Van 1 chiều AUT – Malaysia là dòng van ngăn dòng chảy ngược, bảo vệ thiết bị và đường ống. AUT cung cấp 3 loại chính: lá lật, cánh bướm, lò xo, với đa dạng kích cỡ từ DN50 đến DN600.
Bảng giá chung của van 1 chiều AUT
Van 1 chiều AUT (AUT Check Valve – Malaysia) là thiết bị quan trọng trong hệ thống đường ống, có chức năng ngăn dòng chảy ngược nhằm bảo vệ bơm, đường ống và các thiết bị liên quan. Van được thiết kế cho phép lưu chất chỉ đi theo một chiều duy nhất, tự động đóng lại khi có hiện tượng chảy ngược, đảm bảo an toàn và ổn định cho toàn bộ hệ thống.
Sản phẩm AUT có nhiều dòng: van 1 chiều lá lật, van 1 chiều cánh bướm, van 1 chiều lò xo, van 1 chiều đối trọng, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Thân van làm bằng gang cầu phủ epoxy, đĩa van inox hoặc gang, vòng đệm EPDM cao cấp, mang lại độ kín cao, chống rò rỉ, vận hành bền bỉ trong thời gian dài.
Với tiêu chuẩn sản xuất PN10/PN16, DIN, BS, cùng chứng chỉ CO/CQ đầy đủ, van 1 chiều AUT được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống cấp thoát nước, trạm bơm, PCCC, nhà máy công nghiệp và khu đô thị. Đây là lựa chọn đáng tin cậy để bảo vệ an toàn và nâng cao hiệu quả vận hành.
Kích cỡ (DN) | Van 1 chiều lá lật (FIG02) | Van 1 chiều cánh bướm (FIG03) | Van 1 chiều lò xo (FIG05) |
---|---|---|---|
Hình ảnh | ![]() |
![]() |
![]() |
DN50 | 850.000 | 820.000 | 400.000 |
DN65 | 950.000 | 880.000 | 520.000 |
DN80 | 1.100.000 | 1.000.000 | 580.000 |
DN100 | 1.400.000 | 1.400.000 | 720.000 |
DN125 | 2.150.000 | 2.000.000 | 980.000 |
DN150 | 2.600.000 | 2.400.000 | 1.250.000 |
DN200 | 4.700.000 | 4.600.000 | 1.800.000 |
DN250 | 10.500.000 | 7.500.000 | 2.500.000 |
DN300 | 14.800.000 | 11.000.000 | 3.500.000 |
DN350 | 29.000.000 | 24.000.000 | – |
DN400 | 35.000.000 | 35.000.000 | – |
DN450 | 50.000.000 | 58.000.000 | – |
DN500 | 73.000.000 | 72.000.000 | – |
DN600 | 110.000.000 | 110.000.000 | – |
Chi tiết bảng giá van 1 chiều lá lật AUT (FIG02)
Mô tả:
-
Thiết kế bản lề lá lật, đóng mở nhờ áp lực dòng chảy.
-
Ưu điểm: đơn giản, lưu lượng qua lớn, giá hợp lý.
-
Ứng dụng: hệ thống nước, PCCC, công nghiệp.
Bảng giá:
Kích cỡ (DN) | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|
DN50 | 850.000 |
DN65 | 950.000 |
DN80 | 1.100.000 |
DN100 | 1.400.000 |
DN125 | 2.150.000 |
DN150 | 2.600.000 |
DN200 | 4.700.000 |
DN250 | 10.500.000 |
DN300 | 14.800.000 |
DN350 | 29.000.000 |
DN400 | 35.000.000 |
DN450 | 50.000.000 |
DN500 | 73.000.000 |
DN600 | 110.000.000 |
Van 1 chiều cánh bướm AUT (FIG03)
Mô tả:
-
Cánh đóng mở dạng bướm, thiết kế gọn nhẹ hơn lá lật.
-
Ưu điểm: phù hợp size lớn, lắp đặt dễ dàng, tiết kiệm không gian.
-
Ứng dụng: nhà máy nước, trạm bơm, hệ thống công nghiệp.
Bảng giá:
Kích cỡ (DN) | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|
DN50 | 820.000 |
DN65 | 880.000 |
DN80 | 1.000.000 |
DN100 | 1.400.000 |
DN125 | 2.000.000 |
DN150 | 2.400.000 |
DN200 | 4.600.000 |
DN250 | 7.500.000 |
DN300 | 11.000.000 |
DN350 | 24.000.000 |
DN400 | 35.000.000 |
DN450 | 58.000.000 |
DN500 | 72.000.000 |
DN600 | 110.000.000 |
Van 1 chiều lò xo AUT (FIG05)
Mô tả:
-
Sử dụng lò xo để đóng nhanh, ngăn dòng chảy ngược.
-
Ưu điểm: nhỏ gọn, giá rẻ, dễ lắp đặt.
-
Ứng dụng: đường ống nhỏ, hệ thống áp lực thấp và trung bình.
Bảng giá:
Kích cỡ (DN) | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|
DN50 | 400.000 |
DN65 | 520.000 |
DN80 | 580.000 |
DN100 | 720.000 |
DN125 | 980.000 |
DN150 | 1.250.000 |
DN200 | 1.800.000 |
DN250 | 2.500.000 |
DN300 | 3.500.000 |
Các lưu ý khi xem bảng giá Van 1 chiều AUT
-
Giá trên chưa bao gồm VAT 10%.
-
Size DN50–DN200 thường có sẵn tại kho HN & HCM, giao trong 1–3 ngày.
-
Size lớn DN250–DN600 có thể cần nhập khẩu, thời gian 6–10 tuần.
-
Mỗi loại van 1 chiều phù hợp mục đích riêng: lá lật (phổ biến, đa dụng), cánh bướm (size lớn, gọn), lò xo (giá rẻ, size nhỏ).
-
Bảo hành 12 tháng, CO-CQ đầy đủ.
Cam kết dịch vụ & chính sách
-
Hàng chính hãng AUT – Malaysia, đầy đủ chứng từ.
-
Bảo hành 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật trọn đời sản phẩm.
-
Kho hàng lớn tại Hà Nội & HCM, giao nhanh toàn quốc.
-
Giá công khai, minh bạch, có chính sách chiết khấu cho dự án và đơn hàng lớn.
Liên hệ tư vấn
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP AZ
Địa chỉ: Tầng 2, Số 4, Ngõ 18, Xóm Mới, Thanh Oai, Hữu Hoà – Thanh Trì – Hà Nội – Việt Nam
MST: 0110600874 (Sở KH&ĐT Hà Nội, 12/01/2024)
Chi nhánh
- Hà Nội: Số 46, Tổ 7 khu Ga, Thị Trấn Văn Điển, Thanh Trì, Tp. Hà Nội
- Hồ Chí Minh: Số 96A – HT44 – KP3, Phường Hiệp Thành, Quận 12 – TP. HCM
HOTLINE: