Giới thiệu | Bảng giá | Catalogue | 0963838795 | 0983958387 | 0945879966
Van cổng ty chìm tay quay là một thiết bị cơ khí quan trọng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống dẫn chất lỏng. Với thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả, van cổng ty chìm tay quay mang lại khả năng kiểm soát dòng chảy chính xác và độ bền cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp.
Van cổng ty chìm tay quay là một loại van công nghiệp được sử dụng để đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong đường ống. Điểm đặc trưng nhất của nó là phần ty van (trục van) không di chuyển lên xuống và không nhô ra khỏi thân van khi vận hành, và được điều khiển bằng cách xoay tay quay (vô lăng).

Van cổng ty chìm tay quay AUT là một trong những dòng sản phẩm chủ lực và rất được ưa chuộng của thương hiệu AUT (Malaysia) tại thị trường Việt Nam. Nó nổi bật nhờ sự kết hợp giữa thiết kế tối ưu, chất lượng ổn định và giá thành cạnh tranh, phù hợp với nhiều dự án hạ tầng.
Dòng van này được thiết kế để thực hiện chức năng đóng/mở hoàn toàn dòng chảy của lưu chất trong đường ống. Điểm khác biệt quan trọng nhất của nó so với van cổng ty nổi là ty van (trục van) không nhô ra khỏi thân van khi vận hành đóng hoặc mở, giúp tiết kiệm không gian và bảo vệ ty van.


Khi người vận hành xoay tay quay theo chiều kim đồng hồ, ty van sẽ xoay, và nhờ các ren trên ty van và đĩa van, đĩa van sẽ từ từ hạ xuống, chặn kín dòng chảy. Ngược lại, khi xoay tay quay ngược chiều kim đồng hồ, đĩa van sẽ được kéo lên, mở hoàn toàn đường cho lưu chất đi qua.
Điểm khác biệt then chốt so với van cổng ty nổi: Với van cổng ty chìm, dù van đang đóng hay mở, phần ty van vẫn nằm gọn bên trong thân van và không nhô lên cao.
Mời quý khách hàng xem chi tiết model FLG01 van cổng ty chìm tay quay dưới đây nhé:




Cần lưu ý rằng:
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết, mời quý khách hàng tham khảo:
| Đặc điểm | Van cổng ty chìm tay quay | Van cổng ty nổi tay quay |
|---|---|---|
| Đặc điểm nhận dạng | Ty van (trục van) luôn nằm cố định bên trong thân van, không nhô ra ngoài khi vận hành. | Ty van (trục van) sẽ di chuyển lên hoặc xuống, nhô ra khỏi tay quay/thân van khi vận hành. |
| Cơ chế vận hành | Khi xoay tay quay, ty van sẽ xoay (không di chuyển dọc). Ren trên ty van ăn khớp với ren trên đĩa van, làm đĩa van di chuyển lên xuống. | Khi xoay tay quay, ty van sẽ di chuyển thẳng đứng (lên/xuống) thông qua ren trên tay quay/nắp van. Đĩa van cố định với ty van và di chuyển theo. |
| Nhận biết trạng thái đóng/mở | Khó khăn bằng mắt thường. Phải dựa vào số vòng quay tay quay hoặc lắp thêm bộ phận báo trạng thái (nếu có). | Dễ dàng bằng mắt thường. Ty van nhô lên là van mở, chìm xuống là van đóng. |
| Không gian lắp đặt | Tiết kiệm không gian chiều cao. Lý tưởng cho các khu vực có trần thấp, hầm van, hoặc lắp đặt chôn ngầm. | Cần không gian chiều cao lớn để ty van có thể nhô lên hoàn toàn khi van mở. |
| Bảo vệ ty van | Ty van được bảo vệ tốt hơn vì nằm hoàn toàn bên trong thân van, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài (bụi bẩn, va đập, ăn mòn). | Ty van lộ ra ngoài, dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường (bụi bẩn, va đập, ăn mòn). |
| Bảo trì, sửa chữa | Có thể phức tạp hơn một chút nếu cần tiếp cận ty van hoặc gioăng làm kín bên trong. | Dễ dàng kiểm tra và bảo trì phần ty van và gioăng làm kín bên ngoài. |
| Ứng dụng phổ biến | – Hệ thống chôn ngầm.- Các không gian hạn chế chiều cao (hầm van, phòng kỹ thuật có trần thấp). – Hệ thống cấp thoát nước đô thị, PCCC (đặc biệt khi van lắp đặt âm). |
– Các vị trí trên mặt đất, trong phòng bơm, nhà máy xử lý nước. – Các hệ thống cần giám sát trực quan trạng thái van thường xuyên. – Hệ thống PCCC (thường kết hợp bộ tín hiệu). |
| Tính thẩm mỹ | Gọn gàng hơn, ít bị nhô ra, phù hợp với các vị trí yêu cầu tính thẩm mỹ. | Có thể trông cồng kềnh hơn do ty van nhô ra. |
| Rủi ro kẹt cặn/rác | Ty van có thể tiếp xúc trực tiếp với lưu chất, tiềm ẩn nguy cơ tích tụ cặn bẩn nếu lưu chất không sạch. | Ty van ít tiếp xúc trực tiếp với lưu chất khi van mở hoàn toàn (phần làm việc của ty van nằm trong nắp van), ít nguy cơ kẹt cặn ở ren ty. |
| Đặc điểm | Van cổng AUT (Malaysia) | Van cổng ShinYi (Đài Loan/Việt Nam) | Van cổng ARV (Malaysia) | Van cổng Arita (Malaysia) | Van cổng Trung Quốc (Đa dạng) |
|---|---|---|---|---|---|
| Xuất xứ | Malaysia. | Đài Loan (có nhà máy sản xuất tại Việt Nam). | Malaysia. | Malaysia. | Trung Quốc. |
| Chất liệu thân | Gang dẻo (Ductile Iron – GGG50). Lớp sơn Epoxy chống ăn mòn. | Gang cầu (Ductile Iron – FCD450). Sơn Epoxy dày hơn, chất lượng cao hơn. | Gang dẻo (Ductile Iron). Sơn Epoxy. | Gang dẻo (Ductile Iron). Sơn Epoxy. | Đa dạng (gang xám, gang dẻo). Chất lượng sơn không đồng đều. |
| Chất lượng | Ổn định, tốt. Đạt các tiêu chuẩn ISO. Được tin dùng rộng rãi trong nhiều dự án. | Rất tốt, vượt trội trong phân khúc. Sản xuất tại VN giúp kiểm soát chất lượng chặt chẽ. Đạt nhiều tiêu chuẩn quốc tế. | Tốt, ổn định, tương đương AUT. Cũng được tin dùng rộng rãi. | Tốt, ổn định. Một thương hiệu lâu đời, có uy tín. | Không đồng đều. Từ rất kém (hàng chợ) đến khá (hàng nhà máy uy tín). Rủi ro cao về chất lượng. |
| Độ bền/Tuổi thọ | Cao, hoạt động ổn định. | Rất cao, độ bền cơ học tốt hơn (do gang cầu), tuổi thọ dài. | Cao, tương đương AUT. | Cao, tương đương AUT/ARV. | Thấp đến trung bình. Dễ hỏng hóc, rò rỉ sau thời gian ngắn. |
| Đĩa van | Bọc cao su EPDM/NBR. | Bọc cao su EPDM/NBR (thường là cao su cao cấp, đáp ứng tiêu chuẩn nước uống). | Bọc cao su EPDM/NBR. | Bọc cao su EPDM/NBR. | Đa dạng (cao su chất lượng thấp hoặc kim loại). |
| Ty van | Inox SS304/SS420. Có cả loại ty nổi và ty chìm. | Inox SS304/SS420. Có cả loại ty nổi và ty chìm. | Inox SS304/SS420. Có cả loại ty nổi và ty chìm. | Inox SS304/SS420. Có cả loại ty nổi và ty chìm. | Thép mạ, inox kém chất lượng. Dễ bị rỉ sét, kẹt. |
| Giá thành | Tầm trung, rất cạnh tranh. Là lựa chọn tối ưu cho các dự án cần chất lượng tốt với chi phí hợp lý. | Cao hơn AUT/ARV một chút, nhưng tương xứng với chất lượng vượt trội. | Tầm trung, cạnh tranh, tương đương AUT. | Tầm trung đến cao hơn một chút so với AUT/ARV, thường được đánh giá là cao hơn trong các van Malaysia. | Rẻ nhất thị trường. |
| Đa dạng sản phẩm | Đa dạng kích thước (DN50 – DN1200+), có loại tín hiệu điện. | Rất đa dạng kích thước, chủng loại, có cả các giải pháp PCCC tích hợp. | Đa dạng kích thước (DN50 – DN1000+), có loại tín hiệu điện. | Đa dạng về chủng loại van, không chỉ riêng van cổng. | Rất đa dạng về mẫu mã, chủng loại, nhưng chất lượng không đảm bảo. |
| Chứng từ | Đầy đủ CO, CQ. | Đầy đủ CO, CQ (đặc biệt CO form E nếu sản xuất tại VN). | Đầy đủ CO, CQ. | Đầy đủ CO, CQ. | Thường không đầy đủ, không rõ ràng hoặc không hợp lệ. |
| Ứng dụng chính | Cấp thoát nước, PCCC, HVAC, công nghiệp (nước, chất lỏng không ăn mòn). Rất phổ biến trong các dự án công trình dân dụng và hạ tầng. | Cấp thoát nước, PCCC, HVAC, công nghiệp (rộng rãi hơn, cả cho các môi trường đòi hỏi cao hơn một chút về chất lượng). | Cấp thoát nước, PCCC, HVAC, công nghiệp. Rất phổ biến như AUT. | Cấp thoát nước, các hệ thống công nghiệp tổng hợp. | Các hệ thống không yêu cầu cao về chất lượng, dự án nhỏ, hoặc ngân sách cực kỳ hạn chế. |
| Ưu điểm | – Chất lượng ổn định và đáng tin cậy. – Giá thành cạnh tranh, phù hợp với ngân sách dự án lớn – Phổ biến, dễ mua và thay thế.- Đầy đủ chứng từ. |
– Chất lượng vượt trội trong phân khúc, độ bền rất cao. – Thương hiệu uy tín lâu năm tại Việt Nam. – Sản xuất tại VN giúp kiểm soát chất lượng và linh hoạt chứng từ. |
– Chất lượng tương đương AUT. – Giá cạnh tranh. – Phổ biến, dễ mua. |
– Chất lượng tốt, đa dạng chủng loại (không chỉ van cổng). – Thương hiệu đã có chỗ đứng. |
– Giá cực rẻ. – Đa dạng mẫu mã. – Có thể tìm mua dễ dàng. |
| Nhược điểm | – Ít đa dạng về chất liệu van (chủ yếu gang dẻo cho nước). | – Giá thành cao hơn một chút so với AUT/ARV. | – Ít đa dạng về chất liệu van. | – Giá có thể cao hơn so với các thương hiệu Malaysia khác trong cùng phân khúc. – Một số đánh giá cho rằng thế mạnh vẫn là cấp thoát nước. |
– Chất lượng không đồng đều, rủi ro cao. – Tuổi thọ thấp, dễ hư hỏng. – Thiếu chứng từ, không rõ nguồn gốc. |
Van cổng ty chìm tay quay được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
Khi lựa chọn van cổng ty chìm tay quay, cần xem xét các yếu tố sau:
Nếu lưu chất là hóa chất mạnh, axit, kiềm, dầu khí đặc biệt hoặc có nhiệt độ cao, bạn cần xem xét vật liệu đặc biệt hoặc loại van khác phù hợp hơn. Van cổng gang dẻo bọc cao su thường có giới hạn về môi trường này.
Bạn phải chọn van có PN lớn hơn hoặc bằng áp suất làm việc tối đa trong hệ thống của bạn để đảm bảo an toàn, tránh rò rỉ và kéo dài tuổi thọ van.
Van cổng ty chìm tay quay chủ yếu có kiểu kết nối mặt bích:
Tiêu chuẩn mặt bích: Cực kỳ quan trọng là tiêu chuẩn mặt bích của van phải khớp với tiêu chuẩn mặt bích của đường ống. Các tiêu chuẩn phổ biến ở Việt Nam là BS EN 1092-2 (PN10/PN16), JIS, ANSI. Đảm bảo số lỗ bu lông và khoảng cách giữa các lỗ khớp nhau.
Van cổng ty chìm tay quay AUT được thiết kế để đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn dòng chảy. Tuyệt đối không sử dụng van cổng để điều tiết lưu lượng (mở van một phần), vì điều này sẽ gây mài mòn nhanh chóng đĩa van và ghế van, dẫn đến rò rỉ và hỏng van.
1. Vận hành đóng van:
2. Vận hành mở van:
Bảo trì định kỳ là chìa khóa để van hoạt động bền bỉ và ổn định.
1. Kiểm tra định kỳ (Hàng tháng/Quý):
2. Bôi trơn (6 tháng – 1 năm/lần hoặc khi cần):
3. Làm sạch (Khi cần hoặc định kỳ):
4. Khắc phục sự cố nhỏ:
5. Bảo trì chuyên sâu (Khi cần hoặc sau nhiều năm sử dụng):
Lưu ý quan trọng:
Van cổng ty chìm tay quay là một giải pháp kiểm soát dòng chảy hiệu quả và bền bỉ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp. Việc lựa chọn và sử dụng van đúng cách sẽ giúp đảm bảo hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của hệ thống đường ống.
Hiện nay trong kho Hà Nội – Hồ Chí Minh đều sẵn hàng, hàng hoá được lưu trữ trong kho sẽ đảm bảo được nguyên vẹn về chất lượng và số lượng lớn, tránh các tác động từ môi trường bên ngoài. Đội nhân viên giao hàng nhanh, đầy đủ giấy tờ kèm theo như: CO, CQ, PACKING LIST.


Van cổng ty chìm tay quay là một thiết bị cơ khí quan trọng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống dẫn chất lỏng. Với thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả, van cổng ty chìm tay quay mang lại khả năng kiểm soát dòng chảy chính xác và độ bền cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp.
Van cổng ty chìm tay quay là một loại van công nghiệp được sử dụng để đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong đường ống. Điểm đặc trưng nhất của nó là phần ty van (trục van) không di chuyển lên xuống và không nhô ra khỏi thân van khi vận hành, và được điều khiển bằng cách xoay tay quay (vô lăng).

Van cổng ty chìm tay quay AUT là một trong những dòng sản phẩm chủ lực và rất được ưa chuộng của thương hiệu AUT (Malaysia) tại thị trường Việt Nam. Nó nổi bật nhờ sự kết hợp giữa thiết kế tối ưu, chất lượng ổn định và giá thành cạnh tranh, phù hợp với nhiều dự án hạ tầng.
Dòng van này được thiết kế để thực hiện chức năng đóng/mở hoàn toàn dòng chảy của lưu chất trong đường ống. Điểm khác biệt quan trọng nhất của nó so với van cổng ty nổi là ty van (trục van) không nhô ra khỏi thân van khi vận hành đóng hoặc mở, giúp tiết kiệm không gian và bảo vệ ty van.


Khi người vận hành xoay tay quay theo chiều kim đồng hồ, ty van sẽ xoay, và nhờ các ren trên ty van và đĩa van, đĩa van sẽ từ từ hạ xuống, chặn kín dòng chảy. Ngược lại, khi xoay tay quay ngược chiều kim đồng hồ, đĩa van sẽ được kéo lên, mở hoàn toàn đường cho lưu chất đi qua.
Điểm khác biệt then chốt so với van cổng ty nổi: Với van cổng ty chìm, dù van đang đóng hay mở, phần ty van vẫn nằm gọn bên trong thân van và không nhô lên cao.
Mời quý khách hàng xem chi tiết model FLG01 van cổng ty chìm tay quay dưới đây nhé:




Cần lưu ý rằng:
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết, mời quý khách hàng tham khảo:
| Đặc điểm | Van cổng ty chìm tay quay | Van cổng ty nổi tay quay |
|---|---|---|
| Đặc điểm nhận dạng | Ty van (trục van) luôn nằm cố định bên trong thân van, không nhô ra ngoài khi vận hành. | Ty van (trục van) sẽ di chuyển lên hoặc xuống, nhô ra khỏi tay quay/thân van khi vận hành. |
| Cơ chế vận hành | Khi xoay tay quay, ty van sẽ xoay (không di chuyển dọc). Ren trên ty van ăn khớp với ren trên đĩa van, làm đĩa van di chuyển lên xuống. | Khi xoay tay quay, ty van sẽ di chuyển thẳng đứng (lên/xuống) thông qua ren trên tay quay/nắp van. Đĩa van cố định với ty van và di chuyển theo. |
| Nhận biết trạng thái đóng/mở | Khó khăn bằng mắt thường. Phải dựa vào số vòng quay tay quay hoặc lắp thêm bộ phận báo trạng thái (nếu có). | Dễ dàng bằng mắt thường. Ty van nhô lên là van mở, chìm xuống là van đóng. |
| Không gian lắp đặt | Tiết kiệm không gian chiều cao. Lý tưởng cho các khu vực có trần thấp, hầm van, hoặc lắp đặt chôn ngầm. | Cần không gian chiều cao lớn để ty van có thể nhô lên hoàn toàn khi van mở. |
| Bảo vệ ty van | Ty van được bảo vệ tốt hơn vì nằm hoàn toàn bên trong thân van, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài (bụi bẩn, va đập, ăn mòn). | Ty van lộ ra ngoài, dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường (bụi bẩn, va đập, ăn mòn). |
| Bảo trì, sửa chữa | Có thể phức tạp hơn một chút nếu cần tiếp cận ty van hoặc gioăng làm kín bên trong. | Dễ dàng kiểm tra và bảo trì phần ty van và gioăng làm kín bên ngoài. |
| Ứng dụng phổ biến | - Hệ thống chôn ngầm.- Các không gian hạn chế chiều cao (hầm van, phòng kỹ thuật có trần thấp). - Hệ thống cấp thoát nước đô thị, PCCC (đặc biệt khi van lắp đặt âm). | - Các vị trí trên mặt đất, trong phòng bơm, nhà máy xử lý nước. - Các hệ thống cần giám sát trực quan trạng thái van thường xuyên. - Hệ thống PCCC (thường kết hợp bộ tín hiệu). |
| Tính thẩm mỹ | Gọn gàng hơn, ít bị nhô ra, phù hợp với các vị trí yêu cầu tính thẩm mỹ. | Có thể trông cồng kềnh hơn do ty van nhô ra. |
| Rủi ro kẹt cặn/rác | Ty van có thể tiếp xúc trực tiếp với lưu chất, tiềm ẩn nguy cơ tích tụ cặn bẩn nếu lưu chất không sạch. | Ty van ít tiếp xúc trực tiếp với lưu chất khi van mở hoàn toàn (phần làm việc của ty van nằm trong nắp van), ít nguy cơ kẹt cặn ở ren ty. |
| Đặc điểm | Van cổng AUT (Malaysia) | Van cổng ShinYi (Đài Loan/Việt Nam) | Van cổng ARV (Malaysia) | Van cổng Arita (Malaysia) | Van cổng Trung Quốc (Đa dạng) |
|---|---|---|---|---|---|
| Xuất xứ | Malaysia. | Đài Loan (có nhà máy sản xuất tại Việt Nam). | Malaysia. | Malaysia. | Trung Quốc. |
| Chất liệu thân | Gang dẻo (Ductile Iron - GGG50). Lớp sơn Epoxy chống ăn mòn. | Gang cầu (Ductile Iron - FCD450). Sơn Epoxy dày hơn, chất lượng cao hơn. | Gang dẻo (Ductile Iron). Sơn Epoxy. | Gang dẻo (Ductile Iron). Sơn Epoxy. | Đa dạng (gang xám, gang dẻo). Chất lượng sơn không đồng đều. |
| Chất lượng | Ổn định, tốt. Đạt các tiêu chuẩn ISO. Được tin dùng rộng rãi trong nhiều dự án. | Rất tốt, vượt trội trong phân khúc. Sản xuất tại VN giúp kiểm soát chất lượng chặt chẽ. Đạt nhiều tiêu chuẩn quốc tế. | Tốt, ổn định, tương đương AUT. Cũng được tin dùng rộng rãi. | Tốt, ổn định. Một thương hiệu lâu đời, có uy tín. | Không đồng đều. Từ rất kém (hàng chợ) đến khá (hàng nhà máy uy tín). Rủi ro cao về chất lượng. |
| Độ bền/Tuổi thọ | Cao, hoạt động ổn định. | Rất cao, độ bền cơ học tốt hơn (do gang cầu), tuổi thọ dài. | Cao, tương đương AUT. | Cao, tương đương AUT/ARV. | Thấp đến trung bình. Dễ hỏng hóc, rò rỉ sau thời gian ngắn. |
| Đĩa van | Bọc cao su EPDM/NBR. | Bọc cao su EPDM/NBR (thường là cao su cao cấp, đáp ứng tiêu chuẩn nước uống). | Bọc cao su EPDM/NBR. | Bọc cao su EPDM/NBR. | Đa dạng (cao su chất lượng thấp hoặc kim loại). |
| Ty van | Inox SS304/SS420. Có cả loại ty nổi và ty chìm. | Inox SS304/SS420. Có cả loại ty nổi và ty chìm. | Inox SS304/SS420. Có cả loại ty nổi và ty chìm. | Inox SS304/SS420. Có cả loại ty nổi và ty chìm. | Thép mạ, inox kém chất lượng. Dễ bị rỉ sét, kẹt. |
| Giá thành | Tầm trung, rất cạnh tranh. Là lựa chọn tối ưu cho các dự án cần chất lượng tốt với chi phí hợp lý. | Cao hơn AUT/ARV một chút, nhưng tương xứng với chất lượng vượt trội. | Tầm trung, cạnh tranh, tương đương AUT. | Tầm trung đến cao hơn một chút so với AUT/ARV, thường được đánh giá là cao hơn trong các van Malaysia. | Rẻ nhất thị trường. |
| Đa dạng sản phẩm | Đa dạng kích thước (DN50 - DN1200+), có loại tín hiệu điện. | Rất đa dạng kích thước, chủng loại, có cả các giải pháp PCCC tích hợp. | Đa dạng kích thước (DN50 - DN1000+), có loại tín hiệu điện. | Đa dạng về chủng loại van, không chỉ riêng van cổng. | Rất đa dạng về mẫu mã, chủng loại, nhưng chất lượng không đảm bảo. |
| Chứng từ | Đầy đủ CO, CQ. | Đầy đủ CO, CQ (đặc biệt CO form E nếu sản xuất tại VN). | Đầy đủ CO, CQ. | Đầy đủ CO, CQ. | Thường không đầy đủ, không rõ ràng hoặc không hợp lệ. |
| Ứng dụng chính | Cấp thoát nước, PCCC, HVAC, công nghiệp (nước, chất lỏng không ăn mòn). Rất phổ biến trong các dự án công trình dân dụng và hạ tầng. | Cấp thoát nước, PCCC, HVAC, công nghiệp (rộng rãi hơn, cả cho các môi trường đòi hỏi cao hơn một chút về chất lượng). | Cấp thoát nước, PCCC, HVAC, công nghiệp. Rất phổ biến như AUT. | Cấp thoát nước, các hệ thống công nghiệp tổng hợp. | Các hệ thống không yêu cầu cao về chất lượng, dự án nhỏ, hoặc ngân sách cực kỳ hạn chế. |
| Ưu điểm | - Chất lượng ổn định và đáng tin cậy. - Giá thành cạnh tranh, phù hợp với ngân sách dự án lớn - Phổ biến, dễ mua và thay thế.- Đầy đủ chứng từ. | - Chất lượng vượt trội trong phân khúc, độ bền rất cao. - Thương hiệu uy tín lâu năm tại Việt Nam. - Sản xuất tại VN giúp kiểm soát chất lượng và linh hoạt chứng từ. | - Chất lượng tương đương AUT. - Giá cạnh tranh. - Phổ biến, dễ mua. | - Chất lượng tốt, đa dạng chủng loại (không chỉ van cổng). - Thương hiệu đã có chỗ đứng. | - Giá cực rẻ. - Đa dạng mẫu mã. - Có thể tìm mua dễ dàng. |
| Nhược điểm | - Ít đa dạng về chất liệu van (chủ yếu gang dẻo cho nước). | - Giá thành cao hơn một chút so với AUT/ARV. | - Ít đa dạng về chất liệu van. | - Giá có thể cao hơn so với các thương hiệu Malaysia khác trong cùng phân khúc. - Một số đánh giá cho rằng thế mạnh vẫn là cấp thoát nước. | - Chất lượng không đồng đều, rủi ro cao. - Tuổi thọ thấp, dễ hư hỏng. - Thiếu chứng từ, không rõ nguồn gốc. |
Van cổng ty chìm tay quay được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
Khi lựa chọn van cổng ty chìm tay quay, cần xem xét các yếu tố sau:
Nếu lưu chất là hóa chất mạnh, axit, kiềm, dầu khí đặc biệt hoặc có nhiệt độ cao, bạn cần xem xét vật liệu đặc biệt hoặc loại van khác phù hợp hơn. Van cổng gang dẻo bọc cao su thường có giới hạn về môi trường này.
Bạn phải chọn van có PN lớn hơn hoặc bằng áp suất làm việc tối đa trong hệ thống của bạn để đảm bảo an toàn, tránh rò rỉ và kéo dài tuổi thọ van.
Van cổng ty chìm tay quay chủ yếu có kiểu kết nối mặt bích:
Tiêu chuẩn mặt bích: Cực kỳ quan trọng là tiêu chuẩn mặt bích của van phải khớp với tiêu chuẩn mặt bích của đường ống. Các tiêu chuẩn phổ biến ở Việt Nam là BS EN 1092-2 (PN10/PN16), JIS, ANSI. Đảm bảo số lỗ bu lông và khoảng cách giữa các lỗ khớp nhau.
Van cổng ty chìm tay quay AUT được thiết kế để đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn dòng chảy. Tuyệt đối không sử dụng van cổng để điều tiết lưu lượng (mở van một phần), vì điều này sẽ gây mài mòn nhanh chóng đĩa van và ghế van, dẫn đến rò rỉ và hỏng van.
1. Vận hành đóng van:
2. Vận hành mở van:
Bảo trì định kỳ là chìa khóa để van hoạt động bền bỉ và ổn định.
1. Kiểm tra định kỳ (Hàng tháng/Quý):
2. Bôi trơn (6 tháng – 1 năm/lần hoặc khi cần):
3. Làm sạch (Khi cần hoặc định kỳ):
4. Khắc phục sự cố nhỏ:
5. Bảo trì chuyên sâu (Khi cần hoặc sau nhiều năm sử dụng):
Lưu ý quan trọng:
Van cổng ty chìm tay quay là một giải pháp kiểm soát dòng chảy hiệu quả và bền bỉ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp. Việc lựa chọn và sử dụng van đúng cách sẽ giúp đảm bảo hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của hệ thống đường ống.
Hiện nay trong kho Hà Nội – Hồ Chí Minh đều sẵn hàng, hàng hoá được lưu trữ trong kho sẽ đảm bảo được nguyên vẹn về chất lượng và số lượng lớn, tránh các tác động từ môi trường bên ngoài. Đội nhân viên giao hàng nhanh, đầy đủ giấy tờ kèm theo như: CO, CQ, PACKING LIST.

