Giới thiệu Khớp nối mềm AUT DN100
Khớp nối mềm AUT DN100 là giải pháp lý tưởng để giảm rung động, bù giãn nở và chống hiện tượng búa nước trong các hệ thống đường ống công nghiệp cỡ trung. Với kích cỡ danh nghĩa DN100 (phi ngoài ~114 mm, tương đương 4 inch), đây là một trong những size được sử dụng phổ biến nhất trong các công trình quy mô vừa và lớn như: nhà máy, khu công nghiệp, hệ thống PCCC và HVAC trung tâm.
Sản phẩm được chế tạo từ cao su EPDM cao cấp, lớp vải gia cường chịu lực và vòng thép bên trong, kết hợp cùng mặt bích thép carbon phủ epoxy. Thiết kế này đảm bảo sản phẩm chịu được áp lực PN10–PN16, hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ -10°C đến +80°C, thích hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau.
Xem toàn bộ các sản phẩm trong danh mục: khớp nối mềm AUT cao su

Kích cỡ DN100 nghĩa là gì?
DN100 là đường kính danh nghĩa của ống, tương đương:
-
Phi ngoài ~114 mm.
-
4 inch (4”) trong hệ inch.
Trong thực tế, DN100 thường được lựa chọn cho:
-
Hệ thống PCCC: tuyến ống chính cấp nước cho vòi chữa cháy, sprinkler.
-
HVAC: các đường ống nước lạnh và nước nóng của hệ thống điều hòa trung tâm.
-
Cấp thoát nước công nghiệp: tuyến ống trung bình – lớn trong nhà máy, xưởng sản xuất.
-
Hệ thống xử lý nước thải: nơi yêu cầu đường ống có lưu lượng ổn định, chịu được rung động và áp lực trung bình.
Kích thước thực tế khớp nối mềm AUT DN100
Theo catalogue AUT, khớp nối mềm DN100 có thông số kích thước cơ bản:
-
Đường kính danh nghĩa (DN): 100 mm
-
Đường kính ngoài mặt bích (OD): ~220 mm
-
Đường kính vòng bulong (PCD): ~180 mm
-
Số lỗ bulong: 8 lỗ
-
Đường kính lỗ bulong: 19 mm
-
Chiều dài khớp nối: 130–150 mm (tùy loại 1 cầu hoặc 2 cầu)
-
Trọng lượng: ~8–9 kg
Kích thước này hoàn toàn tương thích với tiêu chuẩn mặt bích BS4504 PN10–PN16, giúp sản phẩm dễ dàng kết nối với các hệ thống ống và thiết bị hiện có.
Thông số kỹ thuật khớp nối mềm AUT DN100
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích cỡ danh nghĩa | DN100 – Phi 114 – 4” |
Chiều dài khớp nối | 130–150 mm |
Vật liệu thân | Cao su EPDM |
Lớp gia cường | Vải nylon chịu lực |
Vòng thép | Thép carbon |
Mặt bích | Thép carbon phủ epoxy |
Tiêu chuẩn mặt bích | BS4504 (PN10–PN16) |
Áp lực làm việc | PN10–PN16 |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +80°C |
Trọng lượng | ~8–9 kg |
Ứng dụng | PCCC, HVAC, nước sạch, nước thải, công nghiệp |
Cấu tạo Và nguyên lý hoạt động
Cấu tạo
Khớp nối mềm AUT DN100 bao gồm:
-
Thân cao su EPDM: chịu nhiệt, chống mài mòn, kháng hóa chất nhẹ.
-
Lớp vải nylon gia cường: giúp tăng khả năng chịu áp lực.
-
Vòng thép bên trong: giữ hình dạng, chống xẹp.
-
Mặt bích thép carbon phủ epoxy: bền bỉ, chống gỉ, phù hợp điều kiện khí hậu Việt Nam.
Nguyên lý hoạt động
Khớp nối mềm DN100 hoạt động dựa trên tính đàn hồi của cao su:
-
Hấp thụ rung động từ bơm, động cơ, giảm ảnh hưởng tới đường ống.
-
Giảm tiếng ồn truyền qua hệ thống.
-
Bù giãn nở nhiệt khi nhiệt độ thay đổi.
-
Hấp thụ áp lực đột ngột khi đóng mở van, hạn chế “búa nước”.
Ưu điểm nổi bật của khớp nối mềm AUT DN100
-
Kích thước phổ biến: DN100 là size tiêu chuẩn trong nhiều dự án công nghiệp.
-
Thiết kế đa dạng: có loại cầu đơn và cầu đôi, phù hợp yêu cầu thực tế.
-
Chất liệu cao cấp: EPDM, mặt bích phủ epoxy, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
-
Giảm rung, giảm ồn hiệu quả: bảo vệ hệ thống vận hành êm ái.
-
Khả năng chịu áp lực tốt: PN10–PN16.
-
Hàng có sẵn: tại kho Hà Nội & TP. Hồ Chí Minh, đáp ứng tiến độ nhanh.
-
Đầy đủ CO, CQ, VAT: minh bạch, thuận lợi cho nghiệm thu.
Ứng dụng thực tế của DN100
Khớp nối mềm AUT DN100 thường được sử dụng trong:
-
PCCC: tuyến ống chính trong hệ thống chữa cháy sprinkler, bơm chữa cháy trung tâm.
-
HVAC: đường ống chiller, tháp giải nhiệt, điều hòa trung tâm quy mô lớn.
-
Cấp thoát nước công nghiệp: nhà máy, khu công nghiệp, khu chế xuất.
-
Xử lý môi trường: hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt quy mô lớn.
-
Ngành công nghiệp nặng: luyện kim, xi măng, hóa chất nhẹ – nơi rung động mạnh và áp lực trung bình.
Lưu ý khi lắp đặt và bảo trì DN100
Trước khi lắp đặt:
-
Kiểm tra bề mặt mặt bích, đảm bảo phẳng và sạch.
-
Chọn đúng loại cầu đơn hoặc cầu đôi phù hợp nhu cầu.
Trong khi lắp đặt:
-
Xiết bulong đều tay theo hình chữ thập để tránh lệch.
-
Không kéo căng hoặc nén ép quá mức khớp nối.
-
Nên có gối đỡ đường ống gần khớp nối để tránh tải trọng tác động trực tiếp.
Khi sử dụng và bảo trì:
-
Không để cao su tiếp xúc trực tiếp dầu khoáng hoặc hóa chất mạnh.
-
Kiểm tra định kỳ tình trạng cao su, bulong.
-
Sau 1–2 tháng vận hành, siết lại bulong để duy trì kín khít.
-
Nên thay thế định kỳ 3–5 năm, tùy điều kiện vận hành.
Vì sao nên chọn khớp nối mềm AUT DN100
-
Phù hợp cho nhiều dự án lớn: PCCC, HVAC, nước, xử lý môi trường.
-
Chất lượng cao – giá hợp lý: tối ưu chi phí, vận hành bền bỉ.
-
Nguồn hàng sẵn kho: đáp ứng tiến độ nhanh cho công trình.
-
Đầy đủ chứng từ: CO, CQ, VAT – đảm bảo minh bạch và dễ nghiệm thu.
Liên hệ tư vấn & báo giá
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP AZ
Địa chỉ: Tầng 2, Số 4, Ngõ 18, Xóm Mới, Thanh Oai, Hữu Hoà – Thanh Trì – Hà Nội – Việt Nam
MST: 0110600874 (Sở KH&ĐT Hà Nội, 12/01/2024)
Chi nhánh
- Hà Nội: Số 46, Tổ 7 khu Ga, Thị Trấn Văn Điển, Thanh Trì, Tp. Hà Nội
- Hồ Chí Minh: Số 96A – HT44 – KP3, Phường Hiệp Thành, Quận 12 – TP. HCM
HOTLINE: