Giới thiệu | Catalogue | 0983 95 83 87 | 0963 83 87 95 | 0945 87 99 66
Van cổng ty chìm tay quay là một thiết bị cơ khí quan trọng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống dẫn chất lỏng. Với thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả, van cổng ty chìm tay quay mang lại khả năng kiểm soát dòng chảy chính xác và độ bền cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp.
1. Van cổng ty chìm tay quay là gì?
Van cổng ty chìm tay quay là một loại van công nghiệp được sử dụng để đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong đường ống. Điểm đặc trưng nhất của nó là phần ty van (trục van) không di chuyển lên xuống và không nhô ra khỏi thân van khi vận hành, và được điều khiển bằng cách xoay tay quay (vô lăng).
2. Giới thiệu về Van cổng ty chìm tay quay AUT
Van cổng ty chìm tay quay AUT là một trong những dòng sản phẩm chủ lực và rất được ưa chuộng của thương hiệu AUT (Malaysia) tại thị trường Việt Nam. Nó nổi bật nhờ sự kết hợp giữa thiết kế tối ưu, chất lượng ổn định và giá thành cạnh tranh, phù hợp với nhiều dự án hạ tầng.
Dòng van này được thiết kế để thực hiện chức năng đóng/mở hoàn toàn dòng chảy của lưu chất trong đường ống. Điểm khác biệt quan trọng nhất của nó so với van cổng ty nổi là ty van (trục van) không nhô ra khỏi thân van khi vận hành đóng hoặc mở, giúp tiết kiệm không gian và bảo vệ ty van.
3. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
3.1 Cấu tạo:
- Thân van: Là phần chính của van, kết nối trực tiếp với đường ống thông qua mặt bích hoặc ren. Thường được làm từ gang dẻo, gang xám, thép hoặc inox, và thường được sơn phủ Epoxy để chống ăn mòn.
- Đĩa van (cánh van/cổng): Là bộ phận trực tiếp chặn hoặc cho phép dòng chảy đi qua. Trong van cổng ty chìm, đĩa van thường được bọc một lớp cao su (EPDM hoặc NBR) để tăng độ kín khít khi đóng.
- Ty van (trục van): Là bộ phận truyền động lực từ tay quay xuống đĩa van. Điểm đặc biệt của ty chìm là nó có các ren ăn khớp với ren trên đĩa van và nằm hoàn toàn bên trong thân van. Khi tay quay xoay, ty van sẽ xoay và kéo đĩa van lên hoặc hạ xuống nhờ các ren này, nhưng bản thân ty van không di chuyển dọc theo trục của nó.
- Nắp van: Là phần đậy kín phía trên thân van, giữ cố định ty van và chứa các bộ phận làm kín (gioăng đệm) để ngăn rò rỉ.
- Tay quay (vô lăng): Là bộ phận để người vận hành dùng tay xoay. Khi xoay tay quay, ty van sẽ xoay và kéo hoặc đẩy đĩa van lên xuống.
- Gioăng làm kín: Nằm ở các vị trí tiếp xúc giữa nắp van, ty van và đĩa van để đảm bảo độ kín khít, ngăn chặn lưu chất rò rỉ ra ngoài.
3.2 Nguyên lý hoạt động:
Khi người vận hành xoay tay quay theo chiều kim đồng hồ, ty van sẽ xoay, và nhờ các ren trên ty van và đĩa van, đĩa van sẽ từ từ hạ xuống, chặn kín dòng chảy. Ngược lại, khi xoay tay quay ngược chiều kim đồng hồ, đĩa van sẽ được kéo lên, mở hoàn toàn đường cho lưu chất đi qua.
Điểm khác biệt then chốt so với van cổng ty nổi: Với van cổng ty chìm, dù van đang đóng hay mở, phần ty van vẫn nằm gọn bên trong thân van và không nhô lên cao.
4. Thông số kỹ thuật cơ bản
- Kích thước (DN): Rất đa dạng, từ DN50 (2 inch) đến DN1200 hoặc lớn hơn, phù hợp với hầu hết các kích thước đường ống phổ biến.
- Áp suất làm việc (PN): Phổ biến nhất là PN10 (10 bar) và PN16 (16 bar), ngoài ra có thể có PN25 tùy loại.
- Nhiệt độ làm việc: Thường từ 0°C đến 70°C (hoặc lên đến 80-90°C tùy model), phù hợp với môi trường nước lạnh và nước ấm.
- Tiêu chuẩn thiết kế: Thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như BS 5163:2004, EN 1171, EN 1074.
- Tiêu chuẩn mặt bích: Thường là BS EN 1092-2 hoặc BS4504, PN10/PN16, đảm bảo khả năng kết nối dễ dàng với đường ống tiêu chuẩn.
- Môi trường sử dụng: Chủ yếu là nước sạch, nước thải đã qua xử lý, nước trung tính, và một số chất lỏng không ăn mòn.
Mời quý khách hàng xem chi tiết model FLG01 van cổng ty chìm tay quay dưới đây nhé:
4. Ưu điểm và nhược điểm Van cổng ty chìm tay quay AUT
4.1 Ưu điểm
- Tiết kiệm không gian lắp đặt: Đây là ưu điểm lớn nhất. Do ty van không trồi lên khi đóng mở, van lý tưởng cho các vị trí có chiều cao hạn chế như hầm van, trong các khu vực có trần thấp, hoặc các hệ thống chôn ngầm.
- Độ bền và bảo vệ ty van tốt: Ty van luôn nằm bên trong thân van, được bảo vệ khỏi bụi bẩn, va đập vật lý và các tác động ăn mòn từ môi trường bên ngoài, giúp kéo dài tuổi thọ của ty van.
- Chất lượng ổn định và tin cậy: Van AUT được sản xuất tại Malaysia với quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ, đảm bảo sản phẩm có độ bền cao, ít hư hỏng vặt. Lớp sơn Epoxy dày và đĩa bọc cao su góp phần tăng cường tuổi thọ và khả năng chống rò rỉ.
- Độ kín khít cao: Đĩa van bọc cao su giúp van kín hoàn toàn khi đóng, ngăn ngừa rò rỉ hiệu quả.
- Vận hành dễ dàng: Việc điều khiển bằng tay quay (vô lăng) đơn giản, không yêu cầu thiết bị phức tạp, phù hợp với vận hành thủ công.
- Giá thành cạnh tranh: So với các thương hiệu từ châu Âu, van cổng ty chìm AUT có mức giá rất cạnh tranh, phù hợp với ngân sách của nhiều dự án tại Việt Nam.
- Phổ biến và dễ tìm kiếm: Là một thương hiệu được ưa chuộng, van cổng ty chìm AUT có sẵn rộng rãi trên thị trường thông qua các nhà phân phối lớn, giúp dễ dàng mua sắm và thay thế.
4.2 Nhược điểm:
- Khó quan sát trạng thái: Đây là nhược điểm chính. Vì ty van không nhô ra, người vận hành không thể dễ dàng biết được van đang ở trạng thái đóng hay mở chỉ bằng cách quan sát bên ngoài. Để xác định trạng thái, thường cần phải dựa vào số vòng quay tay quay, hoặc một số loại có thêm bộ phận hiển thị vị trí nhỏ.
- Bảo trì phức tạp hơn: Nếu có vấn đề với ty van hoặc đĩa van bên trong, việc kiểm tra và bảo trì có thể phức tạp hơn so với van ty nổi vì không thể nhìn thấy trực tiếp các bộ phận này.
5. So sánh van cổng ty chìm tay quay với van cổng ty nổi
Cần lưu ý rằng:
- Van cổng ty chìm tay quay được ưu tiên khi không gian là yếu tố hạn chế và cần bảo vệ ty van khỏi môi trường bên ngoài.
- Van cổng ty nổi tay quay được chọn khi cần dễ dàng quan sát trạng thái đóng/mở của van và khi không gian chiều cao không phải là vấn đề.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết, mời quý khách hàng tham khảo:
Đặc điểm | Van cổng ty chìm tay quay | Van cổng ty nổi tay quay |
---|---|---|
Đặc điểm nhận dạng | Ty van (trục van) luôn nằm cố định bên trong thân van, không nhô ra ngoài khi vận hành. | Ty van (trục van) sẽ di chuyển lên hoặc xuống, nhô ra khỏi tay quay/thân van khi vận hành. |
Cơ chế vận hành | Khi xoay tay quay, ty van sẽ xoay (không di chuyển dọc). Ren trên ty van ăn khớp với ren trên đĩa van, làm đĩa van di chuyển lên xuống. | Khi xoay tay quay, ty van sẽ di chuyển thẳng đứng (lên/xuống) thông qua ren trên tay quay/nắp van. Đĩa van cố định với ty van và di chuyển theo. |
Nhận biết trạng thái đóng/mở | Khó khăn bằng mắt thường. Phải dựa vào số vòng quay tay quay hoặc lắp thêm bộ phận báo trạng thái (nếu có). | Dễ dàng bằng mắt thường. Ty van nhô lên là van mở, chìm xuống là van đóng. |
Không gian lắp đặt | Tiết kiệm không gian chiều cao. Lý tưởng cho các khu vực có trần thấp, hầm van, hoặc lắp đặt chôn ngầm. | Cần không gian chiều cao lớn để ty van có thể nhô lên hoàn toàn khi van mở. |
Bảo vệ ty van | Ty van được bảo vệ tốt hơn vì nằm hoàn toàn bên trong thân van, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài (bụi bẩn, va đập, ăn mòn). | Ty van lộ ra ngoài, dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường (bụi bẩn, va đập, ăn mòn). |
Bảo trì, sửa chữa | Có thể phức tạp hơn một chút nếu cần tiếp cận ty van hoặc gioăng làm kín bên trong. | Dễ dàng kiểm tra và bảo trì phần ty van và gioăng làm kín bên ngoài. |
Ứng dụng phổ biến | - Hệ thống chôn ngầm.- Các không gian hạn chế chiều cao (hầm van, phòng kỹ thuật có trần thấp). - Hệ thống cấp thoát nước đô thị, PCCC (đặc biệt khi van lắp đặt âm). | - Các vị trí trên mặt đất, trong phòng bơm, nhà máy xử lý nước. - Các hệ thống cần giám sát trực quan trạng thái van thường xuyên. - Hệ thống PCCC (thường kết hợp bộ tín hiệu). |
Tính thẩm mỹ | Gọn gàng hơn, ít bị nhô ra, phù hợp với các vị trí yêu cầu tính thẩm mỹ. | Có thể trông cồng kềnh hơn do ty van nhô ra. |
Rủi ro kẹt cặn/rác | Ty van có thể tiếp xúc trực tiếp với lưu chất, tiềm ẩn nguy cơ tích tụ cặn bẩn nếu lưu chất không sạch. | Ty van ít tiếp xúc trực tiếp với lưu chất khi van mở hoàn toàn (phần làm việc của ty van nằm trong nắp van), ít nguy cơ kẹt cặn ở ren ty. |
6. So sánh van cổng ty chìm tay quay thương hiệu AUT với các thương hiệu khác
Đặc điểm | Van cổng AUT (Malaysia) | Van cổng ShinYi (Đài Loan/Việt Nam) | Van cổng ARV (Malaysia) | Van cổng Arita (Malaysia) | Van cổng Trung Quốc (Đa dạng) |
---|---|---|---|---|---|
Xuất xứ | Malaysia. | Đài Loan (có nhà máy sản xuất tại Việt Nam). | Malaysia. | Malaysia. | Trung Quốc. |
Chất liệu thân | Gang dẻo (Ductile Iron - GGG50). Lớp sơn Epoxy chống ăn mòn. | Gang cầu (Ductile Iron - FCD450). Sơn Epoxy dày hơn, chất lượng cao hơn. | Gang dẻo (Ductile Iron). Sơn Epoxy. | Gang dẻo (Ductile Iron). Sơn Epoxy. | Đa dạng (gang xám, gang dẻo). Chất lượng sơn không đồng đều. |
Chất lượng | Ổn định, tốt. Đạt các tiêu chuẩn ISO. Được tin dùng rộng rãi trong nhiều dự án. | Rất tốt, vượt trội trong phân khúc. Sản xuất tại VN giúp kiểm soát chất lượng chặt chẽ. Đạt nhiều tiêu chuẩn quốc tế. | Tốt, ổn định, tương đương AUT. Cũng được tin dùng rộng rãi. | Tốt, ổn định. Một thương hiệu lâu đời, có uy tín. | Không đồng đều. Từ rất kém (hàng chợ) đến khá (hàng nhà máy uy tín). Rủi ro cao về chất lượng. |
Độ bền/Tuổi thọ | Cao, hoạt động ổn định. | Rất cao, độ bền cơ học tốt hơn (do gang cầu), tuổi thọ dài. | Cao, tương đương AUT. | Cao, tương đương AUT/ARV. | Thấp đến trung bình. Dễ hỏng hóc, rò rỉ sau thời gian ngắn. |
Đĩa van | Bọc cao su EPDM/NBR. | Bọc cao su EPDM/NBR (thường là cao su cao cấp, đáp ứng tiêu chuẩn nước uống). | Bọc cao su EPDM/NBR. | Bọc cao su EPDM/NBR. | Đa dạng (cao su chất lượng thấp hoặc kim loại). |
Ty van | Inox SS304/SS420. Có cả loại ty nổi và ty chìm. | Inox SS304/SS420. Có cả loại ty nổi và ty chìm. | Inox SS304/SS420. Có cả loại ty nổi và ty chìm. | Inox SS304/SS420. Có cả loại ty nổi và ty chìm. | Thép mạ, inox kém chất lượng. Dễ bị rỉ sét, kẹt. |
Giá thành | Tầm trung, rất cạnh tranh. Là lựa chọn tối ưu cho các dự án cần chất lượng tốt với chi phí hợp lý. | Cao hơn AUT/ARV một chút, nhưng tương xứng với chất lượng vượt trội. | Tầm trung, cạnh tranh, tương đương AUT. | Tầm trung đến cao hơn một chút so với AUT/ARV, thường được đánh giá là cao hơn trong các van Malaysia. | Rẻ nhất thị trường. |
Đa dạng sản phẩm | Đa dạng kích thước (DN50 - DN1200+), có loại tín hiệu điện. | Rất đa dạng kích thước, chủng loại, có cả các giải pháp PCCC tích hợp. | Đa dạng kích thước (DN50 - DN1000+), có loại tín hiệu điện. | Đa dạng về chủng loại van, không chỉ riêng van cổng. | Rất đa dạng về mẫu mã, chủng loại, nhưng chất lượng không đảm bảo. |
Chứng từ | Đầy đủ CO, CQ. | Đầy đủ CO, CQ (đặc biệt CO form E nếu sản xuất tại VN). | Đầy đủ CO, CQ. | Đầy đủ CO, CQ. | Thường không đầy đủ, không rõ ràng hoặc không hợp lệ. |
Ứng dụng chính | Cấp thoát nước, PCCC, HVAC, công nghiệp (nước, chất lỏng không ăn mòn). Rất phổ biến trong các dự án công trình dân dụng và hạ tầng. | Cấp thoát nước, PCCC, HVAC, công nghiệp (rộng rãi hơn, cả cho các môi trường đòi hỏi cao hơn một chút về chất lượng). | Cấp thoát nước, PCCC, HVAC, công nghiệp. Rất phổ biến như AUT. | Cấp thoát nước, các hệ thống công nghiệp tổng hợp. | Các hệ thống không yêu cầu cao về chất lượng, dự án nhỏ, hoặc ngân sách cực kỳ hạn chế. |
Ưu điểm | - Chất lượng ổn định và đáng tin cậy. - Giá thành cạnh tranh, phù hợp với ngân sách dự án lớn - Phổ biến, dễ mua và thay thế.- Đầy đủ chứng từ. | - Chất lượng vượt trội trong phân khúc, độ bền rất cao. - Thương hiệu uy tín lâu năm tại Việt Nam. - Sản xuất tại VN giúp kiểm soát chất lượng và linh hoạt chứng từ. | - Chất lượng tương đương AUT. - Giá cạnh tranh. - Phổ biến, dễ mua. | - Chất lượng tốt, đa dạng chủng loại (không chỉ van cổng). - Thương hiệu đã có chỗ đứng. | - Giá cực rẻ. - Đa dạng mẫu mã. - Có thể tìm mua dễ dàng. |
Nhược điểm | - Ít đa dạng về chất liệu van (chủ yếu gang dẻo cho nước). | - Giá thành cao hơn một chút so với AUT/ARV. | - Ít đa dạng về chất liệu van. | - Giá có thể cao hơn so với các thương hiệu Malaysia khác trong cùng phân khúc. - Một số đánh giá cho rằng thế mạnh vẫn là cấp thoát nước. | - Chất lượng không đồng đều, rủi ro cao. - Tuổi thọ thấp, dễ hư hỏng. - Thiếu chứng từ, không rõ nguồn gốc. |
7. Ứng dụng thực tế
Van cổng ty chìm tay quay được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Hệ thống cấp thoát nước đô thị và công nghiệp: Dùng để đóng/mở các đường ống dẫn nước chính, mạng lưới phân phối nước sạch đến các khu dân cư, khu công nghiệp, và trong các nhà máy xử lý nước.
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC): Là một thành phần không thể thiếu trong các hệ thống PCCC của tòa nhà, nhà xưởng, khu dân cư, đặc biệt là khi van cần lắp đặt trong các hố van hoặc không gian chật hẹp.
- Hệ thống thủy lợi và nông nghiệp: Kiểm soát dòng chảy trong các kênh, mương, hệ thống tưới tiêu.
- Các đường ống chôn ngầm: Do ty van không nhô ra, nó rất lý tưởng để lắp đặt dưới lòng đất.
- Hệ thống HVAC: Trong các đường ống nước lạnh/nước nóng của hệ thống điều hòa không khí.
8. Lựa chọn van cổng ty chìm tay quay phù hợp
Khi lựa chọn van cổng ty chìm tay quay, cần xem xét các yếu tố sau:
1. Xác định môi trường làm việc và loại lưu chất
- Loại lưu chất: Van cổng ty chìm tay quay chủ yếu được thiết kế cho môi trường nước sạch, nước thải đã qua xử lý, nước biển, và các chất lỏng trung tính, không ăn mòn.
Nếu lưu chất là hóa chất mạnh, axit, kiềm, dầu khí đặc biệt hoặc có nhiệt độ cao, bạn cần xem xét vật liệu đặc biệt hoặc loại van khác phù hợp hơn. Van cổng gang dẻo bọc cao su thường có giới hạn về môi trường này.
- Nhiệt độ làm việc: Xác định dải nhiệt độ tối đa và tối thiểu của lưu chất. Đĩa van bọc cao su (EPDM hoặc NBR) có giới hạn nhiệt độ nhất định (thường từ 0°C đến 80-90°C). Đảm bảo van bạn chọn chịu được nhiệt độ này.
- Có cặn/rác không? Mặc dù van cổng có đường đi thông suốt khi mở, nhưng nếu lưu chất có quá nhiều cặn bẩn, rác thải lớn, cần cân nhắc khả năng ty van bị kẹt bởi cặn bẩn khi ty van nằm trong dòng chảy (đối với ty chìm).
2. Xác định Áp suất làm việc của hệ thống
- Áp suất danh định (PN): Đây là thông số cực kỳ quan trọng. Van cổng ty chìm tay quay thường có các mức áp suất như PN10 (tối đa 10 bar), PN16 (tối đa 16 bar), hoặc đôi khi PN25.
Bạn phải chọn van có PN lớn hơn hoặc bằng áp suất làm việc tối đa trong hệ thống của bạn để đảm bảo an toàn, tránh rò rỉ và kéo dài tuổi thọ van.
- Áp suất thử nghiệm: Nếu hệ thống có yêu cầu thử áp suất cao hơn áp suất làm việc, hãy đảm bảo van cũng đáp ứng được mức áp suất thử nghiệm này.
3. Kích thước đường ống (Đường kính danh nghĩa – DN)
- Đường kính danh nghĩa (DN): Đo hoặc xác định chính xác đường kính của đường ống nơi van sẽ được lắp đặt. Van cổng ty chìm tay quay có dải kích thước rất rộng, từ các kích thước nhỏ (DN50) đến rất lớn (DN1200 hoặc hơn), nên việc tìm đúng kích thước không quá khó.
4. Kiểu kết nối với đường ống
Van cổng ty chìm tay quay chủ yếu có kiểu kết nối mặt bích:
- Kết nối mặt bích (Flange End): Đây là kiểu phổ biến nhất, đặc biệt cho các van kích thước lớn.
Tiêu chuẩn mặt bích: Cực kỳ quan trọng là tiêu chuẩn mặt bích của van phải khớp với tiêu chuẩn mặt bích của đường ống. Các tiêu chuẩn phổ biến ở Việt Nam là BS EN 1092-2 (PN10/PN16), JIS, ANSI. Đảm bảo số lỗ bu lông và khoảng cách giữa các lỗ khớp nhau.
5. Yêu cầu về không gian lắp đặt
- Chiều cao hạn chế: Đây là ưu điểm chính của van cổng ty chìm. Nếu vị trí lắp đặt có trần thấp, nằm trong hầm van, hoặc cần chôn ngầm dưới đất, van cổng ty chìm là lựa chọn lý tưởng vì ty van không nhô lên.
- Không cần quan sát trực quan trạng thái: Nếu bạn không cần nhìn trực tiếp vào ty van để biết trạng thái đóng/mở của van (ví dụ: có hệ thống giám sát khác hoặc vị trí ít khi phải kiểm tra trực quan), thì van ty chìm là phù hợp.
6. Các yêu cầu phụ trợ (nếu có)
- Cần tín hiệu báo trạng thái không? Một số hệ thống PCCC hoặc hệ thống tự động hóa yêu cầu van phải có khả năng gửi tín hiệu về tủ điều khiển để báo trạng thái đóng/mở. Một số nhà sản xuất cung cấp van cổng ty chìm có tích hợp hộp số và công tắc giám sát vị trí. Nếu hệ thống của bạn có yêu cầu này, hãy chọn loại van có chức năng tín hiệu điện.
- Có cần hộp số không? Đối với các van kích thước rất lớn, việc vận hành bằng tay quay có thể nặng. Hộp số (Gearbox) giúp giảm lực vận hành cần thiết. Van cổng ty chìm có thể được trang bị hộp số.
7. Yêu cầu về Chứng từ và Thương hiệu
- Chứng từ: Luôn yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ CO (Chứng nhận xuất xứ) và CQ (Chứng nhận chất lượng) để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
- Thương hiệu: Chọn các thương hiệu uy tín, đã được kiểm chứng trên thị trường như AUT (Malaysia), ShinYi (Đài Loan), ARV (Malaysia). Mua từ các nhà phân phối chính thức để đảm bảo quyền lợi về bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật.
9. Cách bảo trì và vận hành
9.1 Hướng dẫn vận hành
Van cổng ty chìm tay quay AUT được thiết kế để đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn dòng chảy. Tuyệt đối không sử dụng van cổng để điều tiết lưu lượng (mở van một phần), vì điều này sẽ gây mài mòn nhanh chóng đĩa van và ghế van, dẫn đến rò rỉ và hỏng van.
1. Vận hành đóng van:
- Xoay tay quay theo chiều kim đồng hồ: Dùng tay xoay tay quay (vô lăng) theo chiều kim đồng hồ một cách từ từ và đều đặn.
- Không dùng lực quá mạnh: Khi đĩa van chạm vào ghế van và dòng chảy ngừng hẳn, bạn sẽ cảm nhận được một lực cản tăng lên. Ngừng xoay ngay lập tức khi van đã kín hoàn toàn. Không cố gắng siết chặt quá mức (oversiết) vì điều này có thể làm hỏng các bộ phận làm kín, ren của ty van hoặc đĩa van. Lực siết quá mạnh cũng có thể làm kẹt van, gây khó khăn khi mở lần sau.
- Xác nhận trạng thái (nếu cần): Vì là van ty chìm, bạn không thể nhìn thấy trạng thái. Nếu có bộ đếm vòng quay hoặc hiển thị vị trí, hãy ghi nhận.
2. Vận hành mở van:
- Xoay tay quay ngược chiều kim đồng hồ: Dùng tay xoay tay quay ngược chiều kim đồng hồ một cách từ từ và đều đặn.
- Mở hoàn toàn: Tiếp tục xoay cho đến khi đĩa van được nâng lên hoàn toàn khỏi đường đi của dòng chảy. Khi van mở hết cỡ, bạn sẽ cảm nhận được tay quay dừng lại hoặc xoay nhẹ hơn.
- Không cố gắng xoay quá mức: Tránh xoay quá đà khi van đã mở hoàn toàn, điều này có thể gây áp lực không cần thiết lên các bộ phận cơ khí.
9.2 Hướng dẫn bảo trì:
Bảo trì định kỳ là chìa khóa để van hoạt động bền bỉ và ổn định.
1. Kiểm tra định kỳ (Hàng tháng/Quý):
- Kiểm tra rò rỉ: Quan sát xung quanh thân van, nắp van, ty van và các mối nối mặt bích xem có dấu hiệu rò rỉ lưu chất không. Nếu có rò rỉ ở ty van, có thể cần siết nhẹ lại gioăng làm kín (nếu là loại có thể điều chỉnh) hoặc thay thế gioăng.
- Kiểm tra vận hành: Vận hành đóng/mở van một vài lần để đảm bảo van hoạt động trơn tru, không bị kẹt hay có tiếng động lạ. Nếu van khó xoay, có thể cần bôi trơn hoặc kiểm tra bên trong.
- Kiểm tra tay quay và bu lông: Đảm bảo tay quay không bị lỏng, các bu lông nối thân van và nắp van còn chắc chắn, không bị rỉ sét nghiêm trọng.
2. Bôi trơn (6 tháng – 1 năm/lần hoặc khi cần):
- Bôi trơn trục ty van: Mặc dù ty chìm nằm bên trong, nhưng các bộ phận ren và gioăng làm kín trên ty van vẫn cần được bôi trơn định kỳ bằng mỡ chuyên dụng (chống nước, không độc hại nếu dùng cho nước uống) để đảm bảo vận hành nhẹ nhàng và bảo vệ gioăng. Thường có một bộ phận tra mỡ ở nắp van hoặc cần tháo một phần nhỏ để tiếp cận.
3. Làm sạch (Khi cần hoặc định kỳ):
- Vệ sinh bên ngoài: Giữ sạch sẽ bên ngoài van để dễ dàng phát hiện rò rỉ và các hư hỏng khác.
- Xả cặn (nếu có): Đối với các hệ thống có cặn, có thể cần xả đáy đường ống hoặc vệ sinh bên trong van khi hệ thống ngừng hoạt động để loại bỏ cặn bẩn tích tụ.
4. Khắc phục sự cố nhỏ:
- Van khó xoay: Kiểm tra xem có bị kẹt rác, cặn bẩn không. Thử bôi trơn lại ty van. Nếu vẫn khó, có thể cần kiểm tra ren hoặc đĩa van bên trong.
- Rò rỉ ở ty van: Siết nhẹ lại đai ốc đệm (gland nut) nếu có. Nếu không, có thể cần thay thế gioăng làm kín ty van.
- Rò rỉ ở mối nối mặt bích: Kiểm tra lại lực siết của bu lông. Nếu cần, tháo ra kiểm tra gioăng đệm mặt bích (gasket) và thay thế nếu bị hỏng.
5. Bảo trì chuyên sâu (Khi cần hoặc sau nhiều năm sử dụng):
- Khi van có dấu hiệu hư hỏng lớn, rò rỉ không khắc phục được, hoặc vận hành không hiệu quả, cần liên hệ với nhà cung cấp hoặc đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp để kiểm tra, sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bên trong (đĩa van, ghế van, gioăng).
Lưu ý quan trọng:
- Luôn đảm bảo hệ thống đã được cô lập và xả hết áp suất trước khi tiến hành bất kỳ công việc bảo trì hoặc sửa chữa nào trên van để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Sử dụng phụ tùng thay thế chính hãng hoặc tương đương chất lượng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của van.
- Tham khảo tài liệu hướng dẫn của nhà sản xuất (AUT) đi kèm với van để biết các thông số kỹ thuật và hướng dẫn bảo trì chi tiết nhất cho từng model cụ thể.
Kết luận
Van cổng ty chìm tay quay là một giải pháp kiểm soát dòng chảy hiệu quả và bền bỉ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp. Việc lựa chọn và sử dụng van đúng cách sẽ giúp đảm bảo hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của hệ thống đường ống.
Hiện nay trong kho Hà Nội – Hồ Chí Minh đều sẵn hàng, hàng hoá được lưu trữ trong kho sẽ đảm bảo được nguyên vẹn về chất lượng và số lượng lớn, tránh các tác động từ môi trường bên ngoài. Đội nhân viên giao hàng nhanh, đầy đủ giấy tờ kèm theo như: CO, CQ, PACKING LIST.