Chi tiết danh mục sản phẩm Khớp nối mềm AUT

Khớp nối mềm AUT là 1 trong số nhiều sản phẩm của thương hiệu AUT – Malaysia được chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Hà Nội – HCM – toàn quốc, sản phẩm mang đến cho khách hàng chất lượng đảm bảo nhưng giá thành lại hết sức hợp lý nên được tương đối nhiều khách hàng lựa chọn sử dụng.

Giới thiệu khớp nối mềm AUT cao su

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều sản phẩm khớp nối mềm, tuy nhiên để tìm được 1 dòng sản phẩm có chất lượng tốt thì không phải lúc nào cũng dễ dàng. Sản phẩm khớp nối mềm AUT có thể nói là đáp ứng được rất nhiều tiêu chí của khách hàng nên sẽ là lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng.

Ngoài ra quý khách hàng cũng cần lưu ý rằng: Thương hiệu van AUT là 1 trong những thương hiệu có mặt ở Việt Nam từ rất lâu khoảng 15 năm đi vào thị trường, nền chất lượng có thể nói đã được kiểm nghiệm và đánh giá từ người tiêu dùng.

Ngoài ra chúng tôi cũng sở hữu 2 kho hàng tại khu vực Hà Nội và HCM cũng rất tiện lợi cho quý khách hàng khi có nhu cầu sử dụng, đáp ứng tiến độ công việc 1 cách nhanh chóng.

Khớp nối mềm cao su AUT (Rubber Expansion Joint – Model FIG05) là giải pháp tối ưu trong các hệ thống đường ống công nghiệp, giúp hấp thụ rung động, giãn nở nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm được chế tạo từ vật liệu cao su EPDM chất lượng cao, gia cường bằng lớp vải nylon và vòng thép chịu lực, kết hợp cùng mặt bích thép carbon phủ sơn epoxy chống ăn mòn. Với dải kích thước từ DN40 đến DN600, tiêu chuẩn mặt bích BS4504, áp lực làm việc PN10–PN16, khớp nối mềm AUT đáp ứng linh hoạt nhiều điều kiện vận hành khắt khe trong các ngành cấp thoát nước, HVAC, dầu khí, hóa chất và xử lý môi trường. Thiết kế hiện đại, độ bền cao cùng khả năng chống rung và bù sai lệch đường ống vượt trội, sản phẩm đang được nhiều nhà thầu và doanh nghiệp tin dùng cho các dự án công nghiệp trọng điểm.

khớp nối mềm AUT

Thông số kỹ thuật

  • Model khớp: FIG05
  • Dãy kích cỡ: DN50 ~ DN600 ( có sẵn DN300)
  • Vật liệu chế tạo: mặt bích được làm bằng thép mạ kẽm
  • Thân được làm từ cao su EPDM
  • Kiểu lắp đặt với đường ống: kết nối mặt bích
  • Tiêu chuẩn lắp mặt bích: BS ( PN10/PN16)
  • Nhiệt độ làm việc của khớp: 0 – 80 độ C
  • Áp suất tối đa đáp ứng được: 16bar ( kgf/cm2)
  • Chứng chỉ – giấy tờ: đầy đủ
  • Hãng van: AUT valve
  • Xuất xứ: Malaysia
  • Tình trạng hàng: luôn có sẵn
  • Bảo hành: 12 ~ 24 tháng

Cấu tạo

Cấu tạo khớp nối mềm AUT cao su
Cấu tạo khớp nối mềm AUT cao su

Khớp nối mềm AUT được cấu tạo từ 4 bộ phận chính như sau:

a. Cao su

Bộ phận quan trọng nhất và chính nhất cũng là thân của khớp nối mềm đó chính là phần cao su hình trụ tròn, bộ phận này có thể co giãn được từ đó thực hiện chức năng giãn nở, làm kín và chống rung lắc cho hệ thống đường ống. Độ bền của khớp nối được quyết định phần lớn ở phần cao su này.

b. Mặt bích

Với mỗi khớp nối thì mặt bích thường có 2 chiếc để kết nối với 2 đầu ống. Mặt bích của khớp nối AUT được làm bằng thép mạ kẽm – không ghỉ và bền với thời tiết khi sử dụng. Tuy nhiên trong 1 số trường hợp khách hàng có thể lựa chọn vật liệu inox để có thể chống được sự ăn mòn tốt hơn.

c. Lõi định vị

Cao su là tương đối mềm vì thế nên nhà sản xuất đã đúc thêm lõi định vị bằng kim loại giúp cho khớp luôn giữ được hình dạng tròn trụ, đồng thời cũng làm gia tăng độ cứng cho sản phẩm, từ đó giúp 2 mặt bích luôn được cố định trên khớp.

d. Lớp bố

Nếu chỉ sử dụng cao su EPDM thông thường thì độ bền sản phẩm sẽ không đảm bảo, vì thế hãng AUT thường thêm 1 lớp bố, lớp lưới để gia cố thêm độ bền, độ cứng, giúp quá trình hoạt động ổn định và an toàn với áp lực cao lên đến 16bar.

Nguyên lý hoạt động

Khớp nối mềm AUT hoạt động dựa trên tính đàn hồi và khả năng biến dạng linh hoạt của vật liệu cao su EPDM được gia cường bằng lớp vải chịu lực và vòng thép. Khi đường ống làm việc, sản phẩm đảm nhiệm các cơ chế sau:

  • Hấp thụ giãn nở nhiệt: Khi nhiệt độ dòng chảy thay đổi, ống thép hoặc ống kim loại sẽ co giãn. Khớp nối mềm nhờ vào tính đàn hồi của cao su có thể giãn dài hoặc nén lại, bù sai lệch trục và giảm ứng suất lên hệ thống.

  • Giảm rung động và tiếng ồn: Dưới tác động của bơm, máy nén hoặc dòng chảy tốc độ cao, đường ống thường phát sinh rung động. Phần thân cao su mềm dẻo của khớp nối giúp triệt tiêu rung động và hạn chế truyền âm sang các bộ phận khác.

  • Bù sai lệch lắp đặt: Trong nhiều trường hợp, các đoạn ống lắp đặt không thẳng hàng tuyệt đối. Khớp nối mềm có thể bù trừ cho độ lệch trục, lệch góc hoặc sai số nhỏ trong thi công, đảm bảo hệ thống vẫn kín khít và an toàn.

  • Chống va đập thủy lực: Khi đóng mở van đột ngột, áp lực nước thay đổi nhanh gây ra hiện tượng “búa nước”. Thân cao su đàn hồi của khớp nối mềm giúp hấp thụ lực va đập này, bảo vệ đường ống và thiết bị.

Nhờ cơ chế hoạt động trên, khớp nối mềm cao su AUT không chỉ tăng tuổi thọ cho hệ thống đường ống mà còn giúp vận hành an toàn, ổn định và tiết kiệm chi phí bảo trì.

Ưu điểm

So với các dòng sản phẩm khác trên thị trường thì sản phẩm khớp nối mềm cao su AUT mang đến nhiều ưu điểm thuận lợi hơn và cũng được đông đảo quý khách hàng sử dụng trên toàn quốc trong nhiều năm qua. Dưới đây là những ưu điểm mà sản phẩm mang lại:

Thiết kế đa dạng, nhiều lựa chọn:

Có cả dạng 1 cầu (cầu đơn)2 cầu (cầu đôi), phù hợp cho các hệ thống đường ống yêu cầu mức độ giãn nở và khả năng giảm chấn khác nhau.

Tiêu chuẩn mặt bích BS thông dụng:

Sử dụng BS4504 – tiêu chuẩn được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam và quốc tế, đảm bảo tính đồng bộ, giúp quá trình lắp đặt, thay thế diễn ra dễ dàng, hạn chế rủi ro sai lệch.

Vật liệu chế tạo tối ưu:

Cao su EPDM chịu nhiệt, chống ăn mòn và kháng hóa chất tốt; gia cường bằng vải nylon bền chắc; vòng thép và mặt bích carbon phủ epoxy tăng độ bền cơ học và chống gỉ sét. Nhờ vậy, sản phẩm vừa đảm bảo chất lượng vận hành, vừa có giá thành cạnh tranh.

Khả năng hấp thụ rung động và tiếng ồn vượt trội:

Thân cao su đàn hồi giúp triệt tiêu rung lắc từ bơm, máy nén và dòng chảy tốc độ cao, nhờ đó kéo dài tuổi thọ cho đường ống, máy móc và giảm đáng kể tiếng ồn trong hệ thống.

Chống hiện tượng búa nước:

Khi đóng mở van đột ngột, sản phẩm có khả năng hấp thụ và phân tán áp lực thủy lực tức thời, bảo vệ an toàn cho toàn bộ đường ống.

Bù trừ sai lệch đường ống:

Có thể bù cho độ lệch trục, lệch góc hoặc sai số thi công nhỏ, giúp hệ thống đường ống hoạt động ổn định, kín khít mà không cần chỉnh sửa nhiều.

Nguồn hàng sẵn kho, giao nhanh toàn quốc:

Hệ thống kho tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh luôn duy trì lượng hàng dồi dào, sẵn sàng đáp ứng ngay cho các dự án từ Bắc tới Nam.

Đảm bảo pháp lý và chứng chỉ đầy đủ:

Mỗi sản phẩm đều được cung cấp CO, CQ, chứng chỉ xuất xứ – chất lượng, hóa đơn VAT, giúp khách hàng yên tâm trong việc nghiệm thu và quyết toán công trình.

Thương hiệu uy tín:

AUT là thương hiệu van và phụ kiện đường ống được nhiều nhà thầu lớn tại Việt Nam lựa chọn, có kinh nghiệm cung cấp cho các dự án hạ tầng, nhà máy, khu công nghiệp.

Khớp nối mềm AUT

Ứng dụng

Khớp nối mềm cao su AUT được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng nhờ khả năng giảm rung động, bù giãn nở nhiệt và bảo vệ hệ thống đường ống. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:

  • Hệ thống cấp thoát nước: Lắp đặt trong các trạm bơm, nhà máy nước, đường ống dẫn nước sạch – nước thải để hạn chế rung lắc và bảo vệ đường ống khi có sự thay đổi áp lực.
  • Ngành HVAC (điều hòa không khí và thông gió): Dùng tại các chiller, bơm nước lạnh, quạt gió, tháp giải nhiệt… để giảm tiếng ồn và triệt tiêu dao động từ thiết bị truyền động.
  • Công nghiệp hóa chất và dầu khí: Cao su EPDM có khả năng kháng hóa chất tốt, thích hợp cho các đường ống dẫn axit nhẹ, dung dịch muối, dầu và một số hóa chất công nghiệp.
  • Nhà máy điện, luyện kim và xi măng: Được dùng trong hệ thống cấp nước làm mát, cấp dầu, cấp khí để bảo vệ thiết bị và tăng độ bền đường ống.
  • Xử lý môi trường: Lắp trong hệ thống xử lý nước thải, khí thải để chống rung và kéo dài tuổi thọ cho đường ống, máy bơm và van công nghiệp.
  • Các khu công nghiệp và tòa nhà cao tầng: Ứng dụng trong hệ thống PCCC, hệ thống cấp thoát nước, điều hòa trung tâm, đảm bảo vận hành an toàn và ổn định.

So sánh khớp nối mềm AUT với các thương hiệu khác

Trên thị trường Việt Nam hiện nay, khớp nối mềm cao su được nhiều thương hiệu cung cấp, trong đó phổ biến có AUT, Shinyi, ARV, ARITA. Mỗi thương hiệu có những ưu nhược điểm riêng, phù hợp cho từng nhóm khách hàng.

Thương hiệu Xuất xứ & phổ biến Vật liệu & thiết kế Ưu điểm Hạn chế
AUT Malaysia – phân phối rộng rãi tại VN Cao su EPDM, vải gia cường, mặt bích thép carbon phủ epoxy; có đủ loại 1 cầu, 2 cầu – Giá thành cạnh tranh – Hàng luôn sẵn kho HN & HCM – Tiêu chuẩn BS phổ biến – Đầy đủ CO, CQ, VAT Thương hiệu mới hơn so với Shinyi nên một số khách hàng cần thời gian để tin tưởng
Shinyi Đài Loan, thương hiệu lâu năm Cao su EPDM chất lượng cao, gia công tinh xảo – Độ bền ổn định – Được nhiều công trình đã sử dụng – Thương hiệu uy tín – Giá thường cao hơn AUT – Thời gian nhập hàng có thể chậm hơn nếu hết kho
ARV Malaysia, sản xuất đa dạng phụ kiện Chất lượng trung bình – khá, giá rẻ – Giá thấp – Dễ mua ở nhiều đại lý – Độ bền không bằng AUT/Shinyi – Hạn chế khi dùng cho môi trường khắt khe
ARITA Malaysia – thương hiệu phổ biến ở các dự án vừa và nhỏ Thiết kế tương tự AUT, chất lượng ổn định – Giá hợp lý – Có chứng chỉ CO, CQ – Ít sẵn kho so với AUT – Một số model hạn chế size lớn

Vì sao nên chọn loại khớp nối mềm AUT để sử dụng

1. Chất lượng bền bỉ

Sản xuất từ cao su EPDM, vải gia cường và mặt bích phủ epoxy, đảm bảo độ bền cao, chịu áp lực và môi trường khắc nghiệt.

2. Giá thành cạnh tranh

AUT tối ưu chi phí sản xuất, mang đến sản phẩm chất lượng cao với mức giá hợp lý, giúp khách hàng tiết kiệm ngân sách.

3. Hàng sẵn kho

Luôn có sẵn tại cả Hà Nội và TP.HCM, đáp ứng kịp thời cho các dự án gấp, giảm rủi ro chậm tiến độ.

4. Lắp đặt dễ dàng

Thiết kế theo tiêu chuẩn mặt bích BS phổ biến, tương thích với hầu hết hệ thống đường ống, không cần chỉnh sửa phức tạp.

5. Đa dạng lựa chọn

Có đủ loại cầu đơn, cầu đôi và dải kích cỡ rộng từ DN40 đến DN600, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.

6. Chứng từ đầy đủ

Sản phẩm đi kèm CO, CQ, hóa đơn VAT, đảm bảo minh bạch, thuận lợi cho nghiệm thu và quyết toán công trình.

Các lưu ý trong quan trọng cần nhớ

1. Lưu ý khi sử dụng

  • Chỉ sử dụng trong giới hạn áp lực, nhiệt độ, môi trường theo khuyến cáo của nhà sản xuất (PN10–PN16, cao su EPDM chịu nhiệt và kháng hóa chất nhẹ).

  • Tránh để khớp nối tiếp xúc trực tiếp với dầu khoáng, axit mạnh hoặc dung môi đặc biệt nếu không có tư vấn từ nhà cung cấp.

  • Không để khớp nối chịu lực xoắn hoặc biến dạng quá mức trong quá trình vận hành, vì sẽ làm giảm tuổi thọ sản phẩm.

2. Lưu ý khi lắp đặt

  • Kiểm tra bề mặt mặt bích đường ống phải phẳng, sạch, không gồ ghề hay dính tạp chất trước khi lắp.

  • Lắp đặt theo đúng chiều dài thiết kế, không kéo giãn hoặc nén ép quá mức.

  • Xiết bulong đều tay, theo hình đường chéo (kim cương) để tạo áp lực cân bằng, tránh lệch mặt bích.

  • Nên để khớp nối ở trạng thái tự nhiên, không chịu lực căng; không dùng khớp nối để bù trừ cho sai lệch lớn trong thi công.

  • Nếu lắp gần máy bơm, nên để đoạn ống ngắn hoặc gối đỡ nhằm giảm tải trọng trực tiếp lên khớp nối.

3. Lưu ý khi bảo dưỡng

  • Định kỳ kiểm tra bề mặt cao su: nếu có hiện tượng nứt, phồng rộp hoặc lão hóa thì cần thay thế kịp thời.

  • Siết lại bulong theo chu kỳ (sau 1–2 tháng vận hành đầu tiên), tránh hiện tượng lỏng bulong gây rò rỉ.

  • Đảm bảo môi trường xung quanh không chứa các hóa chất ăn mòn trực tiếp có thể làm hỏng lớp cao su bên ngoài.

  • Khi cần tháo ra bảo dưỡng hoặc thay thế, nên xả hết áp lực trong đường ống, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho kỹ thuật viên.

  • Thời gian sử dụng trung bình của khớp nối mềm cao su từ 3–5 năm, tùy thuộc vào điều kiện vận hành; nên có kế hoạch thay thế định kỳ để tránh sự cố bất ngờ.

Các câu hỏi thường gặp

Khớp nối mềm cao su AUT có những loại nào?
Khớp nối mềm cao su AUT hiện có 2 loại chính: loại cầu đơn (1 cầu) và loại cầu đôi (2 cầu), với dải kích cỡ từ DN40 đến DN600, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của hệ thống đường ống.
Khớp nối mềm AUT chịu được áp lực và nhiệt độ bao nhiêu?
Sản phẩm được thiết kế theo tiêu chuẩn PN10–PN16, chịu được nhiệt độ trong khoảng -10°C đến 80°C (tùy môi chất). Với cao su EPDM, khớp nối có khả năng kháng hóa chất nhẹ và nước nóng thông thường.
Khớp nối mềm AUT có lắp được với mọi đường ống không?
Khớp nối mềm AUT sử dụng tiêu chuẩn mặt bích BS – tiêu chuẩn phổ biến nhất tại Việt Nam. Do đó, có thể lắp đặt dễ dàng với hầu hết các hệ thống đường ống hiện nay, đặc biệt trong cấp thoát nước và HVAC.
Khi lắp đặt khớp nối mềm cần lưu ý điều gì?
Cần xiết bulong đều tay theo hình chéo để tránh lệch mặt bích, không kéo giãn hoặc nén ép quá mức khi lắp đặt, và nên để khớp nối ở trạng thái tự nhiên, không chịu lực xoắn.
Khớp nối mềm AUT có chống được rung động và tiếng ồn không?
Có. Thân cao su đàn hồi giúp hấp thụ rung động từ máy bơm, động cơ và giảm tiếng ồn truyền qua đường ống, bảo vệ cả hệ thống vận hành ổn định, êm ái.
Tuổi thọ của khớp nối mềm AUT là bao lâu?
Trung bình từ 3–5 năm tùy điều kiện vận hành. Với môi trường phù hợp và bảo dưỡng định kỳ, sản phẩm có thể đạt tuổi thọ lâu hơn, đảm bảo hiệu quả kinh tế cho công trình.

Khớp nối mềm AUT là 1 trong số nhiều sản phẩm của thương hiệu AUT – Malaysia được chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Hà Nội – HCM – toàn quốc, sản phẩm mang đến cho khách hàng chất lượng đảm bảo nhưng giá thành lại hết sức hợp lý nên được tương đối nhiều khách hàng lựa chọn sử dụng.

Giới thiệu khớp nối mềm AUT cao su

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều sản phẩm khớp nối mềm, tuy nhiên để tìm được 1 dòng sản phẩm có chất lượng tốt thì không phải lúc nào cũng dễ dàng. Sản phẩm khớp nối mềm AUT có thể nói là đáp ứng được rất nhiều tiêu chí của khách hàng nên sẽ là lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng.

Ngoài ra quý khách hàng cũng cần lưu ý rằng: Thương hiệu van AUT là 1 trong những thương hiệu có mặt ở Việt Nam từ rất lâu khoảng 15 năm đi vào thị trường, nền chất lượng có thể nói đã được kiểm nghiệm và đánh giá từ người tiêu dùng.

Ngoài ra chúng tôi cũng sở hữu 2 kho hàng tại khu vực Hà Nội và HCM cũng rất tiện lợi cho quý khách hàng khi có nhu cầu sử dụng, đáp ứng tiến độ công việc 1 cách nhanh chóng.

Khớp nối mềm cao su AUT (Rubber Expansion Joint – Model FIG05) là giải pháp tối ưu trong các hệ thống đường ống công nghiệp, giúp hấp thụ rung động, giãn nở nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm được chế tạo từ vật liệu cao su EPDM chất lượng cao, gia cường bằng lớp vải nylon và vòng thép chịu lực, kết hợp cùng mặt bích thép carbon phủ sơn epoxy chống ăn mòn. Với dải kích thước từ DN40 đến DN600, tiêu chuẩn mặt bích BS4504, áp lực làm việc PN10–PN16, khớp nối mềm AUT đáp ứng linh hoạt nhiều điều kiện vận hành khắt khe trong các ngành cấp thoát nước, HVAC, dầu khí, hóa chất và xử lý môi trường. Thiết kế hiện đại, độ bền cao cùng khả năng chống rung và bù sai lệch đường ống vượt trội, sản phẩm đang được nhiều nhà thầu và doanh nghiệp tin dùng cho các dự án công nghiệp trọng điểm.

khớp nối mềm AUT

Thông số kỹ thuật

  • Model khớp: FIG05
  • Dãy kích cỡ: DN50 ~ DN600 ( có sẵn DN300)
  • Vật liệu chế tạo: mặt bích được làm bằng thép mạ kẽm
  • Thân được làm từ cao su EPDM
  • Kiểu lắp đặt với đường ống: kết nối mặt bích
  • Tiêu chuẩn lắp mặt bích: BS ( PN10/PN16)
  • Nhiệt độ làm việc của khớp: 0 – 80 độ C
  • Áp suất tối đa đáp ứng được: 16bar ( kgf/cm2)
  • Chứng chỉ – giấy tờ: đầy đủ
  • Hãng van: AUT valve
  • Xuất xứ: Malaysia
  • Tình trạng hàng: luôn có sẵn
  • Bảo hành: 12 ~ 24 tháng

Cấu tạo

Cấu tạo khớp nối mềm AUT cao su
Cấu tạo khớp nối mềm AUT cao su

Khớp nối mềm AUT được cấu tạo từ 4 bộ phận chính như sau:

a. Cao su

Bộ phận quan trọng nhất và chính nhất cũng là thân của khớp nối mềm đó chính là phần cao su hình trụ tròn, bộ phận này có thể co giãn được từ đó thực hiện chức năng giãn nở, làm kín và chống rung lắc cho hệ thống đường ống. Độ bền của khớp nối được quyết định phần lớn ở phần cao su này.

b. Mặt bích

Với mỗi khớp nối thì mặt bích thường có 2 chiếc để kết nối với 2 đầu ống. Mặt bích của khớp nối AUT được làm bằng thép mạ kẽm – không ghỉ và bền với thời tiết khi sử dụng. Tuy nhiên trong 1 số trường hợp khách hàng có thể lựa chọn vật liệu inox để có thể chống được sự ăn mòn tốt hơn.

c. Lõi định vị

Cao su là tương đối mềm vì thế nên nhà sản xuất đã đúc thêm lõi định vị bằng kim loại giúp cho khớp luôn giữ được hình dạng tròn trụ, đồng thời cũng làm gia tăng độ cứng cho sản phẩm, từ đó giúp 2 mặt bích luôn được cố định trên khớp.

d. Lớp bố

Nếu chỉ sử dụng cao su EPDM thông thường thì độ bền sản phẩm sẽ không đảm bảo, vì thế hãng AUT thường thêm 1 lớp bố, lớp lưới để gia cố thêm độ bền, độ cứng, giúp quá trình hoạt động ổn định và an toàn với áp lực cao lên đến 16bar.

Nguyên lý hoạt động

Khớp nối mềm AUT hoạt động dựa trên tính đàn hồi và khả năng biến dạng linh hoạt của vật liệu cao su EPDM được gia cường bằng lớp vải chịu lực và vòng thép. Khi đường ống làm việc, sản phẩm đảm nhiệm các cơ chế sau:

  • Hấp thụ giãn nở nhiệt: Khi nhiệt độ dòng chảy thay đổi, ống thép hoặc ống kim loại sẽ co giãn. Khớp nối mềm nhờ vào tính đàn hồi của cao su có thể giãn dài hoặc nén lại, bù sai lệch trục và giảm ứng suất lên hệ thống.

  • Giảm rung động và tiếng ồn: Dưới tác động của bơm, máy nén hoặc dòng chảy tốc độ cao, đường ống thường phát sinh rung động. Phần thân cao su mềm dẻo của khớp nối giúp triệt tiêu rung động và hạn chế truyền âm sang các bộ phận khác.

  • Bù sai lệch lắp đặt: Trong nhiều trường hợp, các đoạn ống lắp đặt không thẳng hàng tuyệt đối. Khớp nối mềm có thể bù trừ cho độ lệch trục, lệch góc hoặc sai số nhỏ trong thi công, đảm bảo hệ thống vẫn kín khít và an toàn.

  • Chống va đập thủy lực: Khi đóng mở van đột ngột, áp lực nước thay đổi nhanh gây ra hiện tượng “búa nước”. Thân cao su đàn hồi của khớp nối mềm giúp hấp thụ lực va đập này, bảo vệ đường ống và thiết bị.

Nhờ cơ chế hoạt động trên, khớp nối mềm cao su AUT không chỉ tăng tuổi thọ cho hệ thống đường ống mà còn giúp vận hành an toàn, ổn định và tiết kiệm chi phí bảo trì.

Ưu điểm

So với các dòng sản phẩm khác trên thị trường thì sản phẩm khớp nối mềm cao su AUT mang đến nhiều ưu điểm thuận lợi hơn và cũng được đông đảo quý khách hàng sử dụng trên toàn quốc trong nhiều năm qua. Dưới đây là những ưu điểm mà sản phẩm mang lại:

Thiết kế đa dạng, nhiều lựa chọn:

Có cả dạng 1 cầu (cầu đơn)2 cầu (cầu đôi), phù hợp cho các hệ thống đường ống yêu cầu mức độ giãn nở và khả năng giảm chấn khác nhau.

Tiêu chuẩn mặt bích BS thông dụng:

Sử dụng BS4504 – tiêu chuẩn được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam và quốc tế, đảm bảo tính đồng bộ, giúp quá trình lắp đặt, thay thế diễn ra dễ dàng, hạn chế rủi ro sai lệch.

Vật liệu chế tạo tối ưu:

Cao su EPDM chịu nhiệt, chống ăn mòn và kháng hóa chất tốt; gia cường bằng vải nylon bền chắc; vòng thép và mặt bích carbon phủ epoxy tăng độ bền cơ học và chống gỉ sét. Nhờ vậy, sản phẩm vừa đảm bảo chất lượng vận hành, vừa có giá thành cạnh tranh.

Khả năng hấp thụ rung động và tiếng ồn vượt trội:

Thân cao su đàn hồi giúp triệt tiêu rung lắc từ bơm, máy nén và dòng chảy tốc độ cao, nhờ đó kéo dài tuổi thọ cho đường ống, máy móc và giảm đáng kể tiếng ồn trong hệ thống.

Chống hiện tượng búa nước:

Khi đóng mở van đột ngột, sản phẩm có khả năng hấp thụ và phân tán áp lực thủy lực tức thời, bảo vệ an toàn cho toàn bộ đường ống.

Bù trừ sai lệch đường ống:

Có thể bù cho độ lệch trục, lệch góc hoặc sai số thi công nhỏ, giúp hệ thống đường ống hoạt động ổn định, kín khít mà không cần chỉnh sửa nhiều.

Nguồn hàng sẵn kho, giao nhanh toàn quốc:

Hệ thống kho tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh luôn duy trì lượng hàng dồi dào, sẵn sàng đáp ứng ngay cho các dự án từ Bắc tới Nam.

Đảm bảo pháp lý và chứng chỉ đầy đủ:

Mỗi sản phẩm đều được cung cấp CO, CQ, chứng chỉ xuất xứ – chất lượng, hóa đơn VAT, giúp khách hàng yên tâm trong việc nghiệm thu và quyết toán công trình.

Thương hiệu uy tín:

AUT là thương hiệu van và phụ kiện đường ống được nhiều nhà thầu lớn tại Việt Nam lựa chọn, có kinh nghiệm cung cấp cho các dự án hạ tầng, nhà máy, khu công nghiệp.

Khớp nối mềm AUT

Ứng dụng

Khớp nối mềm cao su AUT được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng nhờ khả năng giảm rung động, bù giãn nở nhiệt và bảo vệ hệ thống đường ống. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:

  • Hệ thống cấp thoát nước: Lắp đặt trong các trạm bơm, nhà máy nước, đường ống dẫn nước sạch – nước thải để hạn chế rung lắc và bảo vệ đường ống khi có sự thay đổi áp lực.
  • Ngành HVAC (điều hòa không khí và thông gió): Dùng tại các chiller, bơm nước lạnh, quạt gió, tháp giải nhiệt… để giảm tiếng ồn và triệt tiêu dao động từ thiết bị truyền động.
  • Công nghiệp hóa chất và dầu khí: Cao su EPDM có khả năng kháng hóa chất tốt, thích hợp cho các đường ống dẫn axit nhẹ, dung dịch muối, dầu và một số hóa chất công nghiệp.
  • Nhà máy điện, luyện kim và xi măng: Được dùng trong hệ thống cấp nước làm mát, cấp dầu, cấp khí để bảo vệ thiết bị và tăng độ bền đường ống.
  • Xử lý môi trường: Lắp trong hệ thống xử lý nước thải, khí thải để chống rung và kéo dài tuổi thọ cho đường ống, máy bơm và van công nghiệp.
  • Các khu công nghiệp và tòa nhà cao tầng: Ứng dụng trong hệ thống PCCC, hệ thống cấp thoát nước, điều hòa trung tâm, đảm bảo vận hành an toàn và ổn định.

So sánh khớp nối mềm AUT với các thương hiệu khác

Trên thị trường Việt Nam hiện nay, khớp nối mềm cao su được nhiều thương hiệu cung cấp, trong đó phổ biến có AUT, Shinyi, ARV, ARITA. Mỗi thương hiệu có những ưu nhược điểm riêng, phù hợp cho từng nhóm khách hàng.

Thương hiệu Xuất xứ & phổ biến Vật liệu & thiết kế Ưu điểm Hạn chế
AUT Malaysia – phân phối rộng rãi tại VN Cao su EPDM, vải gia cường, mặt bích thép carbon phủ epoxy; có đủ loại 1 cầu, 2 cầu – Giá thành cạnh tranh – Hàng luôn sẵn kho HN & HCM – Tiêu chuẩn BS phổ biến – Đầy đủ CO, CQ, VAT Thương hiệu mới hơn so với Shinyi nên một số khách hàng cần thời gian để tin tưởng
Shinyi Đài Loan, thương hiệu lâu năm Cao su EPDM chất lượng cao, gia công tinh xảo – Độ bền ổn định – Được nhiều công trình đã sử dụng – Thương hiệu uy tín – Giá thường cao hơn AUT – Thời gian nhập hàng có thể chậm hơn nếu hết kho
ARV Malaysia, sản xuất đa dạng phụ kiện Chất lượng trung bình – khá, giá rẻ – Giá thấp – Dễ mua ở nhiều đại lý – Độ bền không bằng AUT/Shinyi – Hạn chế khi dùng cho môi trường khắt khe
ARITA Malaysia – thương hiệu phổ biến ở các dự án vừa và nhỏ Thiết kế tương tự AUT, chất lượng ổn định – Giá hợp lý – Có chứng chỉ CO, CQ – Ít sẵn kho so với AUT – Một số model hạn chế size lớn

Vì sao nên chọn loại khớp nối mềm AUT để sử dụng

1. Chất lượng bền bỉ

Sản xuất từ cao su EPDM, vải gia cường và mặt bích phủ epoxy, đảm bảo độ bền cao, chịu áp lực và môi trường khắc nghiệt.

2. Giá thành cạnh tranh

AUT tối ưu chi phí sản xuất, mang đến sản phẩm chất lượng cao với mức giá hợp lý, giúp khách hàng tiết kiệm ngân sách.

3. Hàng sẵn kho

Luôn có sẵn tại cả Hà Nội và TP.HCM, đáp ứng kịp thời cho các dự án gấp, giảm rủi ro chậm tiến độ.

4. Lắp đặt dễ dàng

Thiết kế theo tiêu chuẩn mặt bích BS phổ biến, tương thích với hầu hết hệ thống đường ống, không cần chỉnh sửa phức tạp.

5. Đa dạng lựa chọn

Có đủ loại cầu đơn, cầu đôi và dải kích cỡ rộng từ DN40 đến DN600, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.

6. Chứng từ đầy đủ

Sản phẩm đi kèm CO, CQ, hóa đơn VAT, đảm bảo minh bạch, thuận lợi cho nghiệm thu và quyết toán công trình.

Các lưu ý trong quan trọng cần nhớ

1. Lưu ý khi sử dụng

  • Chỉ sử dụng trong giới hạn áp lực, nhiệt độ, môi trường theo khuyến cáo của nhà sản xuất (PN10–PN16, cao su EPDM chịu nhiệt và kháng hóa chất nhẹ).

  • Tránh để khớp nối tiếp xúc trực tiếp với dầu khoáng, axit mạnh hoặc dung môi đặc biệt nếu không có tư vấn từ nhà cung cấp.

  • Không để khớp nối chịu lực xoắn hoặc biến dạng quá mức trong quá trình vận hành, vì sẽ làm giảm tuổi thọ sản phẩm.

2. Lưu ý khi lắp đặt

  • Kiểm tra bề mặt mặt bích đường ống phải phẳng, sạch, không gồ ghề hay dính tạp chất trước khi lắp.

  • Lắp đặt theo đúng chiều dài thiết kế, không kéo giãn hoặc nén ép quá mức.

  • Xiết bulong đều tay, theo hình đường chéo (kim cương) để tạo áp lực cân bằng, tránh lệch mặt bích.

  • Nên để khớp nối ở trạng thái tự nhiên, không chịu lực căng; không dùng khớp nối để bù trừ cho sai lệch lớn trong thi công.

  • Nếu lắp gần máy bơm, nên để đoạn ống ngắn hoặc gối đỡ nhằm giảm tải trọng trực tiếp lên khớp nối.

3. Lưu ý khi bảo dưỡng

  • Định kỳ kiểm tra bề mặt cao su: nếu có hiện tượng nứt, phồng rộp hoặc lão hóa thì cần thay thế kịp thời.

  • Siết lại bulong theo chu kỳ (sau 1–2 tháng vận hành đầu tiên), tránh hiện tượng lỏng bulong gây rò rỉ.

  • Đảm bảo môi trường xung quanh không chứa các hóa chất ăn mòn trực tiếp có thể làm hỏng lớp cao su bên ngoài.

  • Khi cần tháo ra bảo dưỡng hoặc thay thế, nên xả hết áp lực trong đường ống, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho kỹ thuật viên.

  • Thời gian sử dụng trung bình của khớp nối mềm cao su từ 3–5 năm, tùy thuộc vào điều kiện vận hành; nên có kế hoạch thay thế định kỳ để tránh sự cố bất ngờ.

Các câu hỏi thường gặp


Khớp nối mềm cao su AUT có những loại nào?

Khớp nối mềm cao su AUT hiện có 2 loại chính: loại cầu đơn (1 cầu) và loại cầu đôi (2 cầu), với dải kích cỡ từ DN40 đến DN600, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của hệ thống đường ống.

Khớp nối mềm AUT chịu được áp lực và nhiệt độ bao nhiêu?

Sản phẩm được thiết kế theo tiêu chuẩn PN10–PN16, chịu được nhiệt độ trong khoảng -10°C đến 80°C (tùy môi chất). Với cao su EPDM, khớp nối có khả năng kháng hóa chất nhẹ và nước nóng thông thường.

Khớp nối mềm AUT có lắp được với mọi đường ống không?

Khớp nối mềm AUT sử dụng tiêu chuẩn mặt bích BS – tiêu chuẩn phổ biến nhất tại Việt Nam. Do đó, có thể lắp đặt dễ dàng với hầu hết các hệ thống đường ống hiện nay, đặc biệt trong cấp thoát nước và HVAC.

Khi lắp đặt khớp nối mềm cần lưu ý điều gì?

Cần xiết bulong đều tay theo hình chéo để tránh lệch mặt bích, không kéo giãn hoặc nén ép quá mức khi lắp đặt, và nên để khớp nối ở trạng thái tự nhiên, không chịu lực xoắn.

Khớp nối mềm AUT có chống được rung động và tiếng ồn không?

Có. Thân cao su đàn hồi giúp hấp thụ rung động từ máy bơm, động cơ và giảm tiếng ồn truyền qua đường ống, bảo vệ cả hệ thống vận hành ổn định, êm ái.

Tuổi thọ của khớp nối mềm AUT là bao lâu?

Trung bình từ 3–5 năm tùy điều kiện vận hành. Với môi trường phù hợp và bảo dưỡng định kỳ, sản phẩm có thể đạt tuổi thọ lâu hơn, đảm bảo hiệu quả kinh tế cho công trình.