PN10/PN16, nhiệt độ làm việc từ -10°C đến +110°C, phù hợp với môi trường nước sạch, nước thải, hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước, và các ứng dụng công nghiệp.
Nhờ thiết kế hai mặt bích, van bướm AUT đảm bảo độ ổn định cao khi lắp đặt trên đường ống lớn, được sử dụng rộng rãi trong nhà máy, khu công nghiệp và hệ thống PCCC.
Xem thêm toàn bộ các sản phẩm: van bướm AUT

Dưới đây là bảng giá Kích thước DN50–DN600. Đảm báo van cho phép làm việc dưới Áp lực PN10/PN16
| Kích thước (DN) | Đơn giá (VNĐ) | Chi tiết |
|---|---|---|
| DN50 | 1.200.000 | Xem chi tiết |
| DN65 | 1.350.000 | Xem chi tiết |
| DN80 | 1.450.000 | Xem chi tiết |
| DN100 | 1.800.000 | Xem chi tiết |
| DN125 | 2.300.000 | Xem chi tiết |
| DN150 | 2.700.000 | Xem chi tiết |
| DN200 | 4.400.000 | Xem chi tiết |
| DN250 | 6.200.000 | Xem chi tiết |
| DN300 | 9.000.000 | Xem chi tiết |
| DN350 | 12.000.000 | |
| DN400 | 20.000.000 | |
| DN450 | 25.000.000 | |
| DN500 | 34.000.000 | |
| DN600 | 50.000.000 |
Van bướm 2 mặt bích được thiết kế để điều tiết hoặc đóng dòng chảy trong đường ống, cấu tạo của van bao gồm:

Tham khảo chi tiết cataloge sản phẩm này dưới đây





Van bướm 2 mặt bích AUT hoạt động theo cơ chế đĩa van quay quanh trục để đóng hoặc mở dòng chảy.
Khi người vận hành xoay tay gạt hoặc tay quay (worm gear), lực sẽ truyền xuống trục trên và trục dưới.
Đĩa van (Disc) gắn cố định vào trục sẽ quay một góc từ 0° đến 90°:
Ở vị trí 0° (đóng hoàn toàn): Đĩa van nằm vuông góc với hướng dòng chảy, ép chặt vào vòng đệm (Seat EPDM) → ngăn lưu chất đi qua, đảm bảo độ kín.
Ở vị trí 90° (mở hoàn toàn): Đĩa van song song với dòng chảy → lưu chất đi qua dễ dàng với tổn thất áp suất nhỏ.
Ở các vị trí trung gian (30°, 45°, 60°): Đĩa van điều chỉnh góc mở, cho phép điều tiết lưu lượng theo nhu cầu.
Nhờ thiết kế 2 mặt bích, van được cố định chắc chắn vào đường ống, đảm bảo độ ổn định cao kể cả khi vận hành trên hệ thống ống lớn. Vòng làm kín EPDM bao quanh thân van giúp chống rò rỉ hiệu quả, trong khi đĩa inox CF8 chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
➡️ Nguyên lý đơn giản, thao tác nhanh gọn, độ kín cao chính là lý do van bướm 2 mặt bích AUT được ứng dụng rộng rãi trong cấp thoát nước, PCCC, xử lý nước và công nghiệp.
Van bướm 2 mặt bích AUT được nhiều công trình lựa chọn nhờ những ưu điểm nổi bật sau:
Thân van bằng gang cầu (DI) phủ sơn epoxy tĩnh điện chống gỉ, đĩa van inox CF8 chống ăn mòn, vòng đệm EPDM kín khít, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Đĩa van ép chặt vào vòng làm kín EPDM, ngăn rò rỉ ngay cả khi làm việc ở áp lực PN10/PN16.
Có thể lựa chọn tay gạt cho size nhỏ (đóng/mở nhanh) hoặc tay quay/worm gear cho size lớn (đóng/mở nhẹ nhàng, an toàn).
Đĩa van có thể mở theo nhiều góc khác nhau (0°–90°), vừa dùng để đóng/mở, vừa điều chỉnh lưu lượng theo nhu cầu.
Khi mở hoàn toàn, đĩa van song song với dòng chảy nên lưu chất đi qua dễ dàng, hiệu quả thủy lực cao.
Kiểu kết nối mặt bích DIN 2501 tiêu chuẩn, tháo lắp nhanh, thuận tiện kiểm tra và thay thế phụ tùng.
Thích hợp cho hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước sạch – nước thải, hệ thống PCCC, công nghiệp và khu hạ tầng kỹ thuật.
Van bướm 2 mặt bích AUT được nhiều công trình lựa chọn nhờ những ưu điểm nổi bật sau:
Kết cấu chắc chắn, độ bền cao: Thân van bằng gang cầu (DI) phủ sơn epoxy tĩnh điện chống gỉ, đĩa van inox CF8 chống ăn mòn, vòng đệm EPDM kín khít, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Độ kín tuyệt đối: Đĩa van ép chặt vào vòng làm kín EPDM, ngăn rò rỉ ngay cả khi làm việc ở áp lực PN10/PN16.
Vận hành linh hoạt: Có thể lựa chọn tay gạt cho size nhỏ (đóng/mở nhanh) hoặc tay quay/worm gear cho size lớn (đóng/mở nhẹ nhàng, an toàn).
Điều tiết lưu lượng tốt: Đĩa van có thể mở theo nhiều góc khác nhau (0°–90°), vừa dùng để đóng/mở, vừa điều chỉnh lưu lượng theo nhu cầu.
Tổn thất áp suất thấp: Khi mở hoàn toàn, đĩa van song song với dòng chảy nên lưu chất đi qua dễ dàng, hiệu quả thủy lực cao.
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Kiểu kết nối mặt bích DIN 2501 tiêu chuẩn, tháo lắp nhanh, thuận tiện kiểm tra và thay thế phụ tùng.
Ứng dụng đa dạng: Thích hợp cho hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước sạch – nước thải, hệ thống PCCC, công nghiệp và khu hạ tầng kỹ thuật.
Để lựa chọn được van bướm 2 mặt bích phù hợp, cần xem xét các yếu tố sau:
Để khách hàng dễ lựa chọn, dưới đây là so sánh tổng quan giữa van bướm 2 mặt bích AUT (Malaysia) và một số thương hiệu phổ biến khác:
| Tiêu chí | AUT (Malaysia) | ARV (Malaysia) | Shinyi (Đài Loan) | ARITA (Malaysia) |
|---|---|---|---|---|
| Vật liệu thân | Gang cầu (Ductile Iron) phủ epoxy dày, bền trong môi trường nước, PCCC | Gang cầu, lớp phủ tốt, chất lượng ổn định | Gang cầu hoặc gang xám, lớp phủ mỏng, chống gỉ vừa phải | Gang cầu, phủ epoxy cơ bản |
| Đĩa van | Inox CF8/CF8M chống ăn mòn cao | Inox CF8, chất lượng ổn | Thường inox 304, giá rẻ nhưng dễ xỉn màu theo thời gian | Inox hoặc gang mạ Ni, độ bền trung bình |
| Vòng làm kín (Seat) | EPDM chất lượng cao, độ kín tuyệt đối | EPDM chuẩn, kín tốt | EPDM trung bình, độ kín giảm nhanh khi dùng lâu | EPDM, kín ổn nhưng kém bền hơn AUT |
| Tiêu chuẩn | DIN 2501, PN10/PN16, chứng chỉ CO/CQ đầy đủ | PN10/PN16, chứng chỉ phổ biến | PN10/PN16, ít chứng chỉ quốc tế hơn | PN10/PN16, cơ bản |
| Độ bền & tuổi thọ | Cao, thích hợp môi trường khắc nghiệt (nước thải, PCCC) | Cao, ổn định lâu dài | Trung bình, phù hợp công trình nhỏ, dân dụng | Trung bình, ít dùng cho hệ thống lớn |
| Giá thành | Cạnh tranh, hợp lý so với chất lượng | Cao hơn AUT khoảng 10–15% | Thấp hơn, phù hợp công trình tiết kiệm chi phí | Trung bình, thường tương đương Shinyi |
| Độ phổ biến tại VN | Được dùng nhiều trong PCCC, cấp thoát nước, nhà máy | Rất phổ biến, thương hiệu mạnh trong PCCC | Phổ biến ở công trình nhỏ, giá rẻ | Ít phổ biến, chủ yếu ở một số dự án cũ |
Van bướm 2 mặt bích AUT là lựa chọn tối ưu cho các công trình nhờ sự cân bằng giữa chất lượng – độ bền – chi phí. Những lý do nổi bật để khách hàng nên ưu tiên dòng sản phẩm này:
Chất lượng đảm bảo: Thân van bằng gang cầu phủ epoxy, đĩa inox CF8 chống ăn mòn, vòng làm kín EPDM cao cấp → tuổi thọ lâu dài, hoạt động ổn định trong môi trường nước sạch, nước thải, PCCC.
Thiết kế an toàn & chắc chắn: Kết nối hai mặt bích DIN 2501 giúp van cố định vững vàng trên đường ống lớn, hạn chế rung lắc và rò rỉ.
Độ kín tuyệt đối: Đảm bảo ngăn rò rỉ kể cả khi làm việc ở áp lực PN10/PN16, phù hợp với hệ thống yêu cầu an toàn cao.
Vận hành linh hoạt: Có thể chọn tay gạt (size nhỏ) hoặc tay quay/worm gear (size lớn), thao tác nhẹ nhàng, dễ điều tiết lưu lượng.
Giá thành cạnh tranh: So với các thương hiệu khác (ARV, Shinyi, ARITA), AUT có mức giá hợp lý, chứng chỉ CO/CQ đầy đủ, tối ưu chi phí đầu tư.
Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp cho cấp thoát nước, xử lý nước sạch – nước thải, hệ thống PCCC, nhà máy, khu công nghiệp.
➡️ Với những ưu điểm trên, van bướm 2 mặt bích AUT là giải pháp đáng tin cậy, vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các công trình hạ tầng và công nghiệp.
Để van bướm 2 mặt bích AUT vận hành ổn định, bền bỉ và đảm bảo độ kín, cần chú ý những điểm sau:
Kiểm tra sản phẩm trước khi lắp: Đảm bảo van, gioăng, bu lông và phụ kiện không bị hư hại, lớp epoxy còn nguyên vẹn.
Chọn đúng vị trí lắp: Van nên lắp ở đoạn ống thẳng, tránh gần khúc cua gấp hoặc vị trí rung động mạnh.
Hướng lắp đặt: Đĩa van cần nằm đúng trục, trục quay ở vị trí cho phép thao tác dễ dàng.
Kết nối mặt bích: Siết bu lông theo hình sao (chéo đối xứng) để tránh lệch trục hoặc rò rỉ.
Không lắp ở trạng thái đóng hoàn toàn: Nên để đĩa van mở khoảng 10–15° khi lắp để tránh kẹt hoặc hỏng gioăng.
Đóng/mở từ từ: Tránh xoay quá nhanh hoặc tác động lực lớn gây sốc áp và hỏng vòng làm kín.
Không dùng cho lưu chất ăn mòn mạnh: Van phù hợp nước sạch, nước thải, PCCC, không khuyến khích cho axit hoặc hóa chất đặc biệt nếu không có vật liệu chuyên dụng.
Theo dõi hiện tượng rò rỉ: Nếu phát hiện rò rỉ nhỏ ở bích, cần siết lại bu lông đúng lực.
Bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra ty, trục và cơ cấu truyền động, bôi trơn hộp số (nếu dùng tay quay) 6–12 tháng/lần.
Kiểm tra gioăng EPDM: Thay thế khi phát hiện mòn, rách hoặc chai cứng.
Lớp phủ epoxy: Nếu bong tróc, cần xử lý kịp thời để tránh gỉ sét lan rộng.
Thử đóng/mở định kỳ: Đảm bảo van vận hành trơn tru, không bị kẹt hoặc cứng.
Van bướm 2 mặt bích AUT (Flange Butterfly Valve – Model FIG063) là dòng van bướm được thiết kế kết nối bằng mặt bích tiêu chuẩn DIN 2501, phù hợp lắp đặt trên các đường ống có kích thước từ DN50 đến DN1200. Van có cấu tạo thân bằng gang cầu (DI), đĩa van bằng thép không gỉ CF8, trục trên dưới bằng inox SS304/SS410 và vòng làm kín EPDM cao cấp, đảm bảo khả năng đóng kín tuyệt đối, chống rò rỉ hiệu quả.
Ưu điểm nổi bật của van là kết cấu chắc chắn, độ bền cao, dễ lắp đặt và vận hành. Tay gạt hoặc tay quay (worm gear) giúp thao tác nhẹ nhàng, cho phép đóng mở nhanh dòng chảy. Van chịu được áp lực PN10/PN16, nhiệt độ làm việc từ -10°C đến +110°C, phù hợp với môi trường nước sạch, nước thải, hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước, và các ứng dụng công nghiệp.
Nhờ thiết kế hai mặt bích, van bướm AUT đảm bảo độ ổn định cao khi lắp đặt trên đường ống lớn, được sử dụng rộng rãi trong nhà máy, khu công nghiệp và hệ thống PCCC.
Xem thêm toàn bộ các sản phẩm: van bướm AUT

Dưới đây là bảng giá Kích thước DN50–DN600. Đảm báo van cho phép làm việc dưới Áp lực PN10/PN16
| Kích thước (DN) | Đơn giá (VNĐ) | Chi tiết |
|---|---|---|
| DN50 | 1.200.000 | Xem chi tiết |
| DN65 | 1.350.000 | Xem chi tiết |
| DN80 | 1.450.000 | Xem chi tiết |
| DN100 | 1.800.000 | Xem chi tiết |
| DN125 | 2.300.000 | Xem chi tiết |
| DN150 | 2.700.000 | Xem chi tiết |
| DN200 | 4.400.000 | Xem chi tiết |
| DN250 | 6.200.000 | Xem chi tiết |
| DN300 | 9.000.000 | Xem chi tiết |
| DN350 | 12.000.000 | |
| DN400 | 20.000.000 | |
| DN450 | 25.000.000 | |
| DN500 | 34.000.000 | |
| DN600 | 50.000.000 |
Van bướm 2 mặt bích được thiết kế để điều tiết hoặc đóng dòng chảy trong đường ống, cấu tạo của van bao gồm:

Tham khảo chi tiết cataloge sản phẩm này dưới đây





Van bướm 2 mặt bích AUT hoạt động theo cơ chế đĩa van quay quanh trục để đóng hoặc mở dòng chảy.
Khi người vận hành xoay tay gạt hoặc tay quay (worm gear), lực sẽ truyền xuống trục trên và trục dưới.
Đĩa van (Disc) gắn cố định vào trục sẽ quay một góc từ 0° đến 90°:
Ở vị trí 0° (đóng hoàn toàn): Đĩa van nằm vuông góc với hướng dòng chảy, ép chặt vào vòng đệm (Seat EPDM) → ngăn lưu chất đi qua, đảm bảo độ kín.
Ở vị trí 90° (mở hoàn toàn): Đĩa van song song với dòng chảy → lưu chất đi qua dễ dàng với tổn thất áp suất nhỏ.
Ở các vị trí trung gian (30°, 45°, 60°): Đĩa van điều chỉnh góc mở, cho phép điều tiết lưu lượng theo nhu cầu.
Nhờ thiết kế 2 mặt bích, van được cố định chắc chắn vào đường ống, đảm bảo độ ổn định cao kể cả khi vận hành trên hệ thống ống lớn. Vòng làm kín EPDM bao quanh thân van giúp chống rò rỉ hiệu quả, trong khi đĩa inox CF8 chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
➡️ Nguyên lý đơn giản, thao tác nhanh gọn, độ kín cao chính là lý do van bướm 2 mặt bích AUT được ứng dụng rộng rãi trong cấp thoát nước, PCCC, xử lý nước và công nghiệp.
Van bướm 2 mặt bích AUT được nhiều công trình lựa chọn nhờ những ưu điểm nổi bật sau:
Thân van bằng gang cầu (DI) phủ sơn epoxy tĩnh điện chống gỉ, đĩa van inox CF8 chống ăn mòn, vòng đệm EPDM kín khít, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Đĩa van ép chặt vào vòng làm kín EPDM, ngăn rò rỉ ngay cả khi làm việc ở áp lực PN10/PN16.
Có thể lựa chọn tay gạt cho size nhỏ (đóng/mở nhanh) hoặc tay quay/worm gear cho size lớn (đóng/mở nhẹ nhàng, an toàn).
Đĩa van có thể mở theo nhiều góc khác nhau (0°–90°), vừa dùng để đóng/mở, vừa điều chỉnh lưu lượng theo nhu cầu.
Khi mở hoàn toàn, đĩa van song song với dòng chảy nên lưu chất đi qua dễ dàng, hiệu quả thủy lực cao.
Kiểu kết nối mặt bích DIN 2501 tiêu chuẩn, tháo lắp nhanh, thuận tiện kiểm tra và thay thế phụ tùng.
Thích hợp cho hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước sạch – nước thải, hệ thống PCCC, công nghiệp và khu hạ tầng kỹ thuật.
Van bướm 2 mặt bích AUT được nhiều công trình lựa chọn nhờ những ưu điểm nổi bật sau:
Kết cấu chắc chắn, độ bền cao: Thân van bằng gang cầu (DI) phủ sơn epoxy tĩnh điện chống gỉ, đĩa van inox CF8 chống ăn mòn, vòng đệm EPDM kín khít, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Độ kín tuyệt đối: Đĩa van ép chặt vào vòng làm kín EPDM, ngăn rò rỉ ngay cả khi làm việc ở áp lực PN10/PN16.
Vận hành linh hoạt: Có thể lựa chọn tay gạt cho size nhỏ (đóng/mở nhanh) hoặc tay quay/worm gear cho size lớn (đóng/mở nhẹ nhàng, an toàn).
Điều tiết lưu lượng tốt: Đĩa van có thể mở theo nhiều góc khác nhau (0°–90°), vừa dùng để đóng/mở, vừa điều chỉnh lưu lượng theo nhu cầu.
Tổn thất áp suất thấp: Khi mở hoàn toàn, đĩa van song song với dòng chảy nên lưu chất đi qua dễ dàng, hiệu quả thủy lực cao.
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Kiểu kết nối mặt bích DIN 2501 tiêu chuẩn, tháo lắp nhanh, thuận tiện kiểm tra và thay thế phụ tùng.
Ứng dụng đa dạng: Thích hợp cho hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước sạch – nước thải, hệ thống PCCC, công nghiệp và khu hạ tầng kỹ thuật.
Để lựa chọn được van bướm 2 mặt bích phù hợp, cần xem xét các yếu tố sau:
Để khách hàng dễ lựa chọn, dưới đây là so sánh tổng quan giữa van bướm 2 mặt bích AUT (Malaysia) và một số thương hiệu phổ biến khác:
| Tiêu chí | AUT (Malaysia) | ARV (Malaysia) | Shinyi (Đài Loan) | ARITA (Malaysia) |
|---|---|---|---|---|
| Vật liệu thân | Gang cầu (Ductile Iron) phủ epoxy dày, bền trong môi trường nước, PCCC | Gang cầu, lớp phủ tốt, chất lượng ổn định | Gang cầu hoặc gang xám, lớp phủ mỏng, chống gỉ vừa phải | Gang cầu, phủ epoxy cơ bản |
| Đĩa van | Inox CF8/CF8M chống ăn mòn cao | Inox CF8, chất lượng ổn | Thường inox 304, giá rẻ nhưng dễ xỉn màu theo thời gian | Inox hoặc gang mạ Ni, độ bền trung bình |
| Vòng làm kín (Seat) | EPDM chất lượng cao, độ kín tuyệt đối | EPDM chuẩn, kín tốt | EPDM trung bình, độ kín giảm nhanh khi dùng lâu | EPDM, kín ổn nhưng kém bền hơn AUT |
| Tiêu chuẩn | DIN 2501, PN10/PN16, chứng chỉ CO/CQ đầy đủ | PN10/PN16, chứng chỉ phổ biến | PN10/PN16, ít chứng chỉ quốc tế hơn | PN10/PN16, cơ bản |
| Độ bền & tuổi thọ | Cao, thích hợp môi trường khắc nghiệt (nước thải, PCCC) | Cao, ổn định lâu dài | Trung bình, phù hợp công trình nhỏ, dân dụng | Trung bình, ít dùng cho hệ thống lớn |
| Giá thành | Cạnh tranh, hợp lý so với chất lượng | Cao hơn AUT khoảng 10–15% | Thấp hơn, phù hợp công trình tiết kiệm chi phí | Trung bình, thường tương đương Shinyi |
| Độ phổ biến tại VN | Được dùng nhiều trong PCCC, cấp thoát nước, nhà máy | Rất phổ biến, thương hiệu mạnh trong PCCC | Phổ biến ở công trình nhỏ, giá rẻ | Ít phổ biến, chủ yếu ở một số dự án cũ |
Van bướm 2 mặt bích AUT là lựa chọn tối ưu cho các công trình nhờ sự cân bằng giữa chất lượng – độ bền – chi phí. Những lý do nổi bật để khách hàng nên ưu tiên dòng sản phẩm này:
Chất lượng đảm bảo: Thân van bằng gang cầu phủ epoxy, đĩa inox CF8 chống ăn mòn, vòng làm kín EPDM cao cấp → tuổi thọ lâu dài, hoạt động ổn định trong môi trường nước sạch, nước thải, PCCC.
Thiết kế an toàn & chắc chắn: Kết nối hai mặt bích DIN 2501 giúp van cố định vững vàng trên đường ống lớn, hạn chế rung lắc và rò rỉ.
Độ kín tuyệt đối: Đảm bảo ngăn rò rỉ kể cả khi làm việc ở áp lực PN10/PN16, phù hợp với hệ thống yêu cầu an toàn cao.
Vận hành linh hoạt: Có thể chọn tay gạt (size nhỏ) hoặc tay quay/worm gear (size lớn), thao tác nhẹ nhàng, dễ điều tiết lưu lượng.
Giá thành cạnh tranh: So với các thương hiệu khác (ARV, Shinyi, ARITA), AUT có mức giá hợp lý, chứng chỉ CO/CQ đầy đủ, tối ưu chi phí đầu tư.
Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp cho cấp thoát nước, xử lý nước sạch – nước thải, hệ thống PCCC, nhà máy, khu công nghiệp.
➡️ Với những ưu điểm trên, van bướm 2 mặt bích AUT là giải pháp đáng tin cậy, vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các công trình hạ tầng và công nghiệp.
Để van bướm 2 mặt bích AUT vận hành ổn định, bền bỉ và đảm bảo độ kín, cần chú ý những điểm sau:
Kiểm tra sản phẩm trước khi lắp: Đảm bảo van, gioăng, bu lông và phụ kiện không bị hư hại, lớp epoxy còn nguyên vẹn.
Chọn đúng vị trí lắp: Van nên lắp ở đoạn ống thẳng, tránh gần khúc cua gấp hoặc vị trí rung động mạnh.
Hướng lắp đặt: Đĩa van cần nằm đúng trục, trục quay ở vị trí cho phép thao tác dễ dàng.
Kết nối mặt bích: Siết bu lông theo hình sao (chéo đối xứng) để tránh lệch trục hoặc rò rỉ.
Không lắp ở trạng thái đóng hoàn toàn: Nên để đĩa van mở khoảng 10–15° khi lắp để tránh kẹt hoặc hỏng gioăng.
Đóng/mở từ từ: Tránh xoay quá nhanh hoặc tác động lực lớn gây sốc áp và hỏng vòng làm kín.
Không dùng cho lưu chất ăn mòn mạnh: Van phù hợp nước sạch, nước thải, PCCC, không khuyến khích cho axit hoặc hóa chất đặc biệt nếu không có vật liệu chuyên dụng.
Theo dõi hiện tượng rò rỉ: Nếu phát hiện rò rỉ nhỏ ở bích, cần siết lại bu lông đúng lực.
Bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra ty, trục và cơ cấu truyền động, bôi trơn hộp số (nếu dùng tay quay) 6–12 tháng/lần.
Kiểm tra gioăng EPDM: Thay thế khi phát hiện mòn, rách hoặc chai cứng.
Lớp phủ epoxy: Nếu bong tróc, cần xử lý kịp thời để tránh gỉ sét lan rộng.
Thử đóng/mở định kỳ: Đảm bảo van vận hành trơn tru, không bị kẹt hoặc cứng.