Van 1 chiều lò xo AUT DN80 (3″ – Phi 90)
Van 1 chiều lò xo AUT DN80 thuộc dòng Silent Check Valve – Model FIG023. Cơ chế lò xo đàn hồi giúp đóng nhanh, êm, hạn chế búa nước; phù hợp cho hệ thống bơm và đường ống có yêu cầu đóng cắt thường xuyên. Sản xuất theo ISO, thử kín BS6755, kết nối mặt bích BS4504, đáp ứng áp lực PN10/PN16 trong cấp thoát nước, HVAC và PCCC.
Xem thêm toàn bộ sản phẩm: van 1 chiều AUT | Van 1 chiều lò xo AUT

Kích cỡ DN80 nghĩa là gì?
-
DN80 = 80 mm (đường kính danh nghĩa).
-
Quy đổi: ~3 inch (≈ Phi 90 mm).
-
Là cỡ trung rất phổ biến ở nhánh chính của hệ thống nước toà nhà, trạm bơm và đường ống công nghiệp.
Kích thước thực tế
Ký hiệu theo bản vẽ: D (đường kính ngoài bích), K (PCD – vòng lỗ), G (face-to-face), H (chiều cao), b (dày bích), f (độ nhô), Z-d (số lỗ × Ø lỗ).
-
D: 200 mm
-
K (PCD): 160 mm
-
G (face-to-face): 135 mm
-
H: 140 mm
-
Z-d (PN10/16): 8 × Ø19
-
b: 19 mm
-
f: 3 mm
Lưu ý: khi ghép với tiêu chuẩn bích khác, cần đối chiếu lại PCD và đường kính lỗ để chọn bulong/đệm đúng cỡ.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | FIG023 |
Kích cỡ | DN80 (3″ – Phi 90) |
Áp lực làm việc | PN10 – PN16 |
Tiêu chuẩn thiết kế | ISO Standard |
Tiêu chuẩn thử nghiệm | BS6755 |
Tiêu chuẩn mặt bích | BS4504 |
Nhiệt độ làm việc | 0 ~ 80°C (phụ thuộc vật liệu gioăng) |
Thân van | Gang cầu, phủ Epoxy chống ăn mòn |
Đĩa van | Gang cầu bọc EPDM, kín khít |
Lò xo | Inox 304 (SUS304) |
Ưu điểm
1) Vận hành & bảo vệ hệ thống
-
Đóng êm chống búa nước: lò xo kéo đĩa về vị trí đóng ngay khi lưu lượng giảm, giảm sốc áp – bảo vệ bơm, co, khớp nối.
-
Ổn định ở dải lưu lượng rộng: lực đàn hồi của lò xo giúp van đáp ứng đều, hạn chế rung/ồn khi lưu lượng thay đổi nhanh.
-
Rò rỉ thấp: đĩa bọc EPDM + O-ring cho bề mặt tiếp xúc mềm, kín khít.
2) Kết cấu & tuổi thọ
-
Thân gang cầu + Epoxy: chịu cơ học tốt, chống oxy hóa trong môi trường ẩm/nước.
-
Lò xo inox 304: chống gỉ, ít mỏi, giữ lực đàn hồi dài lâu.
-
Mặt bích BS4504 – PCD chuẩn: dễ tương thích với hệ thống sẵn có, đơn giản hóa thay thế.
3) Thi công & vận hành thực tế
-
Kích thước G/H gọn: phù hợp không gian hẹp (tủ kỹ thuật, hố bơm).
-
Bảo trì nhanh: kết cấu trục hướng dẫn giúp tháo kiểm tra đĩa/gioăng thuận tiện.
-
Tối ưu chi phí vòng đời: ít hỏng vặt, thời gian dừng hệ thống thấp.
Ứng dụng
-
Trạm bơm nước sạch/nước thải: lắp ở đầu đẩy bơm để ngăn hồi lưu; nên đặt sau van chặn để thuận tiện bảo trì.
-
Hệ HVAC – chiller/cooling tower: lắp trên đường nước lạnh/nước giải nhiệt để giữ áp và hướng dòng ở các nhánh.
-
Hệ PCCC: lắp trên tuyến by-pass/đường xả bơm nhằm ngăn dòng ngược, tránh tụt áp tuyến chính.
-
Đường ống công nghiệp thực phẩm/dược (nước, CIP trung tính): dùng ở các nhánh phân phối để chống dòng đảo chiều khi dừng bơm.
-
Khu dân cư – tòa nhà: dùng ở trục đứng, bể mái/bể ngầm, phòng máy bơm tăng áp.
Lưu ý lắp đặt & bảo trì
Trước khi lắp
-
Kiểm tra chiều mũi tên trên thân van trùng hướng dòng chảy.
-
Đối chiếu PCD K = 160 mm và Z-d = 8 × Ø19 với bích ống; chuẩn bị bulong – long đen – gioăng đúng chuẩn.
-
Vệ sinh mặt bích, làm sạch cặn/ba via trong ống để tránh kẹt đĩa.
Trong khi lắp
-
Căn đồng tâm hai mặt bích; dùng gioăng phẳng đúng chiều, không chèn lệch.
-
Siết bulong theo hình sao/chéo từng bước để tránh vênh bích; không siết lệch một phía.
-
Bố trí đoạn ống thẳng tối thiểu 5D phía trước nếu có thể để dòng chảy ổn định (giảm rung/ồn).
Sau lắp & vận hành
-
Mồi nước và tăng áp dần trong lần khởi động đầu; quan sát rò rỉ tại các mối nối.
-
Tránh xung áp lớn do đóng/mở van chặn quá nhanh ở gần van 1 chiều.
-
Định kỳ 3–6 tháng: xả cặn đường ống (nếu có), kiểm tra bề mặt kín EPDM và độ đàn hồi lò xo; thay khi chai cứng, nứt, mòn không đều.
-
Khi thay thế, luôn đối chiếu lại D/K/Z-d và PN để tương thích hệ hiện hữu.
Liên hệ mua hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP AZ – Nhà phân phối chính hãng van AUT tại Việt Nam.
-
Hà Nội: Tầng 2, Số 4, Ngõ 18, Xóm Mới, Hữu Hoà, Thanh Trì
-
TP.HCM: Số 96A – HT44 – KP3, P. Hiệp Thành, Q.12
Hotline: 0983 95 83 87 – 0963 83 87 95 – 0945 87 99 66
Website: autvn.com