Y lọc AUT DN200 (8″ – Phi ~219)
Y lọc AUT DN200 – model FIG03 là bộ lọc rác dạng chữ Y lắp mặt bích, dùng để giữ lại cát, rỉ sét và mảnh vụn rắn trước khi lưu chất đi vào bơm, van điều khiển, đồng hồ đo. Thân gang dẻo phủ epoxy cho độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn bề mặt; lưới lọc inox 304 vận hành ổn định, dễ vệ sinh. Dòng AUT phổ biến với dải size DN50–DN300, kết nối BS4504 PN10/PN16, nhiệt độ làm việc điển hình 0–80 °C.
Xem thêm chi tiết danh muc sản phẩm: Y lọc AUT

DN200 nghĩa là gì?
-
DN200 tương đương 8 inch, quy đổi đường kính ống danh nghĩa Phi ~219 mm – là tuyến lưu lượng lớn trong các hệ cấp nước, HVAC/Chiller, PCCC và đường ống công nghiệp.
Kích thước thực tế (dạng list – theo tiêu chuẩn bích PN16 + tham chiếu catalogue AUT)
-
ØD – đường kính ngoài mặt bích: 340 mm (EN 1092-1/BS 4504 PN16)
-
ØK – đường kính vòng lỗ (PCD): 295 mm (EN 1092-1/BS 4504 PN16)
-
n–Ød – số lỗ × đường kính lỗ: 12 × Ø22 mm (đề xuất bulông M20)
-
L – chiều dài thân: thường ≈ 540–580 mm (xác nhận theo catalogue AUT/lô)
-
H – chiều cao tổng: thường ≈ 460–520 mm (xác nhận theo catalogue AUT/lô)
-
Vật liệu lưới (mặc định): SS304; kích thước lỗ lưới cho dải DN200–DN300 thường ≈ 5 mm, dày ≈ 1.2 mm (tuỳ cấu hình)
Thông số kỹ thuật
| Mục | Giá trị |
|---|---|
| Model | FIG03 (Y-Strainer) |
| Kích cỡ | DN200 (8″ – Phi ~219) |
| Áp lực danh định | PN10 / PN16 |
| Nhiệt độ làm việc điển hình | 0–80 °C |
| Thử áp vỏ/kín (tham chiếu dải PN10/16) | 15/24 bar (Shell) · 11/17.6 bar (Seat) |
| Chiều dài thiết kế | DIN 3202-F1 |
| Mặt bích/khoan lỗ | BS 4504 PN16 (DN200: K = 295 mm; 12 lỗ Ø22 mm; D = 340 mm) |
| Tiêu chuẩn thử | DIN 3230 |
| Hướng lắp đặt | Theo mũi tên; nhánh Y hướng xuống để gom cặn |
| Tuỳ chọn | Van/nút xả đáy, SS316, mesh 40–120 |
| Chứng chỉ/Bảo hành | CO/CQ; 12–24 tháng |
| Căn cứ tiêu chuẩn bích và thông số chung do AUT công bố tại VN. |
Cấu tạo
-
Thân (Body): gang dẻo EN-GJS đúc liền khối, hình học chữ Y tối ưu để giảm tổn thất áp và tạo khoang lắng cặn rộng.
-
Nắp (Bonnet): gang dẻo, bulông SS304; dùng gioăng EPDM/NBR để đảm bảo kín khít sau nhiều chu kỳ tháo lắp.
-
Lưới lọc (Screen): SS304 tiêu chuẩn; dập lỗ/đan lưới theo yêu cầu; dải DN200–DN300 thường dùng lỗ ~5 mm, dày ~1.2 mm cho nước thô; có thể nâng cấp SS316 khi cần chống ăn mòn
-
Khoang xả cặn: đáy nhánh Y có lỗ chờ lắp nút/van xả (tùy cấu hình), thuận tiện xả nhanh mà không cần mở nắp.
-
Sơn phủ: epoxy tĩnh điện màu xanh giúp tăng kháng ăn mòn bề mặt trong môi trường nóng ẩm ngoài trời.
Ưu điểm
-
Bảo vệ thiết bị tuyến chính DN200: giữ cặn trước bơm/van lớn → giảm mài mòn cánh bơm, kẹt van, hư đồng hồ; kéo dài tuổi thọ hệ thống.
-
Tổn thất áp thấp – lưu lượng tốt: hình học chữ Y và khoang lắng rộng giúp duy trì lưu lượng lớn ổn định.
-
Bảo trì nhanh: nắp chụp dễ tháo; có thể xả cặn qua van đáy để rút ngắn thời gian dừng máy.
-
Độ bền cao – kinh tế: thân gang dẻo + epoxy bền thời tiết; lưới SS304/SS316 bền bỉ → chi phí vòng đời thấp.
-
Đồng bộ lắp đặt: BS 4504 PN16 và DIN 3202-F1 phổ biến tại VN, dễ thay thế, mở rộng tuyến.
Ứng dụng (mở rộng)
-
Cấp nước – nước thải: trạm cấp/XLNT, tuyến DN200 trục chính của nhà máy, khu công nghiệp, đô thị.
-
PCCC: lắp trước bơm chữa cháy/van báo động để loại bỏ dị vật có thể làm hỏng cánh bơm.
-
HVAC/Chiller: bảo vệ bộ trao đổi nhiệt, van điều khiển trên vòng tuần hoàn.
-
Nguồn nước thô (sông/hồ/kênh): lọc sơ bộ; khuyến nghị mesh thưa và vệ sinh thường xuyên.
Lưu ý lắp đặt & bảo trì (kỹ, dài)
-
Chọn đúng PN & tiêu chuẩn bích (BS 4504 PN16) để khớp hệ thống, tránh rò rỉ sai mặt bích.
-
Lắp đúng chiều FLOW, nhánh Y hướng xuống; chừa không gian tháo nắp/bu lông.
-
Vị trí lắp: đặt trước bơm/van điều khiển/đồng hồ; tránh ngay sau co-tê 90° để hạn chế xoáy mạnh.
-
Theo dõi chênh áp ΔP: khi ΔP tăng bất thường so với trạng thái sạch → vệ sinh lưới.
-
Chọn mesh theo nước: dải DN200 thường ~5 mm cho nước thô; 80–120 mesh cho nước sạch/tuần hoàn (cân bằng giữa độ sạch & sụt áp)
-
Quy trình vệ sinh: dừng tuyến, xả áp, mở nắp; kiểm tra gioăng & bề mặt kín; thay lưới khi rách/biến dạng; siết chéo bulông đúng mô-men; chạy thử kín trước khi đưa vào vận hành lại.
-
Giới hạn làm việc: tuân thủ PN10/16 và 0–80 °C; nếu môi chất ăn mòn mạnh/hàm lượng rắn cao, cân nhắc SS316/mesh phù hợp và tăng tần suất bảo trì
Liên hệ tư vấn & báo giá
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP AZ
Địa chỉ: Tầng 2, Số 4, Ngõ 18, Xóm Mới, Thanh Oai, Hữu Hoà – Thanh Trì – Hà Nội – Việt Nam
MST: 0110600874 (Sở KH&ĐT Hà Nội, 12/01/2024)
Chi nhánh
- Hà Nội: Số 46, Tổ 7 khu Ga, Thị Trấn Văn Điển, Thanh Trì, Tp. Hà Nội
- Hồ Chí Minh: Số 96A – HT44 – KP3, Phường Hiệp Thành, Quận 12 – TP. HCM
HOTLINE:


