Van an toàn AUT là 1 trong nhiều sản phẩm được sản xuất bởi hãng van AUT – Malaysia, được chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam, sản phẩm không thể thiếu được trong bất kỳ hệ thống đường ống nào giúp hệ thống luôn đảm bảo an toàn khi hoạt động.
Giới thiệu về van an toàn AUT
Van an toàn có tên tiếng anh là Safety valve – còn được gọi là van xả áp, có nghĩa là chức năng chính của van an toàn là khi hệ thống bơm hoạt động làm tăng áp lực quá mức cài đặt thì van an toàn sẽ xả nước hồi về bể chứa ban đầu. Nhằm giảm áp lực ngay lập tức để đảm bảo sự an toàn của các thiết bị và toàn bộ hệ thống đường ống sau van.
Van an toàn AUT là sản phẩm van an toàn nước dạng thuỷ lực, được sản xuất bởi thương hiệu van AUT của Malaysia, 1 trong những thương hiệu lâu đời phân phối sản phẩm khắp khu vực Đông Nam Á, và đã có mặt trên lãnh thổ Việt Nam hơn 15 năm qua. Được nhiều nhà thầu, đơn vị thi công, chủ đầu tư đánh giá rất cao về chất lượng. Ngoài ra dòng sản phẩm này so sánh với các thương hiệu khác hoặc các sản phẩm tương đương thì giá thành cũng rất hợp lý.
Bảng giá
Kích cỡ (DN) | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|
DN50 | 4.000.000 |
DN65 | 4.500.000 |
DN80 | 5.000.000 |
DN100 | 5.500.000 |
DN125 | 6.300.000 |
DN150 | 8.500.000 |
DN200 | 12.000.000 |
DN250 | 18.500.000 |
DN300 | 28.000.000 |
Cấu tạo sản phẩm
Thực tế sản phẩm van an toàn được cấu tạo từ rất nhiều chi tiết, tuy nhiên chúng tôi sẽ giới thiệu đến khách hàng những bộ phận quan trọng nhất của van an toàn AUT dưới đây:
- Thân van: Được làm hoàn toàn bằng gang dẻo và được sơn phủ bởi lớp sơn màu xanh. Đây là bộ phận quan trọng nhất cho mỗi chiếc van an toàn, nó bảo vệ cánh van và các chi tiết khác bên trong thân van. Đây cũng là bộ phận chuyển vận chuyển lưu chất nước, chất lỏng qua đi qua.
- Trục van: Được làm bằng inox – thép không rỉ để kết nối cánh van và lò xo nó có tác động 1 cách gián tiếp để đóng và mở van trong quá trình hoạt động.
- Cánh van: hay còn gọi là đĩa van là bộ phận chính để đóng và mở van giúp van hoạt động tốt, đây cũng là bộ phận quyết định đến độ chính xác, hiệu quả của sản phẩm.
- Gioăng – màng chắn: Là bộ phận nằm hoàn toàn bên trong thân van, giúp làm kín van đồng thời cũng lọc những bụi bẩn, cặn rác giúp cho lưu chất luôn được lưu thông mỗi khi hoạt động.
- Nắp van: Bộ phận bảo vệ sự an toàn của các chi tiết bên trong thân van, đồng thời cũng là nơi tháo ra lắp vào của các chi tiết đó.
- Lò xo: Chỉ là tiết đơn giản thôi nhưng lại vô cùng quan trọng và nó quyết định đến chất lượng của van an toàn.
- Đồng hồ áp suất: Là thiết bị đo áp lực đầu vào và cũng giúp khách hàng chủ động cài đặt áp suất xả.

Nguyên lý hoạt động
Van an toàn AUT FIG08 hoạt động dựa trên cơ chế tự động xả áp khi áp suất vượt ngưỡng an toàn. Cấu tạo gồm thân van, đĩa van, lò xo đàn hồi và pilot valve giúp kiểm soát dòng chảy và áp lực ổn định.
Trạng thái bình thường (áp suất ổn định)
- Áp lực trong đường ống nhỏ hơn hoặc bằng giá trị cài đặt.
- Lò xo inox tạo lực ép giữ chặt đĩa van trên bề mặt seat inox 304.
- Dòng lưu chất (nước) được chặn lại, không thoát qua van.
Trạng thái quá áp (áp lực tăng cao)
- Khi áp suất trong hệ thống vượt quá ngưỡng an toàn, áp lực tác động lên pilot valve và đĩa van.
- Lực thủy lực thắng lực đàn hồi của lò xo, khiến đĩa van nâng lên.
- Van mở ra, cho phép lưu chất thoát ra ngoài, giảm áp suất trong hệ thống.
Trạng thái hồi phục (áp suất giảm)
- Khi áp lực đã giảm xuống mức an toàn, lực lò xo thắng lực dòng chảy.
- Đĩa van trở về vị trí đóng ban đầu, ngăn dòng nước thoát ra.
- Hệ thống hoạt động trở lại trạng thái cân bằng, bảo vệ đường ống và thiết bị.
Với nguyên lý này, van an toàn AUT hoạt động tự động, liên tục, không cần điều khiển điện. Nó đóng vai trò như “lá chắn” bảo vệ, giúp hệ thống tránh các sự cố nghiêm trọng như vỡ ống, hỏng bơm, hoặc cháy nổ do áp suất quá cao.
Tài liệu kỹ thuật
Tải File PDF – Van an toàn AUT
Ưu điểm
Van an toàn AUT mang đến cho người sử dụng rất nhiều ưu điểm dáng lưu ý, và khi các bạn biết đến thương hiệu AUT thì hoàn toàn có thể yên tâm khi sử dụng:
- Van được thiết kế nhỏ gọn, tối ưu chiếm không gian sử dụng rất ít, đồng thời cũng tiết kiệm đáng kể chi phí vật tư, vật liệu để sản xuất.
- Van được sản xuất bằng các vật liệu như: gang dẻo, cao su NBR, thép không ghỉ nên có thể nói độ bền của sản phẩm là rất cao, đồng thời van cũng có thể chịu áp lực làm việc lên đến 16bar.
- Van có khả năng đo lường áp suất chính xác đồng thời với lò xo chất lượng nên cũng xả áp rất hiệu quả và nhanh chóng.
- Là dong van an toàn thuỷ lực nên có thể nói lưu lượng xả là rất lớn, lớn hơn các loại khác trên thị trường khá nhiều vì thế gần như hệ thống được đảm bảo an toàn 1 cách tuyệt đối.
- Kích thước van là rất đa dạng: Hiện nay hãng sản xuất dải từ DN50 ~ DN1000, dải rất rộng có thể phục vụ cho rất nhiều công trình và dự án. Vì thế mà sản phẩm được sử dụng ở rất nhiều công trình và được rất nhiều đơn vị trong toàn quốc lựa chọn sử dụng.
- Cài đặt dãy áp suất xả rộng: hầu hết các sản phẩm trên thị trường chỉ cài đặt dãy áp xả từ 0-10bar, riêng sản phẩm van an toàn AUT các bạn có thể cài đặt xả từ 0 – 16bar.
- Tiêu chuẩn mặt bích: BS4504 thuộc loại tiêu chuẩn thông dụng nhất tại Việt Nam, vì thế việc lắp lẫn và sử dụng nó dễ dàng phù hợp với nhiều loại sản phẩm khác trên đường ống.
Xem thêm 1 số sản phẩm khác cùng hãng: Van giảm áp AUT | Van phao AUT
So sánh van an toàn AUT với các thương hiệu khác
Tiêu chí | AUT (Malaysia) | ARV (Malaysia) | Shinyi (Đài Loan) | Arita (Malaysia) |
---|---|---|---|---|
Model phổ biến | FIG08 (DN50–DN300) | SFA Series (DN50–DN250) | Safety Valve SY-SV (DN50–DN250) | Safety Valve AR-SF (DN50–DN200) |
Áp lực làm việc (PN) | PN10 – PN16 | PN10 – PN16 | PN10 – PN16 | PN10 – PN16 |
Vật liệu thân (Body) | Gang cầu (Ductile Iron) phủ epoxy | Gang cầu phủ epoxy | Gang cầu (hoặc gang xám cấp thấp hơn) | Gang cầu (Ductile Iron) |
Đĩa (Seat) | Inox 304 | Inox 304 | Đồng thau hoặc Inox | Inox 304 |
Trục (Stem) | Inox 410 | Inox 410 | Thép không gỉ 304 | Inox 410 |
Lò xo (Spring) | Inox 304 | Inox 304 | Thép đàn hồi (thường cấp thấp hơn) | Inox 304 |
Gioăng (Gasket) | EPDM | EPDM | NBR/EPDM | EPDM |
Tiêu chuẩn sản xuất | EN 1074-5, BS 4504, BS 6755 | BS 5163, EN 1074 | CNS (tiêu chuẩn nội địa Đài Loan) | BS, EN |
Phạm vi nhiệt độ | 0 – 80°C | 0 – 80°C | 0 – 70°C | 0 – 80°C |
Ưu điểm nổi bật | Pilot valve inox, độ nhạy cao, độ bền tốt | Giá thành cạnh tranh, phổ biến tại VN | Giá thấp, dễ thay thế | Độ bền cao, thương hiệu lâu đời |
Ứng dụng chính | Hệ thống nước sạch, PCCC, công nghiệp | Cấp thoát nước, PCCC | Dân dụng, nhà máy nước nhỏ | Công nghiệp, PCCC, nước sạch |
Xuất xứ | Malaysia (AUT Valve Sdn. Bhd.) | Malaysia | Đài Loan | Malaysia |
Ghi nhớ nhanh:
- AUT: Ưu thế ở thiết kế hiện đại, pilot valve inox, độ bền cao, tuân thủ chuẩn châu Âu (EN/BS). Phù hợp dự án lớn, công trình trọng điểm, yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt.
- ARV: Thương hiệu Malaysia phổ biến tại Việt Nam, giá mềm hơn AUT, nhưng độ hoàn thiện chưa cao bằng.
- Shinyi: Xuất xứ Đài Loan, giá rẻ, phù hợp công trình nhỏ hoặc hệ thống không yêu cầu quá khắt khe về tiêu chuẩn quốc tế.
- Arita: Cũng từ Malaysia, chất lượng ổn định, thương hiệu lâu đời, nhưng ít dòng pilot hiện đại như AUT.
Ứng dụng
Van an toàn AUT FIG08 được thiết kế chuyên dụng để bảo vệ hệ thống khỏi hiện tượng quá áp, nhờ đó có phạm vi ứng dụng rất rộng:
Hệ thống cấp thoát nước đô thị
- Bảo vệ bơm tăng áp, đường ống truyền tải nước sạch.
- Ứng dụng trong các trạm bơm, nhà máy nước, mạng lưới cấp nước khu dân cư.
Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
- Đảm bảo áp suất ổn định trong họng cứu hỏa, tránh gây hỏng cuộn vòi hoặc lăng phun.
- Lắp đặt tại các trạm bơm chữa cháy, trung tâm thương mại, bệnh viện, nhà xưởng.
Công nghiệp nặng và hạ tầng
- Nhà máy nhiệt điện, hóa chất, chế biến thực phẩm, lọc hóa dầu.
- Ngăn chặn hiện tượng tăng áp đột ngột, bảo vệ máy móc và thiết bị áp lực.
Khu công nghiệp – chế xuất
- Sử dụng trong hệ thống cấp nước và tuần hoàn nước làm mát.
- Phù hợp cho dây chuyền sản xuất có yêu cầu an toàn cao.
Công trình dân dụng và cao tầng
- Các tòa nhà cao tầng thường có áp lực đường ống lớn.
- Van an toàn giúp duy trì sự ổn định, tránh sự cố vỡ đường ống.
Các lưu ý quan trọng
1. Lưu ý khi lắp đặt
- Lắp đúng chiều dòng chảy theo mũi tên trên thân van, tránh lắp ngược gây hỏng hóc.
- Vị trí lắp đặt nên ở nơi dễ thao tác và quan sát, thường tại đầu ra của bơm hoặc điểm cần bảo vệ.
- Hướng van: Nên lắp thẳng đứng, trục van hướng lên trên để đảm bảo pilot và lò xo hoạt động chính xác.
- Kết nối mặt bích/ren: Siết chặt bulong đều tay theo hình sao, tránh lệch lực gây hở.
- Vệ sinh đường ống trước khi lắp, loại bỏ rác, cặn bẩn, tránh làm xước bề mặt seat và gioăng.
2. Lưu ý khi sử dụng
- Kiểm tra định kỳ áp suất: Van cần được kiểm tra khả năng mở khi áp lực vượt ngưỡng.
- Không để van làm việc vượt quá PN (10 hoặc 16 bar tùy model).
- Vận hành thử: Nên mở xả thử định kỳ để chắc chắn cơ cấu pilot và lò xo hoạt động nhạy.
- Môi trường làm việc: Chỉ dùng cho nước sạch hoặc nước PCCC, không sử dụng cho môi trường hóa chất, dầu, axit khi chưa được tư vấn kỹ thuật.
3. Lưu ý khi bảo dưỡng
- Vệ sinh pilot valve và gioăng thường xuyên, tránh bụi bẩn, cặn nước bám gây kẹt.
- Thay thế gioăng EPDM khi có dấu hiệu chai cứng, nứt vỡ.
- Kiểm tra lò xo inox 304: nếu bị gỉ hoặc mất đàn hồi cần thay mới để duy trì độ chính xác.
- Sơn phủ epoxy bên ngoài nên được kiểm tra và sơn lại định kỳ nếu lắp đặt ngoài trời.
- Lập hồ sơ bảo trì: Ghi chép thời gian kiểm tra, thay thế để dễ quản lý vòng đời thiết bị.